Hẹp động mạch vành: triệu chứng, mức độ nguy hiểm và điều trị

Hẹp động mạch vành có thể nghiêm trọng, dẫn đến khả năng đau tim. Nhưng bệnh nhân có thể bớt lo lắng hơn vì bệnh sẽ được kiểm soát nếu điều trị hiệu quả. Mức độ hẹp mạch vành sẽ bị hạn chế và hậu quả sẽ được ngăn chặn.

1. Các triệu chứng của hẹp động mạch vành là gì?

Hẹp mạch vành còn được gọi là bệnh mạch vành xơ vữa động mạch, suy mạch vành, bệnh động mạch vành hoặc suy mạch vành. Đây là tình trạng cholesterol trong máu được lắng đọng trong thành động mạch vành. Chúng sẽ gây ra sự hình thành các mảng xơ vữa động mạch thu hẹp và chặn các động mạch vành.

Khi điều này xảy ra, bệnh nhân sẽ gặp các triệu chứng như:

Đau thắt ngực là một triệu chứng điển hình của hẹp động mạch vành, nhưng không phải ai cũng gặp phải nó. Ở một số bệnh nhân, chẳng hạn như người già, phụ nữ hoặc bệnh nhân tiểu đường, đau thắt ngực có thể không được chú ý, mà chỉ gây khó chịu ở ngực, nặng nề hoặc nóng rát.

Đau thắt ngực do hẹp động mạch vành thường xuất hiện đột ngột và dữ dội. Bệnh nhân cảm thấy áp lực và bóp cổ ở ngực. Cơn đau có thể tỏa ra hàm, cổ, vai hoặc cánh tay. Cùng với đau ngực, các triệu chứng khác có thể xảy ra, chẳng hạn như:

Cảm giác như bạn sắp ngất xỉu hoặc đột nhiên ngất xỉu

Tăng hoặc giảm huyết áp bất thường

Chóng mặt và khó thở

Đau bụng ở khu vực phía trên rốn, buồn nôn và nôn

Đổ mồ hôi đột ngột mà không có lý do rõ ràng.

Giảm khả năng vận động.

2. Hẹp động mạch vành sẽ gây ra những vấn đề gì?

2.1. Hẹp động mạch vành làm giảm lưu lượng máu đến tim

Một động mạch vành bị thu hẹp sẽ cản trở lưu lượng máu đến tim. Do đó, nó có thể đe dọa chức năng và hoạt động của tim, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống. Những người bị hẹp động mạch vành có thể tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

2.2.Hẹp động mạch vành có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng

Căn bệnh này rất nguy hiểm vì nó là nguồn gốc của các biến chứng nghiêm trọng như rối loạn nhịp tim, suy tim, nhồi máu cơ tim… Khi động mạch vành bị tắc nghẽn, các tế bào cơ tim nhanh chóng chết. dần dần. Nguy cơ tử vong rất cao nếu không được điều trị kịp thời. Ngay cả khi cuộc sống của bệnh nhân được cứu, sẽ có những di chứng nghiêm trọng trong cơ tim. Mô sẹo dễ dàng hình thành trong cơ tim, khiến tim không thể hoạt động bình thường. Chức năng tim bị suy giảm nghiêm trọng.

3. Nguyên nhân gây hẹp động mạch vành?

Sự hiện diện của các mảng xơ vữa động mạch trong lòng động mạch vành là một yếu tố chính trong cơ chế bệnh sinh của bệnh. Nguồn gốc của mảng xơ vữa là từ quá trình này. Các yếu tố nguy cơ tích tụ cholesterol, dẫn đến hẹp động mạch vành, rất nhiều. Điều này bao gồm thừa cân và béo phì, do tác động của tuổi tác, một thành viên trong gia đình mắc bệnh xơ vữa động mạch. Nó cũng có thể được gây ra bởi những thói quen xấu như uống nhiều, hút thuốc và ít vận động. Hoặc xuất phát từ các bệnh: huyết áp cao, loại 1, tiểu đường loại 2, tăng cholesterol máu,

Có hai khả năng tùy thuộc vào đặc điểm của mảng bám:

Trong trường hợp mảng bám mềm, nó có thể bị vỡ ra dẫn đến sự hình thành cục máu đông. Điều này là nguy hiểm vì nó chặn hoàn toàn động mạch.

Trong trường hợp mảng xơ vữa động mạch cứng, nó ít có khả năng bị vỡ, làm giảm nguy cơ đông máu. Tình trạng này thường gây ra hẹp lòng tàu.

4. Cách điều trị bệnh

Hẹp mạch vành có thể nhanh chóng tiến triển thành nhồi máu cơ tim đe dọa tính mạng. Vì vậy, nếu bạn nhận thấy đau thắt ngực kéo dài hơn 20 phút mà không thuyên giảm. Hoặc nếu bạn đã sử dụng thuốc giãn mạch mà không có tác dụng gì, bệnh nhân hoặc người nhà nên gọi xe cứu thương ngay lập tức.

Mục tiêu điều trị bao gồm giảm các triệu chứng và giảm nguy cơ tử vong do đột quỵ hoặc đau tim. Do đó, yêu cầu lớn nhất và đầu tiên của điều trị là nhanh chóng hòa tan cục máu đông để thúc đẩy lưu lượng máu đến tim. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh (mức độ thu hẹp của động mạch) sẽ có phương pháp điều trị thích hợp.

Điều trị y tế (dùng thuốc): Sử dụng thuốc là phương pháp điều trị phù hợp được chỉ định cho những người bị hẹp động mạch vành nhẹ. Tại thời điểm này, bệnh nhân không gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:

Thuốc chẹn beta: giảm huyết áp. Đồng thời, nó ngăn ngừa tác hại của hormone gây co mạch, tim đập nhanh và tăng áp lực lên tim.

Thuốc chống đông máu: Bệnh nhân thường phải dùng thuốc suốt đời để ngăn ngừa cục máu đông, ngăn ngừa tái tắc tại vị trí phẫu thuật hoặc tại các vị trí khác, và ngăn ngừa nguy cơ đau tim và đột quỵ.

Thuốc giãn động mạch vành: giảm nhanh chóng đau thắt ngực.

Thuốc hạ lipid máu: giảm cholesterol trong máu, ngăn ngừa mảng xơ vữa tăng kích thước.

Điều trị phẫu thuật (phẫu thuật): Đây là biện pháp chỉ áp dụng cho bệnh nặng. Phẫu thuật thường được sử dụng nếu bệnh nhân không đáp ứng với thuốc. Hoặc trong trường hợp tắc hẹp trên 75%.

5. Chú ý trong quá trình điều trị

Trong quá trình điều trị, những người bị hẹp động mạch vành cần tuân theo một lối sống phù hợp. Cùng với đó là chế độ ăn uống có lợi theo lời khuyên của bác sĩ. Những biện pháp này là hỗ trợ vô cùng quan trọng và hiệu quả cho việc điều trị.

Đồng thời, người bệnh phải chú ý uống thuốc theo liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ. Bệnh nhân tuyệt đối không nên tự giảm hoặc tăng liều thuốc. Ngoài ra, không ngừng thuốc cho đến khi hết thời gian quy định. Tất cả mọi thứ liên quan đến việc sử dụng thuốc, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị.

Ngoài ra, bệnh nhân cần được tái khám đúng thời gian để đảm bảo đúng tiến độ điều trị.