Chẩn đoán và điều trị tràn dịch màng phổi

Tràn dịch màng phổi là tình trạng trong đó nhiều dịch xuất hiện trong khoang màng phổi hơn bình thường. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị và theo dõi phù hợp. Vậy tràn dịch màng phổi có nguy hiểm không, điều trị và chăm sóc bệnh nhân như thế nào?

Phương pháp chẩn đoán tràn dịch màng phổi và tìm ra nguyên nhân

Khi có dấu hiệu giữ nước trong phổi, để xác định nguyên nhân, bác sĩ sẽ chỉ định:

X-quang ngực: sẽ cho thấy độ mờ sẫm ở một hoặc cả hai bên phổi, chất lỏng thường thấp. Tuy nhiên, trong trường hợp tràn dịch khu trú nhỏ, có thể khó phát hiện tràn dịch màng phổi trên X-quang.

Chụp cắt lớp vi tính ngực: Phương pháp chẩn đoán này cung cấp một hình ảnh chi tiết hơn về mức độ và vị trí của tràn dịch cũng như có thể tìm ra nguyên nhân gây tràn dịch phổi.

Siêu âm màng phổi: Một trong những phương pháp thăm dò đơn giản, dễ thực hiện, không ảnh hưởng đến sức khỏe của bệnh nhân. Siêu âm màng phổi có thể giúp phát hiện tràn dịch màng phổi khi chỉ có vài chục ml dịch trong khoang này. Ngoài ra, trong trường hợp tràn dịch màng phổi ác tính, siêu âm màng phổi giúp phát hiện tràn dịch màng phổi và khối u di căn trong ổ bụng. (4)

1. Hút dịch màng phổi

Đây là một thủ tục đơn giản và tương đối an toàn thường được thực hiện dưới sự hướng dẫn của hệ thống siêu âm màng phổi. Tùy thuộc vào nguyên nhân và tiến trình của bệnh, dịch màng phổi sẽ có màu sắc khác nhau (trong suốt, vàng chanh, vàng đục, mủ, nâu, đỏ máu, trắng sữa…). Chất lỏng được chiết xuất sẽ được sử dụng cho các xét nghiệm sinh hóa, nội soi, nuôi cấy vi khuẩn và tế bào học. Bài kiểm tra sẽ giúp xác định:

Tràn dịch màng phổi thấm hoặc tiết dịch

Vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh

Lành tính hay ác tính?

2. Nội soi màng phổi bằng sinh thiết

Áp dụng cho bệnh nhân tràn dịch màng phổi tiết dịch không rõ nguyên nhân khi các xét nghiệm y tế khác không thành công. Lúc này, bệnh nhân sẽ được gây mê, và bác sĩ sẽ rạch một vết nhỏ ở ngực giữa hai xương sườn. Chất lỏng được rút ra, sau đó một máy ảnh được đưa vào khoang màng phổi để kiểm tra và quan sát màng phổi và đánh giá các tổn thương của màng phổi. Sau đó, bác sĩ đã sử dụng kìm sinh thiết để tiến hành sinh thiết mô màng phổi để kiểm tra mô bệnh học để chẩn đoán nguyên nhân.

Ngoài ra, bác sĩ có thể đề nghị bạn làm các xét nghiệm khác để củng cố cơ sở chẩn đoán: xét nghiệm công thức máu, tốc độ máu lắng, xét nghiệm sinh hóa máu, điện tâm đồ, siêu âm tim…

Biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời

Hầu hết những người tham gia trị liệu phục hồi trong vòng vài tuần hoặc vài tháng, tùy thuộc vào nguyên nhân. Một số trường hợp tràn dịch màng phổi có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng, nguyên nhân và các phương pháp điều trị khác nhau được sử dụng.

Các biến chứng nghiêm trọng do tràn dịch có thể bao gồm:

Màng phổi dày lên gây hạn chế hô hấp và biến dạng ngực

Phổi bị sụp đổ

Suy hô hấp

Nén tim

Các biến chứng gây ra bởi các thủ tục chẩn đoán và điều trị:

Tràn khí màng phổi

Nhiễm trùng

chảy máu màng phổi

Những biến chứng này có thể tiến triển một cách tồi tệ và nghiêm trọng. Bác sĩ sẽ quyết định lựa chọn điều trị hiệu quả nhất và nói chuyện với bạn về lợi ích và rủi ro của việc điều trị.

Do đó, để phòng ngừa biến chứng, người bệnh cần được khám và điều trị kịp thời tại các cơ sở, bệnh viện có chuyên khoa hô hấp.

Phương pháp điều trị tràn dịch màng phổi

Để điều trị tràn dịch màng phổi, các bác sĩ sẽ xác định nguyên nhân gây giữ nước trong khoang màng phổi, từ đó phát triển một chiến lược điều trị phù hợp.

1. Hút dịch màng phổi

Là một phương pháp điều trị phổ biến hiện nay, phương pháp này giúp loại bỏ lượng chất lỏng, giúp bệnh nhân dễ thở hơn.

2. Dẫn lưu màng phổi

Phương pháp này được sử dụng trong trường hợp bệnh nhân bị tràn dịch mủ, tràn máu màng phổi, tràn dịch với tràn khí màng phổi. Một thiết bị hình ống đặc biệt (ống dẫn lưu) làm bằng silicon thông thường được đặt qua da vào khoang màng phổi và kết nối với hệ thống hút áp suất âm để thoát mủ và máu ra ngoài.

3. Điều trị y tế

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ kê toa điều trị y tế phù hợp:

Nếu do nhiễm vi khuẩn (viêm mủ màng phổi) sẽ sử dụng kháng sinh

Nếu do bệnh lao sẽ được điều trị bằng thuốc chống lao;

Nếu do ung thư, hóa trị sẽ được sử dụng, có thể gây ra sự kết dính màng phổi để tránh sự tái phát nhanh chóng của chất lỏng.