Hậu chứng sau khi bị covid

Theo ghi nhận thực tế của các bác sĩ, hầu hết các biến chứng hậu COVID-19 không gây tử vong mà chủ yếu ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh.

Không giống như một số bệnh khác có xu hướng chỉ xảy ra ở những người đã bị bệnh nặng, hậu COVID-19 có thể xảy ra với bất kỳ ai đã mắc COVID-19, ngay cả khi bị bệnh nhẹ. Ngay cả khi họ không có triệu chứng trong thời gian bị bệnh, họ vẫn có thể bị nhiễm hậu COVID-19. Ở những bệnh nhân nhẹ, không có triệu chứng, có thể tìm thấy 10-35%. Bệnh nhân nặng có bệnh nền có thể để lại đến 80% di chứng.

1. Hậu COVID-19 là gì?

Tháng 10/2021, Tổ chức Y tế thế giới (WHO) công bố định nghĩa chính thức về hậu COVID-19. Hậu COVID-19 xảy ra ở người có tiền sử nhiễm SARS-CoV-2, thường là 3 tháng kể từ khi khởi phát COVID-19 với các triệu chứng và kéo dài ít nhất 2 tháng mà không thể giải thích bằng chẩn đoán thay thế.

Trên lâm sàng, các triệu chứng hậu COVID-19 được chia làm 2 giai đoạn. Các triệu chứng kéo dài 4-12 tuần sau khi mắc bệnh được gọi là tình trạng COVID-19 dai dẳng và các triệu chứng kể từ khi COVID-19 tồn tại trong 3 tháng được gọi là hậu COVID-19.

Theo WHO, hậu COVID-19 có thể gây suy giảm sức khỏe con người lâu dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng người mắc COVID-19 trở lại làm việc hoặc tham gia đời sống xã hội của người mắc COVID-19. Họ bị các vấn đề về sức khỏe tâm thần và có thể gây ra những hậu quả kinh tế đáng kể cho bản thân, gia đình và xã hội. WHO ước tính 10-20% bệnh nhân COVID-19 gặp các triệu chứng kéo dài trong nhiều tháng sau khi mắc bệnh.

2. Biểu hiện của hội chứng hậu COVID?

Hội chứng hậu COVID có nhiều biểu hiện khác nhau. Khoảng 200 triệu chứng xuất hiện sau khi bệnh nhân khỏi COVID-19, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.

Các triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

Mệt mỏi hoặc cảm giác yếu (gặp ở hai phần ba số bệnh nhân)

Khó thở, đặc biệt là khó thở khi gắng sức

Ho kéo dài

Đau ngực hoặc khó chịu ở vùng ngực

Các triệu chứng ít gặp hơn: nhức đầu, mất trí nhớ, mất tập trung, chóng mặt, choáng váng, tim đập nhanh, đau khớp, đau cơ, mất vị giác, rối loạn tiêu hóa, kém ăn, mất ngủ , rụng tóc.

Các triệu chứng có thể mới sau khi hồi phục sau đợt COVID-19 cấp tính hoặc kéo dài từ đợt đầu tiên. Các triệu chứng cũng có thể dao động hoặc tái phát theo thời gian.

3. Tại sao phải quan tâm đến việc khám hậu COVID?

Tùy thuộc vào các nghiên cứu ở các quốc gia khác nhau, khoảng một phần ba đến bốn phần năm bệnh nhân phát triển ít nhất một trong các triệu chứng của hội chứng hậu COVID bốn tuần sau khi nhiễm bệnh.

Các triệu chứng của hội chứng hậu COVID không gây tử vong nhưng sẽ khiến bệnh nhân khó chịu trong một khoảng thời gian (thường là 3-6 tháng, có thể kéo dài đến 12 tháng) sau khi mắc bệnh. COVID-19 ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh, làm giảm nghiêm trọng chất lượng cuộc sống của bệnh nhân hậu COVID.

Theo nghiên cứu, khoảng 40-60% bệnh nhân COVID-19 không thể trở lại sinh hoạt cuộc sống bình thường sau khi xuất viện. Đối với bệnh nhân COVID-19 nhẹ (điều trị tại nhà), cũng có khoảng 10-35% bệnh nhân không thể trở lại tình trạng sức khỏe ban đầu và giảm chất lượng cuộc sống.

4. Ai có nhiều khả năng mắc hội chứng hậu COVID nhất?

– Đối tượng nữ sẽ có nguy cơ cao hơn nam giới, thường gặp nhất ở độ tuổi trung niên và cao tuổi (trên 35 tuổi), và cũng có thể gặp ở trẻ em. Bệnh nhân là người cao tuổi, có bệnh đi kèm, hút thuốc lá. Bệnh nhân mang thai, có dấu hiệu viêm cao, giảm bạch cầu, thiếu oxy máu chịu lửa

Mặc dù bệnh COVID-19 nặng để lại nhiều di chứng tàn khốc hơn, nhưng không có mối tương quan chính xác giữa mức độ nghiêm trọng của bệnh COVID-19 và mức độ nghiêm trọng của hội chứng hậu COVID. Do đó, nhóm đối tượng được chẩn đoán mắc bệnh COVID-19 nhẹ cũng có thể bị ảnh hưởng bởi hội chứng hậu COVID, nói cách khác, mọi người đều có nguy cơ mắc hội chứng hậu COVID.

Hậu COVID-19 có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, kể cả trẻ em. Tuy nhiên, ở trẻ em, hậu COVID-19 thường nhẹ hơn và ít gặp hơn ở người lớn. Biến chứng hậu COVID-19 đáng lo ngại nhất ở trẻ em là Hội chứng viêm đa hệ thống ở trẻ em (MIS-C), gây tổn thương tim, phổi, thận, mạch máu…

Trong khi đối với những bệnh nhân mắc COVID-19 nặng/nguy kịch cần can thiệp y tế nhiều trong giai đoạn điều trị chính của bệnh (như nhập viện vào các đơn vị hồi sức tích cực, khoa cấp cứu), các vấn đề sau COVID-19 sẽ ngày càng nghiêm trọng hơn.

Đối với những người có bệnh lý từ trước như bệnh tim mạch, đái tháo đường, đặc biệt là bệnh hô hấp, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, viêm phế quản mạn tính…, khi COVID-19 xảy ra trên nền tảng của căn bệnh đó có thể gây tổn thương vốn có cho người bệnh. Chúng trở nên nặng hơn.

5. Đừng quá lo lắng

Khi thấy các triệu chứng, triệu chứng hậu COVID-19 nêu trên, người dân nên đi khám bệnh. Bác sĩ sẽ xác định tình trạng, hướng dẫn điều trị các triệu chứng và chăm sóc sức khỏe cần thiết. Hiện nay, việc điều trị các bệnh lý hậu COVID-19 chưa đặc hiệu, bệnh nhân sẽ được điều trị triệu chứng, chăm sóc toàn diện, phục hồi chức năng.

Theo ghi nhận thực tế của các bác sĩ, hầu hết các biến chứng hậu COVID-19 không gây tử vong mà chủ yếu ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Các triệu chứng thường gặp như trầm cảm, mất ngủ, lo âu kéo dài… Để khắc phục tình trạng này, các bác sĩ sẽ tư vấn kết hợp vật lý trị liệu để điều chỉnh và cải thiện tình trạng.

Đối với trẻ nhỏ, thực tế từ các phòng khám hậu COVID-19 cho thấy, trẻ thường đi khám cùng bố mẹ (gia đình có nhiều người nhiễm bệnh), ít có triệu chứng hậu COVID-19 hơn người lớn. Nhiều trẻ được khám hậu COVID-19 nhưng không cần chụp chiếu hoặc lấy máu để xét nghiệm vì chỉ mắc bệnh rất nhẹ, thời gian mắc bệnh ngắn, khám lâm sàng không có dấu hiệu khó thở, ho khi năng lượng hoạt động. Các bạn vẫn đang làm rất tốt.

Sau khi cân nhắc lợi ích và rủi ro, bác sĩ cho biết không cần lấy máu để xét nghiệm hay chụp chiếu, chỉ hướng dẫn phụ huynh theo dõi sát sao, nếu trẻ có triệu chứng sẽ tái khám và làm các xét nghiệm liên quan đến triệu chứng. Tuy nhiên, nếu trẻ được chẩn đoán sớm, hội chứng MIS-C được phát hiện sớm và điều trị đúng, kịp thời, tiến triển thường thuận lợi và trẻ hồi phục tốt.

6. Bạn nên làm gì khi mắc hội chứng hậu COVID?

Cách tốt nhất để ngăn ngừa di chứng hậu COVID là ngăn ngừa nhiễm COVID-19. Đối với những người không có chống chỉ định với tiêm chủng COVID-19, tiêm vắc xin phòng COVID-19 càng sớm càng tốt là cách tốt nhất để ngăn ngừa COVID-19 và cũng có thể giúp những người xung quanh có nguy cơ mắc bệnh này.

Nếu không may bị nhiễm COVID-19, bạn thường làm theo hướng dẫn điều trị của nhân viên y tế, đặc biệt không tự ý mua sử dụng thuốc trôi nổi trên thị trường.

Khi thấy có dấu hiệu hội chứng hậu COVID-19, bạn hãy đến cơ sở y tế uy tín. Các bác sĩ sẽ xác định tình trạng và hướng dẫn điều trị các triệu chứng và chăm sóc sức khỏe cần thiết. Hiện nay, việc điều trị tình trạng hậu COVID-19 là không đặc hiệu, có triệu chứng, chăm sóc toàn diện và phục hồi chức năng. Các nhà khoa học đang tiếp tục nghiên cứu lý do tại sao một số người phát triển tình trạng hậu COVID, trong khi hầu hết thì không, cơ chế bệnh sinh dẫn đến tình trạng này như thế nào và cách tốt nhất để quản lý nó.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn

https://ungthuphoi.com.vn