Cách nhận biết và phòng ngừa bệnh sởi

Bước vào mùa đông xuân là thời điểm nhiều dịch bệnh bùng phát, trong đó có bệnh sởi. Bản chất của bệnh lý này không nguy hiểm, nhưng điều đáng nói là nó dễ lây lan, khó xác định chính xác nên dễ điều trị sai hướng, từ đó tạo ra các biến chứng nguy hiểm. Làm thế nào để chẩn đoán chính xác bệnh luôn là mối quan tâm của nhiều người.

1. Bệnh sởi là gì, lây lan như thế nào và biến chứng nguy hiểm của nó là gì?

1.1. Bệnh sởi là gì?

Bệnh sởi là một bệnh gây ra bởi một loại virus RNA (thuộc chi Morbilillin, họ Paramyxoviridae). Nó chỉ có một vật chủ tự nhiên, con người.

1.2. Ai có nguy cơ mắc bệnh sởi?

Bệnh sởi xảy ra phổ biến nhất ở trẻ em. Ngoài ra, những người sau đây cũng có nguy cơ cao mắc bệnh sởi:

– Người chưa từng tiêm vắc xin phòng sởi.

– Người vào khu vực đang xảy ra dịch sởi.

– Người bị thiếu vitamin A.

1.3. Bệnh sởi lây lan như thế nào?

Bệnh sởi có tốc độ lây lan rất nhanh nên dễ trở thành dịch bệnh trong cộng đồng. Bệnh sởi lây lan từ người nhiễm sang người khỏe mạnh chủ yếu qua đường hô hấp dịch tiết mũi họng của người bị nhiễm bệnh, được thải ra không khí khi họ hắt hơi hoặc ho. Ngoài ra, khi ai đó chạm vào bề mặt hoặc đồ vật đã bị nhiễm vi-rút và sau đó chạm vào miệng hoặc mũi của chính họ, hoặc không rửa tay và cầm thức ăn, nó cũng có thể lây lan bệnh sởi.

Virus sởi có thể tồn tại trong không khí và trên các bề mặt tới 2 giờ nên rất dễ xâm nhập vào cơ thể người bình thường. Một người khỏe mạnh có thể dễ dàng mắc bệnh sởi khi sống chung hoặc gián tiếp tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh trong vòng 2 giờ.

1.4. Các biến chứng của bệnh sởi là gì?

Các biến chứng của bệnh sởi bao gồm:

– Viêm thanh quản, viêm não, viêm cơ tim, viêm màng não cấp tính.

– Nhiễm trùng tai giữa, viêm phổi, viêm dạ dày,…

– Hoại tử loét giác mạc, hàm trên,…

-Tiêu chảy.

– Thai chết lưu, sảy thai, sinh non,… cho phụ nữ mang thai mắc bệnh sởi.

2. Triệu chứng và cách phân biệt Sởi với sốt phát ban

2.1. Triệu chứng của bệnh sởi

Các triệu chứng của bệnh sởi sẽ khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn:

– Thời gian ủ bệnh: trung bình khoảng 10 ngày

Đây là giai đoạn của bệnh không có triệu chứng nào cả.

– Giai đoạn khởi phát (viêm long): 2-4 ngày

Lúc này, bệnh nhân sẽ sốt cao, viêm kết mạc, viêm đường hô hấp trên, bề mặt niêm mạc má sẽ có các hạt Koplik nhỏ kích thước 0,5 – 1mm màu trắng/xám với quầng sáng đỏ nổi lên.

– Thời gian phát triển đầy đủ: 2 – 5 ngày

Sau 3 – 4 ngày sốt cao, phát ban ban đỏ sần bắt đầu xuất hiện, nếu da bị kéo căng, những phát ban này sẽ biến mất. Thứ tự xuất hiện của phát ban là từ phía sau tai, gáy ra phía trước, cổ và sau đó lan ra toàn bộ cơ thể, tứ chi, lòng bàn chân, lòng bàn tay. Khi phát ban phát triển khắp cơ thể, nhiệt độ cơ thể cũng sẽ giảm.

– Giai đoạn phục hồi

Màu sắc của phát ban mờ dần và chuyển sang màu xám, vảy phấn đen để lại những đốm đen trên da. Trình tự lặn của bạn giống như khi nó xuất hiện. Trong một số trường hợp, sau khi hết phát ban sẽ có ho kéo dài 1-2 tuần.

2.2. Phân biệt sởi và sốt phát ban

Nhiều người nhầm lẫn sởi với sốt phát ban thông thường, dẫn đến điều trị kịp thời và các biến chứng nguy hiểm. Mặc dù đặc điểm chung của sởi là phát ban, nhưng đặc điểm của phát ban không giống nhau. Bệnh sởi có thể phân biệt với sốt phan bát thông qua những khác biệt cơ bản sau:

– Thứ tự tăng trưởng

+ Phát ban sởi phát triển theo trình tự từ sau tai, gáy lan ra mặt – lưng và khắp cơ thể sau 2-3 ngày.

+ Sốt, sốt phát ban khắp cơ thể ngay khi bắt đầu xuất hiện.

– Sự khác biệt trong mắt

+ Bệnh sởi: vào ngày thứ hai, khi trẻ sốt cao, mắt hơi đỏ hoặc bị rỉ sét nhiều. Đây là dấu hiệu của viêm kết mạc.

+ Sốt đỏ tươi không đỏ, không bị rỉ sét mắt vì không có viêm kết mạc.

– Viêm đường hô hấp

+ Bệnh sởi gây viêm đường hô hấp nên sẽ xuất hiện triệu chứng sổ mũi, hắt hơi.

+ Bệnh sốt phát ban không gây viêm đường hô hấp.

3. Phương pháp chẩn đoán và phòng ngừa bệnh sởi

3.1. Phương pháp chẩn đoán bệnh sởi

Chẩn đoán sởi nên là sự kết hợp giữa quan sát các triệu chứng lâm sàng và đọc kết quả xét nghiệm:

– Xét nghiệm công thức máu cho thấy giảm bạch cầu, giảm tế bào lympho và cũng có thể giảm tiểu cầu.

– Xét nghiệm huyết thanh học từ ngày thứ 3 sau khi phát ban để tìm sự hiện diện của kháng thể IgM.

3.2. Phòng chống bệnh sởi

Do sởi lây lan nhanh, dễ bùng phát, Bộ Y tế khuyến cáo mỗi người dân cần chủ động phòng chống căn bệnh này bằng cách:

– Tiêm vắc xin phòng bệnh.

– Hàng ngày, cần vệ sinh đường mũi, cổ họng và mắt bằng nước muối sinh lý.

– Không dùng chung vật dụng cá nhân với người mắc sởi.

– Làm sạch đồ chơi hoặc đồ vật nghi ngờ làm nhiễm dịch tiết mũi họng của bệnh nhân bằng nước kháng khuẩn hoặc xà phòng bằng nước sạch.

– Môi trường sống sạch sẽ, các bề mặt nghi ngờ tiếp xúc với người bệnh.

– Mở cửa sổ, cửa chính để thông gió, để ánh nắng chiếu vào phòng ngủ, phòng học, văn phòng,…

Trẻ em mắc sởi nên nghỉ học để tránh lây nhiễm cho bạn bè.

– Tránh tụ tập nơi đông người, nơi chật hẹp hoặc bùng phát dịch.

– Tránh tiếp xúc với người mắc sởi, nếu bắt buộc phải đeo khẩu trang y tế và găng tay.

– Nhanh chóng đến cơ sở y tế uy tín khi nghi ngờ các triệu chứng của sởi để nhanh chóng có được chẩn đoán đúng và điều trị hiệu quả.