Ung thư gan và các phương pháp điều trị bệnh

Ung thư biểu mô tế bào gan (thường được gọi là ung thư gan) là bệnh ác tính thường xuất hiện ở những người mắc bệnh gan mãn tính và xơ gan. Ở Việt Nam, ung thư gan thường được phát hiện muộn sau phẫu thuật với tiên lượng xấu. Bài viết sẽ trình bày vai trò của liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư gan ở bệnh nhân không thể phẫu thuật.

Dưới đây là các phương pháp điều trị ung thư biểu mô tế bào gan:

1. Phương pháp điều trị bệnh ung thư gan

1.1. Phẫu thuật

Cắt gan là phương pháp điều trị triệt để ung thư gan. Liệu pháp này nên được thực hiện đầu tiên ở những bệnh nhân đủ điều kiện phẫu thuật. Chưa có sự thống nhất về tiêu chuẩn lựa chọn bệnh nhân thực hiện phẫu thuật mà tùy theo đánh giá của từng trung tâm, từng khu vực. Bệnh nhân “lý tưởng” để điều trị phẫu thuật là khối u gan đơn độc, không có bằng chứng hình ảnh về xâm lấn mạch máu gan, chức năng gan tốt (Child-Pugh A) và không có bằng chứng lâm sàng. tăng áp lực tĩnh mạch cửa có ý nghĩa lâm sàng.

Đối với những bệnh nhân ung thư gan không thể phẫu thuật, ghép gan là một phương pháp điều trị triệt để căn bệnh này. Đây là một kỹ thuật phức tạp, đòi hỏi trình độ chuyên môn cao và đặc biệt là nguồn hiến tạng tương thích.

1.2. Ghép gan

Đối với những bệnh nhân ung thư gan không thể phẫu thuật, ghép gan là một phương pháp điều trị triệt để căn bệnh này. Đây là một kỹ thuật phức tạp, đòi hỏi trình độ chuyên môn cao và đặc biệt là nguồn hiến tạng tương thích.

1.3. Cắt bỏ khối u gan bằng nhiệt (RFA, MWA)

Cắt bỏ nhiệt có thể được xem xét ở những bệnh nhân có một hoặc một số khối u nhỏ. Phương pháp này tỏ ra hiệu quả nhất đối với một hoặc hai khối u gan có đường kính <3cm và giới hạn mức độ xơ gan ở Child-Pugh A hoặc B.

1.4. Thuyên tắc bệnh ung thư gan (TACE)

Đối với những trường hợp không thể phẫu thuật hoặc ghép gan, việc lựa chọn phương pháp điều trị cần dựa trên: bệnh gan mãn tính, kích thước và vị trí của khối u gan, tình trạng tưới máu và tình trạng chung của bệnh nhân. Chỉ định thuyên tắc mạch (TACE) có thể được xem xét trong trường hợp khối u gan lớn, đa ổ không còn khả năng phẫu thuật.

1.5. Trị liệu toàn thân

Nếu không thể phẫu thuật hoặc ghép gan với “gánh nặng” khối u trong gan, bệnh nhân có thể được chỉ định điều trị miễn dịch trong ung thư gan bằng atezolizumab kết hợp với Bevacizumab. Đối với những bệnh nhân không thể dùng Bevacizumab, Tremelimumab cộng với Durvalumab là một giải pháp thay thế.

Bên cạnh liệu pháp miễn dịch, một phương pháp điều trị ung thư gan khác là điều trị đích bằng các thuốc như Sorafenib, Lenvatinib. Đây được coi là những liệu pháp thay thế cho những bệnh nhân không thể tiếp cận Bevacizumab cộng với Atezolizumab.

2. Liệu pháp miễn dịch trong điều trị bệnh ung thư gan ở bệnh nhân không thể phẫu thuật

Liệu pháp miễn dịch Atezolizumab kết hợp với bevacizumab đã được chứng minh là cải thiện khả năng sống sót so với liệu pháp đơn trị liệu bằng sorafenib. Atezolizumab là một kháng thể đơn dòng chống PD-L1, một trong những chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch; và Bevacizumab là một kháng thể đơn dòng nhắm vào VEGF (yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu). Liệu pháp phối hợp giữa Atezolizumab và Bevacizumab trở thành thuốc điều trị ung thư gan với nhiều lợi ích điều trị.

Theo khuyến cáo của ASCO 2020, NCCN và BCLC, nên sử dụng liệu pháp miễn dịch atezolizumab kết hợp với bevacizumab thay vì đơn trị liệu bằng sorafenib cho bệnh nhân ung thư gan không xơ gan hoặc xơ gan không quá Child-Pugh A, có sức khỏe tổng quát tốt, không bị chống chỉ định với Bevacizumab và không bị tái phát sau ghép gan.

Sự kết hợp của Atezolizumab với Bevacizumab đã được FDA Hoa Kỳ phê duyệt vào ngày 29 tháng 5 năm 2020 để điều trị cho bệnh nhân HCC không thể phẫu thuật hoặc di căn chưa được điều trị toàn thân trước đó. Liệu pháp này cũng được hỗ trợ trong một phân tích năm 2020 về tám thử nghiệm liên quan đến liệu pháp nhắm mục tiêu đầu tay và liệu pháp miễn dịch, cho thấy khả năng sống sót của liệu pháp kết hợp Bevacizumab. + Atezolizumab cao hơn so với Sorafenib, Lenvatinib và Nivolumab.

Trong phân tích mới nhất, sau thời gian theo dõi trung bình là 15,6 tháng, thời gian sống sót chung trung bình ở những bệnh nhân ung thư gan không thể phẫu thuật với sự kết hợp của Bevacizumab + Atezolizumab là 19,2 tháng. cao hơn đáng kể khi so sánh với Sorafenib sau 13,4 tháng. Tỷ lệ thu nhỏ khối u sau điều trị trong liệu pháp phối hợp Bevacizumab + Atezolizumab là 30%.

Các nghiên cứu cũng cho thấy lợi ích của liệu pháp Atezolizumab + Bevacizumab về chất lượng cuộc sống, hoạt động thể chất và cải thiện triệu chứng so với liệu pháp Sorafenib. Sử dụng phối hợp Atezolizumab và Bevacizumab giúp giảm chán ăn, tiêu chảy, đau nhức.

Bên cạnh hiệu quả mang lại, người bệnh khi điều trị kết hợp 2 loại thuốc Bevacizumab + Atezolizumab có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn cần thông báo cho bác sĩ như:

tăng huyết áp

Mệt mỏi

tăng protein niệu

Ngứa hoặc phát ban

Bệnh tiêu chảy

Sốt

chán ăn

Táo bón

Đau bụng

Buồn nôn ói mửa

Ho

Giảm cân

Phản ứng với thuốc

chảy máu cam

Ngoài ra, liệu pháp kép Atezolizumab + Bevacizumab còn một số điểm cần lưu ý khác:

Do tỷ lệ thải ghép cao, nên tránh điều trị bằng liệu pháp miễn dịch ở những bệnh nhân tái phát sau ghép gan. Chi phí điều trị dường như là một trở ngại lớn khi lựa chọn liệu pháp kháng thể kép.

Tóm lại, liệu pháp miễn dịch trong ung thư gan với sự kết hợp giữa atezolizumab và bevacizumab được coi là phương pháp điều trị tiêu chuẩn, giúp cải thiện khả năng sống sót và giảm triệu chứng ở những bệnh nhân không thể phẫu thuật.

Các biến chứng có thể xảy ra sau thuyên tắc gan