Chẩn đoán và điều trị hội chứng mạch vành cấp tính

Hội chứng mạch vành cấp tính (hay còn gọi là hội chứng mạch vành cấp) là một hội chứng tim mạch nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng của bệnh nhân.

1. Hội chứng mạch vành cấp tính là gì?

Hội chứng mạch vành cấp tính là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một loạt các tình trạng thiếu máu cung cấp đột ngột cho cơ tim. Những tình trạng này bao gồm: nhồi máu cơ tim cấp tính với độ cao đoạn ST trên điện tâm đồ, và hội chứng mạch vành cấp tính không tăng đoạn ST. Hội chứng mạch vành cấp tính không tăng ST bao gồm hai loại bệnh: nhồi máu cơ tim không tăng ST và đau thắt ngực không ổn định.

Về mặt lâm sàng và điện tim, không có sự khác biệt giữa hai tình trạng này. Sự khác biệt là nhồi máu cơ tim tăng không đoạn ST đã làm tăng dấu ấn sinh học cơ tim trong các xét nghiệm, trong khi đau thắt ngực thì không. Không có sự ổn định.

Hội chứng mạch vành cấp là tình trạng cấp cứu của bệnh động mạch vành, nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do tim mạch và các biến chứng nghiêm trọng sau này, trong đó hội chứng mạch vành cấp không tăng ST chiếm tỷ lệ hàng đầu trong các biến cố mạch vành cấp.

2. Hội chứng mạch vành cấp được chẩn đoán như thế nào?

Các dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng mạch vành cấp tính thường xuất hiện đột ngột, bao gồm:

Đau ngực (đau thắt ngực) hoặc cực kỳ khó chịu, thường được mô tả là căng thẳng, áp lực, ép hoặc rát.

Cơn đau lan từ ngực đến vai, cánh tay, bụng trên, lưng, cổ hoặc hàm.

Buồn nôn hoặc nôn.

Dạ dày đầy hơi và khó tiêu.

Khó thở.

Đổ mồ hôi đột ngột.

Choáng váng, chóng mặt hoặc ngất xỉu.

Mệt mỏi bất thường, không thể giải thích được.

Cảm thấy bồn chồn, lo lắng và bồn chồn.

Đau ngực hoặc khó chịu là những triệu chứng phổ biến nhất. Tuy nhiên, các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân, tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính và các tình trạng y tế tiềm ẩn khác. Phụ nữ, người già và những người mắc bệnh tiểu đường có thể không bị đau ngực hoặc khó chịu (nhưng các dấu hiệu và triệu chứng khác vẫn có thể xảy ra).

Hội chứng mạch vành cấp tính là một cấp cứu tim mạch. Đau ngực hoặc cực kỳ khó chịu có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh nghiêm trọng, có khả năng đe dọa tính mạng. Tìm kiếm sự trợ giúp khẩn cấp ngay lập tức để được hỗ trợ, chẩn đoán và can thiệp kịp thời để tránh các tình huống xấu tiềm ẩn.

Khi các bác sĩ cấp cứu nhận thấy các triệu chứng và dấu hiệu liên quan đến hội chứng mạch vành cấp, họ sẽ yêu cầu các xét nghiệm và kỹ thuật cận lâm sàng song song với khám lâm sàng và lấy tiền sử. kiên nhẫn. Những xét nghiệm và kỹ thuật đó bao gồm:

Điện tâm đồ: các điện cực sẽ được gắn vào da để đo hoạt động điện của tim bệnh nhân. Kết quả điện tâm đồ bất thường sẽ phản ánh tình trạng bệnh lý trong tim. Từ thông tin thu thập được trên kết quả điện tâm đồ, bác sĩ có thể xác định khu vực bất thường của tim nằm ở đâu và nguyên nhân. Điện tâm đồ có thể được thực hiện nhiều lần để chẩn đoán và theo dõi.

Xét nghiệm máu: một số enzyme có thể được tìm thấy trong máu nếu có tổn thương tế bào cơ tim dẫn đến phá hủy mô cơ tim. Kết quả xét nghiệm dương tính cho thấy sự hiện diện của nhồi máu cơ tim.

Kết quả thu được từ điện tâm đồ và xét nghiệm máu (kèm theo các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh nhân) thường được sử dụng để chẩn đoán ban đầu hội chứng mạch vành cấp tính. Và thông tin này sẽ giúp các bác sĩ xác định tình trạng cụ thể của hội chứng mạch vành cấp tính đang xảy ra.

Các kỹ thuật khác có thể được quy định để làm rõ tình trạng y tế, hoặc để tìm ra nguyên nhân, hoặc để có phương pháp chẩn đoán, điều trị và theo dõi thích hợp:

Chụp động mạch vành: đây là kỹ thuật sử dụng hình ảnh X-quang để đánh giá tình trạng của các mạch máu nuôi tim. Một ống thông dài, kích thước nhỏ sẽ được đưa vào động mạch cánh tay hoặc xương đùi để đến động mạch trong tim. Thuốc nhuộm tương phản sẽ được tiêm vào các mạch máu thông qua ống thông. Hình ảnh X-quang sau khi sử dụng thuốc nhuộm tương phản sẽ cho thấy tình trạng của các mạch máu (tình trạng tuần hoàn, vị trí hẹp). Cùng với chẩn đoán, các bác sĩ cũng có thể thực hiện can thiệp ngay trong quá trình chụp chiếu.

Siêu âm tim: Siêu âm tim là một kỹ thuật sử dụng sóng siêu âm thông qua đầu dò để tái tạo hình ảnh của tim trên màn hình. Bác sĩ sẽ dựa vào hình ảnh quan sát được để đánh giá hoạt động của tim cũng như phát hiện bất kỳ bất thường nào đang xảy ra.

Xạ hình tưới máu cơ tim: kỹ thuật này sẽ giúp xác định xem cơ tim có được tưới máu đầy đủ hay không. Kết quả quét sẽ giúp bác sĩ xác định vị trí cơ tim bị thiếu máu.

Chụp cắt lớp vi tính mạch vành: giúp bác sĩ phát hiện động mạch vành bị hẹp hoặc tắc.

3. Điều trị hội chứng mạch vành cấp tính như thế nào?

Mục tiêu của điều trị khẩn cấp cho hội chứng mạch vành cấp tính là:

Giảm đau và giảm căng thẳng cho bệnh nhân.

Tái tưới máu tim.

Phục hồi chức năng tim mạch càng sớm càng tốt.

Mục tiêu dài hạn của điều trị là bảo vệ chức năng tim mạch, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và giảm khả năng đau tim.

Các loại thuốc điều trị có thể bao gồm:

Thuốc tiêu huyết khối: làm tan cục máu đông đang chặn mạch máu.

Nitroglycerin: có tác dụng giãn mạch, tạm thời làm tăng lưu lượng máu.

Thuốc kháng tiểu cầu: giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông.

Thuốc chẹn beta: giúp thư giãn cơ tim, làm chậm nhịp tim, từ đó giảm áp lực lên tim và hạ huyết áp.

Thuốc chẹn thụ thể angiotensin: giúp kiểm soát huyết áp.

Statin: làm giảm nồng độ cholesterol trong máu và có thể giúp ổn định các mảng xơ vữa động mạch, ngăn chúng vỡ ra.

Phẫu thuật và các biện pháp khác

Angioplasty và đặt stent: đây là kỹ thuật sử dụng ống thông đưa vào động mạch bị hẹp, sau đó một quả bóng giãn nở sẽ được đưa vào khu vực bị thu hẹp thông qua ống thông để làm giãn động mạch, và thường đặt stent để tránh hẹp mạch máu. về.

Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: đây là phương pháp phẫu thuật sử dụng một đoạn mạch máu của chính bệnh nhân để bỏ qua việc thu hẹp để tuần hoàn mạch máu.