Chăm sóc trẻ bị thủy đậu đúng cách để tránh các biến chứng nguy hiểm

Bệnh thủy đậu lưu hành quanh năm trong cả nước, nhưng đông xuân là thời điểm bùng phát. Tại các bệnh viện, số ca mắc thủy đậu có dấu hiệu gia tăng với nhiều biến chứng nguy hiểm. Đây là bệnh truyền nhiễm cấp tính, chủ yếu gặp ở trẻ em có khả năng lây nhiễm rất cao. Giúp gia đình bệnh nhân biết cách chăm sóc trẻ và kịp thời phát hiện, điều trị khi trẻ bị thủy đậu.

1. Thủy đậu

Bệnh thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm gây ra bởi một loại virus gọi là Varicella Zoster Virus và ảnh hưởng đến hơn 90% những người chưa được tiêm chủng. Bệnh thường xảy ra vào mùa đông và mùa xuân và trẻ em bị thủy đậu chủ yếu là trẻ em dưới 10 tuổi.

Virus gây bệnh thủy đậu lây lan chủ yếu qua không khí, người khỏe mạnh dễ bị nhiễm bệnh nếu hít phải những giọt nước bọt khi bệnh nhân thủy đậu ho, hắt hơi hoặc sổ mũi,…, đặc biệt là trẻ em.

Bệnh có thể lây lan từ mụn nước khi chúng vỡ, từ da bị tổn thương hoặc vết loét của người bị nhiễm bệnh. Đặc biệt, thai phụ không may bị nhiễm bệnh sẽ rất dễ lây truyền sang thai nhi qua nhau thai.

2. Triệu chứng điển hình của bệnh thủy đậu

Thời gian ủ bệnh: 14 – 17 ngày (thường không có triệu chứng lâm sàng).

Thời kỳ khởi phát: Khoảng 1 ngày, có thể không sốt hoặc sốt nhẹ, trẻ nhỏ thường không chịu chơi, quấy khóc. Có trường hợp sốt cao 39-40 độ C, quăng quật xoay người, co giật mê sảng, kèm theo đau họng, viêm dịch tiết đường hô hấp trên.

Thời kỳ toàn diện (thời kỳ tăng trưởng phát ban):

Lúc đầu chúng là phát ban sần đỏ, vài giờ sau nó trở thành mụn nước trong, rất nông như thể đặt trên bề mặt da, sau 24 đến 48 giờ nó chuyển sang màu vàng, có một hình cầu 2mm nổi trên bề mặt da. Phát ban nằm rải rác khắp cơ thể, bao gồm cả chân tóc và trong miệng, gần như không có ở lòng bàn chân và bàn tay.

Phát ban xuất hiện cứ sau 3-4 ngày, vì vậy trên một vùng da có thể thấy phát ban ở các độ tuổi khác nhau.

Sau 4-6 ngày, các nốt thủy đậu tự khô, đóng vảy màu nâu sẫm và rụng sau một tuần, không để lại sẹo vĩnh viễn, trừ khi có vết loét và bội nhiễm.

Biến chứng: Thủy đậu có thể gây nhiễm trùng da, nhiễm trùng máu, viêm phổi, viêm não, nhiễm trùng xương khớp…, nếu không được điều trị kịp thời.

3. Hướng dẫn chăm sóc trẻ bị thủy đậu

Trẻ em bị thủy đậu được đặt trong phòng cách ly áp lực âm để tránh lây nhiễm cho người khác. Khi họ rời bệnh viện, họ vẫn phải được cách ly cho đến khi họ được chữa khỏi hoàn toàn.

Người chăm sóc nên đeo khẩu trang N95 (nếu họ chưa bị thủy đậu) hoặc mặt nạ phẫu thuật (nếu họ đã bị bệnh hoặc tiêm vắc-xin phòng bệnh thủy đậu). Nếu trẻ phải được đưa ra khỏi phòng để kiểm tra chuyên khoa hoặc các xét nghiệm khác, trẻ nên đeo khẩu trang. Rửa tay trước và sau mỗi lần chăm sóc trẻ.

Sử dụng dung dịch màu xanh – methylene hoặc Castellani để thoa lên vết bỏng bị vỡ hoặc mọng nước.

Kết hợp kháng sinh và/hoặc thuốc hạ sốt cho trẻ bị thủy đậu theo chỉ dẫn của nhân viên y tế.

Vệ sinh mũi họng hàng ngày cho trẻ bằng dung dịch muối sinh lý 0,9%.

Mặc vải mềm, thấm mồ hôi và đặc biệt chú ý đảm bảo vệ sinh da cho bé để tránh biến chứng: Thay quần áo và tắm cho trẻ hàng ngày bằng nước ấm trong phòng tắm.

Cho trẻ ăn thức ăn mềm, lỏng, dễ tiêu hóa, uống nhiều nước, đặc biệt là nước ép trái cây và ăn lạnh nếu có mụn nước / loét trong miệng.

Sử dụng dung dịch màu xanh – methylene hoặc Castellani để thoa lên vết bỏng bị vỡ hoặc mọng nước.

Ghi:

Tránh làm vỡ các nốt thủy đậu, vì nó có thể gây bội nhiễm và có thể gây sẹo.

Không sử dụng lá để tắm và áp dụng trên nút thủy đậu của bệnh nhân.

Không sử dụng thuốc uống hoặc thuốc bôi trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ.

Thủy đậu là căn bệnh nguy hiểm có thể để lại biến chứng nếu không được thăm khám, chăm sóc tốt. Do đó, khi trẻ có dấu hiệu thủy đậu, cha mẹ cần sớm đưa trẻ đến các cơ sở y tế, bệnh viện chuyên khoa để khám và điều trị.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn