Cách chữa bệnh quáng gà

Bệnh quáng gà, còn được gọi là thoái hóa sắc tố võng mạc, được biểu hiện bằng tầm nhìn hạn chế trong điều kiện ánh sáng yếu. Hiện nay, phương pháp điều trị quáng gà chỉ giúp cải thiện triệu chứng và làm chậm sự tiến triển của bệnh.

1. Bệnh quáng gà là gì?

Bệnh quáng gà, hay mù đêm, là một tên gọi khác của thoái hóa điểm vàng, đó là thị lực kém trong điều kiện ánh sáng yếu (chẳng hạn như vào buổi tối).

Dấu hiệu quáng gà:

Các triệu chứng quáng gà có thể xuất hiện rất sớm trong cuộc đời của em bé hoặc muộn hơn, thường là từ 10 đến 30 tuổi. Triệu chứng sớm nhất của bệnh quáng gà là thị lực kém trong điều kiện ánh sáng yếu, ví dụ, trong nhà không bật đèn, trong rạp chiếu phim, buổi tối, bệnh nhân dễ va chạm với đồ đạc khi đi bộ. Đôi khi, tầm nhìn trong điều kiện ánh sáng tốt cũng xấu đi. Nếu việc điều trị quáng gà không được áp dụng sớm và kịp thời, bệnh tiến triển nghiêm trọng hơn và ở giai đoạn muộn, đục thủy tinh thể có thể xuất hiện.

Bên ngoài, bác sĩ không tìm thấy bất cứ điều gì bất thường. Khi kiểm tra đáy, có thể phát hiện những bất thường ở võng mạc như co lại động mạch võng mạc, đĩa thị giác đổi màu, cụm sắc tố hình tế bào xương ở võng mạc ngoại biên, phù hoàng điểm nang. .

Trường thị giác của một người bị mù đêm dần dần thu hẹp và trong trường hợp nghiêm trọng hơn, nó có thể tiến triển thành trường nhìn hình ống (một tình trạng trong đó trường nhìn bị thu hẹp nghiêm trọng, trong đó người đó nhìn thấy môi trường xung quanh như thể anh ta đang nhìn qua một ống). . Ngoài ra, trong khu vực có thể nhìn thấy có thể xuất hiện các khu vực vô hình nhỏ gọi là nhiễm sắc thể, và vẹo cột sống có thể ngày càng lan rộng.

Tuy nhiên, không phải tất cả tầm nhìn ánh sáng yếu đều là mù đêm. Bệnh quáng gà nên được phân biệt với sự thích nghi tối kém, đó là mờ mắt và choáng váng khi đột ngột chuyển từ vùng sáng sang vùng tối.

Do đó, nếu bệnh nhân có bất kỳ triệu chứng nào ở trên, họ nên liên hệ với bác sĩ nhãn khoa để được chẩn đoán và tư vấn cách điều trị thích hợp nhất cho bệnh quáng gà.

2. Nguyên nhân gây quáng gà

Bệnh quáng gà là do rối loạn các tế bào que trong võng mạc, giúp mắt nhìn thấy hình ảnh trong bóng tối. Hiểu được nguyên nhân giúp các bác sĩ nhãn khoa đưa ra phương pháp điều trị bệnh quáng gà phù hợp cho từng cá nhân. Các nguyên nhân gây quáng gà đã được nghiên cứu bao gồm:

Cận thị

Bệnh tăng nhãn áp, thuốc tăng nhãn áp làm co thắt đồng tử

Cataract

Viêm võng mạc sắc tố: Bệnh di truyền

Bệnh giác mạc chóp

Thiếu vitamin A: Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn truyền thần kinh và hình thành hình ảnh trong môi trường ánh sáng yếu. Do đó, thiếu vitamin A ảnh hưởng đến sự hình thành các sắc tố cần thiết để giúp mắt nhìn thấy trong điều kiện ánh sáng yếu. Nguyên nhân phổ biến của thiếu vitamin A là thiếu vitamin A trong chế độ ăn uống, trẻ suy dinh dưỡng, thiếu vitamin A khi mang thai, trẻ em không tham gia chương trình bổ sung vitamin A mở rộng, bệnh truyền nhiễm và các bệnh chuyển hóa. như bệnh tiểu đường…

Ai có nguy cơ cao bị quáng gà?

Người lớn tuổi có nguy cơ bị đục thủy tinh thể cao hơn, vì vậy họ có nhiều khả năng bị quáng gà hơn trẻ em và thanh niên.

Những người bị suy tụy, những người gặp khó khăn trong việc hấp thụ chất béo và vitamin A, có nguy cơ bị quáng gà cao hơn.

Những người có lượng đường trong máu cao hoặc bệnh tiểu đường có nguy cơ cao mắc các vấn đề về mắt như đục thủy tinh thể.

Những người có nguy cơ thiếu vitamin A như trẻ em dưới 3 tuổi, trẻ suy dinh dưỡng có thể có nguy cơ mù đêm cao hơn.

Hình ảnh biểu ngữ

3. Bệnh quáng gà có chữa khỏi được không?

Làm thế nào để điều trị quáng gà phụ thuộc vào nguyên nhân. Nếu quáng gà là do cận thị, đục thủy tinh thể hoặc thiếu vitamin A, nó có thể được điều chỉnh bằng cách điều trị nguyên nhân. Tuy nhiên, nếu quáng gà là bẩm sinh hoặc di truyền, việc điều trị vẫn còn khó khăn và chỉ đóng vai trò bổ sung dinh dưỡng cho mắt, điều trị các triệu chứng và làm chậm sự tiến triển của bệnh. Phương pháp điều trị quáng gà bao gồm:

Cận thị: Sử dụng kính mắt hoặc kính áp tròng có thể cải thiện thị lực cho bệnh nhân.

Đục thủy tinh thể: Xảy ra khi một màng protein mờ đục xuất hiện trong ống kính. Đục thủy tinh thể có thể được điều trị bằng cách thay thế ống kính, có thể cải thiện thị lực và giảm các triệu chứng quáng gà.

Thiếu vitamin A: Cách chữa bệnh quáng gà do thiếu vitamin A là bổ sung đầy đủ vitamin A bằng các chế phẩm uống hoặc tiêm. Bệnh nhân có thể uống vitamin A 15.000 UI/ngày. Tuy nhiên, việc sử dụng vitamin A liều cao kéo dài có khả năng tích tụ trong cơ thể và gây độc cho gan. Vitamin A liều cao chống chỉ định ở phụ nữ mang thai vì khả năng dị tật thai nhi.

Di truyền học: Một số tình trạng di truyền như viêm võng mạc sắc tố không thể chữa khỏi hoàn toàn. Điều trị chỉ cải thiện các triệu chứng và làm chậm sự tiến triển của bệnh quáng gà. Trong trường hợp này, bệnh nhân nên hạn chế hoạt động hoặc lái xe vào buổi tối.

Ngoài ra, các nhà nghiên cứu đang đề xuất sử dụng tế bào gốc để cấy ghép vào võng mạc của bệnh nhân với mục đích cho phép các tế bào này phát triển trong đáy mắt, phần nào cải thiện cấu trúc và chức năng của võng mạc con người. quáng gà.

4. Những lưu ý cho người bị quáng gà

Bệnh quáng gà không thể được ngăn ngừa nếu nó được gây ra bởi nguyên nhân bẩm sinh hoặc di truyền. Tuy nhiên, chúng ta có thể theo dõi lượng đường trong máu và có chế độ ăn uống lành mạnh để giảm nguy cơ quáng gà.

Một chế độ ăn uống lành mạnh để giúp ngăn ngừa mù đêm là bao gồm các loại thực phẩm giàu vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa trong chế độ ăn uống hàng ngày của bạn để ngăn ngừa đục thủy tinh thể. Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A như cà rốt, dưa đỏ, khoai lang, bí ngô, xoài, rau bina, rau lá xanh đậm, gan động vật, sữa, trứng,…

Nếu bạn bị quáng gà, bạn nên tránh lái xe vào ban đêm để giữ an toàn cho bản thân. Khi ở trong ánh sáng mạnh, đội mũ hoặc kính râm để giảm độ chói.

Tập thể dục thường xuyên cũng làm giảm nguy cơ mắc các bệnh về mắt như tăng nhãn áp. Đồng thời, tập thể dục cũng giúp giảm lượng đường trong máu.

Hy vọng những thông tin trong bài viết trên đã giúp bạn nắm được những cách chữa bệnh quáng gà, nếu bạn có bất kỳ nghi ngờ hay thắc mắc nào, hãy đến cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và tư vấn.