Bệnh u túi mật là một loại polyp túi mật, còn được gọi là u nhú, trên bề mặt của tuyến túi mật. Đây là một tổn thương giống như khối u hoặc pseudotumor xuất hiện trên bề mặt niêm mạc của túi mật. Khối u túi mật khá phổ biến và có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi.
Các khối u túi mật lành tính phát triển trong lòng túi mật và lành tính trong 92% trường hợp. 8% trường hợp là khối u túi mật ác tính, bao gồm ung thư túi mật, ung thư biểu mô tuyến, u ác tính, ung thư di căn… Tỷ lệ khối u túi mật hoặc polyp túi mật trong cộng đồng chiếm 0. 03-9% và ít phổ biến hơn sỏi mật, thường có tỷ lệ lưu hành cao ở phụ nữ trong độ tuổi từ 30-50. Kích thước và số lượng khối u túi mật khác nhau, nhưng kích thước phổ biến là dưới 10mm. Bệnh nhân có thể có nhiều khối u trong túi mật, có thể lớn hơn 20-40 mm, trong một số trường hợp có cả khối u túi mật và sỏi mật.
Nguyên nhân của khối u túi mật lành tính
Sự hình thành khối u túi mật lành tính được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như: chức năng gan mật kém, lượng đường trong máu, mỡ máu cao, bệnh nhân béo phì, thói quen ăn uống không khoa học,… Nhiễm virus viêm gan… Hầu hết các khối u túi mật được hình thành chủ yếu là do thói quen ăn uống không lành mạnh như ăn nhiều chất béo, làm tăng lượng đường trong máu và mỡ máu, khiến gan và túi mật hoạt động quá nhiều. , chức năng kém gây ra nhiều vấn đề ở đây.
Biểu hiện của khối u túi mật
Hầu hết các trường hợp khối u túi mật không có triệu chứng cụ thể, và polyp túi mật và khối u thường được phát hiện trong khi khám sức khỏe tổng quát hoặc kiểm tra y tế khác. Chỉ có 6-7% bệnh nhân có khối u túi mật lành tính có các triệu chứng lâm sàng như đau ở góc phần tư phía dưới bên phải, đau ở rốn trên, một số triệu chứng đi kèm như buồn nôn, nôn, ăn chậm, khó tiêu và co cứng. bên dưới sườn phải.
Phương pháp chẩn đoán khối u túi mật
Để xác định chính xác tình trạng khối u túi mật, bệnh nhân cần tuân theo các chỉ định trong phòng thí nghiệm theo lời của bác sĩ. Qua đó, có thể đánh giá chính xác tình trạng khối u trong túi mật.
Theo đó, bệnh nhân cần thực hiện các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm sau đây:
Siêu âm bụng: cho thấy polyp túi mật, xác định vị trí, kích thước và hình dạng của khối u túi mật. Bên cạnh đó, siêu âm còn giúp theo dõi sự phát triển của khối u để có định hướng điều trị phù hợp và kịp thời. Với phương pháp siêu âm, tỷ lệ chẩn đoán khối u túi mật chính xác hơn 90%, và nó cũng có thể đánh giá các tổn thương trong ổ bụng khác.
Chụp đường mật bằng chất cản quang đường uống cho thấy khối u ống mật chủ là một khiếm khuyết tương phản trong túi mật sau khi tăng cường.
Nội soi ngược dòng cholangiopancreatography: là một phương pháp hiếm khi được sử dụng, thường chỉ được áp dụng khi siêu âm đường mật không phát hiện bất thường.
Chụp CT: áp dụng khi khối u túi mật có nguy cơ ác tính, hình ảnh tổn thương polyp thể hiện trong chụp cắt lớp vi tính là sự nhô ra mật độ tăng lên trong túi mật. Chụp CT tăng cường độ cản quang chính xác 90% trong chẩn đoán.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): được chỉ định khi nghi ngờ tổn thương polyp là ác tính.
Thực hiện các xét nghiệm sinh hóa liên quan bao gồm: xét nghiệm chức năng gan thận, xét nghiệm virus viêm gan B và C, các chất chỉ điểm ung thư như CEA, CA 19-9…
Sau khi thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán viêm túi mật, rất hiếm khi một khối u túi mật lành tính phát triển thành bệnh ác tính, nhưng vẫn có thể. Khi khối u túi mật trở thành ác tính, chúng sẽ có những đặc điểm dễ nhận biết hơn. Theo đó, polyp bất thường có khả năng phát triển thành khối u ác tính như:
Polyp có chân rộng, không có cuống
Kích thước khối u lớn hơn 10mm
Polyp kích thước nhỏ phát triển thành cụm lớn
Polyp phát triển quá mức, nhanh bất thường, lan rộng về số lượng và kích thước
Những người có polyp trên 50 tuổi
Khối u có các triệu chứng rõ ràng và thường bị viêm túi mật
Bệnh nhân bị viêm đường mật xơ cứng có polyp túi mật.
Điều trị khối u túi mật lành tính
Hầu hết các khối u túi mật là lành tính, vì vậy bệnh nhân có thể sống hòa bình mà không cần cắt bỏ hoặc điều trị đặc biệt. Bởi vì túi mật được tạo thành từ một hệ thống ống dẫn mật, có thể điều chỉnh bài tiết mật và tiêu hóa thức ăn, nó không thể được tự ý loại bỏ mà không có chỉ định của bác sĩ trong từng trường hợp cụ thể. Các hình ảnh cho thấy khối u túi mật ác tính sẽ được bác sĩ chỉ định phẫu thuật cắt bỏ túi mật phù hợp.
Do đó, những người có khối u túi mật lành tính cần được theo dõi định kỳ tình trạng khối u của họ ít nhất 6 tháng một lần để hiểu được sự phát triển của khối u và có phương pháp điều trị kịp thời nếu khối u phát triển thành khối u ác tính. Đặc biệt là đối với trường hợp u túi mật ở độ tuổi trên 50 tuổi. Đặc biệt, bệnh nhân có khối u túi mật lành tính cần có sự thay đổi chế độ ăn uống lành mạnh. Cụ thể, bệnh nhân cần ăn thực phẩm giàu chất xơ, ít đường, ít chất béo và thường xuyên tập thể dục để giúp giảm thiểu và ngăn ngừa sự phát triển của khối u trong túi mật.