Khối u tuyến giáp có tiên lượng khá tốt khi được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nếu muốn phát hiện bệnh sớm, trước tiên bạn cần nắm bắt các dấu hiệu của bệnh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm được điều đó.
1. Khối u tuyến giáp là gì?
Tuyến giáp nằm ở phía trước cổ, bên dưới sụn tuyến giáp – táo Adam ở nam giới. Khối u tuyến giáp là khối u xuất hiện trong nhu mô tuyến giáp. Khối u có thể hoặc không thể thay đổi chức năng tuyến giáp. Nó có thể lành tính hoặc ác tính tùy thuộc vào trường hợp và phổ biến hơn ở phụ nữ so với nam giới. Các khối u có thể rắn hoặc chứa chất lỏng, nhưng 75 – 85% là rắn.
2. Nguyên nhân gây khối u tuyến giáp ác tính
Khối u tuyến giáp ác tính (ung thư tuyến giáp) hình thành do nhiều nguyên nhân khác nhau, điển hình bao gồm:
– Rối loạn hệ thống miễn dịch
Hệ thống miễn dịch trong cơ thể có chức năng sản sinh ra các chất bảo vệ cơ thể trước sự xâm nhập của các tác nhân gây hại như vi khuẩn, virus,… Khi hệ miễn dịch bị suy yếu sẽ tạo điều kiện cho các tác nhân gây hại tấn công cơ thể, trong đó có tuyến giáp, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tuyến giáp như viêm nhiễm, ung thư,…
– Mắc bệnh tuyến giáp
Những người bị bướu cổ tuyến giáp, bệnh Graves, viêm tuyến giáp hoặc thiếu hụt hormone tuyến giáp sẽ có nguy cơ ung thư tuyến giáp cao hơn những người khác.
– Nhiễm chất phóng xạ
Trẻ em trải qua xạ trị vào vùng ngực, đầu, cổ hoặc tiếp xúc với các chất phóng xạ có thể có sự thay đổi gen tuyến giáp, vì vậy chúng có nguy cơ cao mắc bệnh này.
– Thiếu iốt
Để sản xuất hormone tuyến giáp, cần iốt, vì vậy nếu thiếu chất này, vai trò của tuyến giáp sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến nhiều bệnh, trong đó có nguy cơ ác tính tuyến giáp.
– Di truyền
Những người sinh ra trong gia đình có người thân hoặc cha mẹ bị ung thư tuyến giáp có nguy cơ phát triển bệnh ác tính tuyến giáp rất cao.
-Tuổi
Phụ nữ trong độ tuổi 30 – 50 có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2 – 4 lần so với nam giới vì nội tiết tố nữ kích thích sự hình thành bướu cổ tuyến giáp và nốt tuyến giáp.
Ngoài những nguyên nhân chính trên, béo phì, thừa cân, hút thuốc lá, uống rượu bia thường xuyên… cũng là những yếu tố góp phần gây ra khối u tuyến giáp ác tính.
3. Dấu hiệu khối u tuyến giáp ác tính
Các dấu hiệu sau đây được coi là gợi ý khối u tuyến giáp ác tính:
3.1. Có một khối u ở cổ
Nếu một khối u đột nhiên xuất hiện ở cổ, bạn cần chú ý theo dõi các đặc điểm của nó như tốc độ phát triển (khối u có phát triển nhanh hay không), liệu nó có di chuyển theo nhịp nuốt hay không, có đau không,… Nếu khối u phát triển nhanh, dính vào các mô xung quanh hoặc gây đau nhiều, nguy cơ ác tính cao hơn.
3.2. Có hạch bạch huyết ở cổ
Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân không có triệu chứng tuyến giáp nhưng đi khám vì họ cảm thấy hạch bạch huyết cổ. Hầu hết các hạch bạch huyết có kích thước tương đối lớn.
3.3. Một số dấu hiệu muộn khác
Các khối u tuyến giáp ác tính có thể có các dấu hiệu muộn như:
– Khó nuốt, khó nuốt, nuốt đau do chèn ép khối u.
– Da cổ sẫm màu, chảy máu hoặc loét.
– Khàn giọng trong một thời gian dài.
3.4 Bệnh nhân cần lưu ý
Thông thường khi khởi phát, ung thư tuyến giáp không có triệu chứng. Dấu hiệu lâm sàng của khối u tuyến giáp ác tính thường không điển hình và các xét nghiệm chức năng tuyến giáp vẫn nằm trong giới hạn bình thường. Nếu vậy, chủ yếu là do sự xuất hiện của một khối u trong tuyến giáp. Bệnh nhân chủ yếu vô tình phát hiện ra các nốt tuyến giáp qua siêu âm hoặc CT scan khi khám các bệnh khác không liên quan đến tuyến giáp.
Hiếm khi, các nốt tuyến giáp hoặc khối u tuyến giáp ác tính có thể gây ra các triệu chứng. Một số ít ca bệnh có biểu hiện đau cổ, tai hoặc hàm. Nếu nốt tuyến giáp đủ lớn có thể khiến bệnh nhân có cảm giác như có thứ gì đó mắc kẹt trong cổ họng, khó nuốt, khó thở do khối u đè lên thực quản. Trường hợp ít gặp nhất là bệnh nhân bị khàn giọng, khó nuốt, đau cổ vì khối u đang đè lên dây thần kinh điều khiển giọng nói, lan sang các bộ phận lân cận.
Vì các dấu hiệu của khối u tuyến giáp ác tính không phải là điển hình, tốt nhất, khi nhận thấy bất kỳ bất thường nào trong cơ thể, nên đi khám ngay để kịp thời phát hiện bệnh. Khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần – mỗi năm một lần không chỉ giúp chúng ta nắm rõ tình trạng sức khỏe mà còn giúp tầm soát để điều trị sớm (khi cần thiết).
Hiện nay, để chẩn đoán ung thư tuyến giáp, các phương pháp sau đây chủ yếu được sử dụng: siêu âm, xạ hình tuyến giáp, xét nghiệm sinh hóa và chụp CT.