Hướng dẫn chăm sóc trẻ bị thủy đậu tại nhà

Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm gây ra bởi một loại virus có khả năng trở thành dịch bệnh. Bệnh lành tính trong tự nhiên, thường được theo dõi và điều trị tại nhà, nhưng cũng có thể gây ra các biến chứng đe dọa tính mạng, đặc biệt là đối với trẻ em. Làm thế nào để chăm sóc trẻ bị thủy đậu để tránh biến chứng?

1. Thông tin chung về bệnh thủy đậu

Bệnh thủy đậu (thủy đậu) do một loại virus có tên Varicella Zoster gây ra, thường xuất hiện vào cuối mùa đông, đầu mùa xuân kéo dài sang mùa hè, phổ biến ở trẻ em dưới 10 tuổi, có thể trở thành dịch bệnh ở các trường mẫu giáo và trường học. Bệnh lây lan qua đường hô hấp do tiếp xúc với virus qua nước bọt, dịch tiết mũi hoặc dịch từ mụn nước vỡ. Bệnh thường biểu hiện với các triệu chứng sau:

Khởi phát: Cũng như các bệnh nhiễm vi-rút khác, bệnh nhân có thể có biểu hiện sốt, đau đầu, đau cơ và trong một số trường hợp, trẻ em có thể không có triệu chứng cảnh báo.

Khi bị bệnh: Cơ thể bệnh nhân sẽ xuất hiện “nốt gà” – phát ban phồng rộp. Các nốt này có đặc trưng là các nốt tròn nhỏ xuất hiện nhanh trong vòng 12 – 24 giờ, các nốt này sẽ tiến triển thành mụn nước, mụn nước, dịch trong, thường ngứa, có thể phát triển khắp cơ thể hoặc mọc rải rác trên cơ thể, số lượng trung bình khoảng 100 – 500 nốt sần. Trong trường hợp bình thường, những mụn nước này khô, trở thành vảy và tự khỏi sau 4-5 ngày. Trường hợp bội nhiễm, mụn nước sẽ đục, vàng… Các mụn nước có chứa virus, vì vậy khi chúng tiếp xúc với chất lỏng trong nốt này, chúng sẽ lây nhiễm cho người khỏe mạnh. Ở trẻ em, bệnh thủy đậu thường kéo dài khoảng 5 đến 10 ngày dẫn đến nghỉ học.

2. Cách chăm sóc trẻ bị thủy đậu

Khi trẻ bị thủy đậu cần được phát hiện sớm, cách ly để tránh lây lan và cần được chăm sóc đúng cách để tránh các biến chứng của bệnh. Bệnh thường lành tính nhưng đôi khi gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm màng não, xuất huyết, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng nốt, viêm mô tế bào, viêm gan,… thậm chí tử vong. Do đó, để điều trị hiệu quả cho trẻ bị thủy đậu, cần kết hợp với chế độ chăm sóc phù hợp. Dưới đây là một số lời khuyên khi chăm sóc trẻ bị thủy đậu:

Vì là bệnh có thể lây truyền qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp với dịch phồng rộp nên khi trẻ bị thủy đậu, việc đầu tiên gia đình nên làm là cách ly trẻ tại nhà cho đến khi khỏi hoàn toàn. Trẻ em cần nằm trong một căn phòng riêng biệt, thông thoáng với ánh sáng mặt trời. Thời gian cách ly là khoảng 7 đến 10 ngày kể từ khi phát bệnh (phát ban) cho đến khi mụn nước khô hoàn toàn.

Trong trường hợp bất cứ ai tiếp xúc với trẻ bị thủy đậu phải đeo khẩu trang để tránh lây nhiễm. Nên rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn trước và sau khi chăm sóc trẻ. Đặc biệt phụ nữ mang thai nên tuyệt đối tránh tiếp xúc với người bệnh.

Giữ tay của con bạn sạch sẽ. Đối với trẻ nhỏ, nên cắt móng tay, giữ móng tay sạch sẽ hoặc dùng găng tay vải che tay để tránh biến chứng nhiễm trùng da thứ phát do gãi, gãi mụn nước.

Thay quần áo và tắm hàng ngày bằng nước ấm sạch. Mặc quần áo rộng, nhẹ, mỏng. Mặc quần áo mềm, thấm mồ hôi và đặc biệt chú ý đảm bảo vệ sinh da cho bé để tránh biến chứng.

Trẻ em nên sử dụng các vật dụng cá nhân của riêng mình: khăn, cốc, cốc, bát, đũa.

Cho trẻ ăn thức ăn lỏng dễ tiêu hóa, bổ sung thực phẩm giàu vitamin C và uống nhiều nước.

Làm sạch vùng mũi họng hàng ngày cho trẻ bằng dung dịch muối sinh lý 0,9%.

Lưu ý để mụn nước tự vỡ, tránh làm vỡ mụn nước vì sẽ để lại sẹo và dễ bị bội nhiễm vi khuẩn. Sử dụng dung dịch Milian blue (Methylene blue) để chấm lên mụn nước vỡ.

Trong trường hợp sốt cao, thuốc giảm đau thông thường có thể được sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ (ví dụ:, paracetamol với liều 10-15 mg / kg / lần, 4-6 giờ / lần nếu sốt từ 38,5 độ C trở lên). lên), kháng sinh có thể được sử dụng trong trường hợp vết phồng rộp bị nhiễm trùng: có mủ, da xung quanh có màu đỏ.

Nếu trẻ cảm thấy khó chịu, lờ đờ, mệt mỏi, co giật, hôn mê hoặc bị chảy máu trên mụn nước, cần đưa ngay đến cơ sở y tế để theo dõi và điều trị. Sau thủy đậu, sức đề kháng của trẻ thường giảm sút nên cần chăm sóc tốt về dinh dưỡng, vệ sinh để tránh mắc bệnh.

3. Trẻ bị thủy đậu nên tránh những gì?

Một số thực phẩm cần tránh khi bạn bị thủy đậu:

Thực phẩm béo, thực phẩm quá bổ dưỡng

Đồ ăn cay nóng như gia vị gừng, tỏi, ớt, tiêu, quế….

Một số loại thịt như thịt dê, thịt chó, thịt gà, ngỗng, hải sản

Các loại trái cây hot như mận, đào, vải, nhãn…

4. Phòng chống thủy đậu

Khi trẻ bị thủy đậu cần được phát hiện sớm để cách ly và được chăm sóc đúng cách để tránh các biến chứng của bệnh. Bệnh thường lành tính nhưng đôi khi gây biến chứng nguy hiểm, vì vậy trẻ nên được khám tại các cơ sở y tế nếu trẻ sốt cao, thuốc hạ sốt không giúp ích gì, các mụn nước bị bội nhiễm, trẻ gặp khó khăn, kích thích, co giật, hôn mê…

Tốt nhất là chủ động phòng bệnh bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ em và người lớn chưa miễn dịch với bệnh thủy đậu, đặc biệt là phụ nữ muốn chuẩn bị mang thai nên tiêm vắc-xin phòng thủy đậu vì họ mắc bệnh thủy đậu khi mang thai. Bệnh thủy đậu có thể khiến em bé sinh ra bị dị tật bẩm sinh.

Hiện nay, đã có vắc xin phòng bệnh thủy đậu, được tiêm từ rất sớm khi trẻ được 9 tháng tuổi, vì vậy trẻ cần được chủ động tiêm phòng để tránh lây nhiễm trong dịch thủy đậu. Tại Việt Nam có một số loại vắc xin phòng bệnh thủy đậu như: Varicella (Hàn Quốc), Varivax (MSD-USA), Varilrix (GSK-Bỉ) với phác đồ tiêm như sau:

Varilrix: tiêm từ 9 tháng tuổi trở lên, với phác đồ 2 liều cách nhau ít nhất 6 tuần.

Varivax: tiêm từ 12 tháng tuổi trở lên.

Đối với trẻ từ 12 tháng tuổi đến dưới 13 tuổi: thông tin kê đơn là một liều duy nhất, nhưng với tình hình dịch bệnh tại Việt Nam, nên tiêm 2 liều để bảo vệ trẻ tốt hơn. Theo nghiên cứu của công ty, liều thứ hai có thể cách nhau ít nhất 3 tháng so với liều đầu tiên, nhưng theo CDC, WHO có thể tiêm liều thứ hai khi trẻ 5-6 tuổi, tức là cách liều đầu tiên khoảng 4 năm để tăng hiệu quả. trái cây phòng ngừa.

Đối với trẻ em từ 13 tuổi trở lên: 2 liều cách nhau 4-8 tuần.

Varicella: tiêm từ 12 tháng tuổi trở lên

Đối với trẻ em từ 12 tháng tuổi đến dưới 13 tuổi: thông tin kê đơn là một liều duy nhất, nhưng theo CDC và WHO, liều thứ hai có thể được tiêm khi trẻ 5-6 tuổi, tức là khoảng 4 năm sau liều đầu tiên. tăng hiệu quả phòng ngừa.

Đối với trẻ em từ 13 tuổi trở lên: 2 liều cách nhau 6-8 tuần