Nguyên nhân ung thư đại tràng

Ung thư đại tràng hay còn gọi là ung thư ruột già, là một loại ung thư phổ biến ở Việt Nam cũng như trên thế giới.

Ung thư đại tràng là một trong những bệnh ung thư đường tiêu hóa có tiên lượng tốt trong trường hợp bệnh được phát hiện ở giai đoạn sớm hoặc tổn thương tiền ung thư. Nếu phát hiện muộn, việc điều trị sẽ kém hiệu quả.

Bệnh lý ung thư đại tràng

Ung thư đại tràng có thể xảy ra bất cứ nơi nào trong đại tràng: đại tràng sigma, đại tràng giảm dần, đại tràng ngang, đại tràng tăng dần và manh tràng.

Bệnh phát triển theo bốn giai đoạn chính, được phân loại dựa trên cấu trúc của đại tràng và cách các tế bào lây lan từ đại tràng đến các bộ phận khác của cơ thể. Giai đoạn ung thư càng muộn, tiên lượng càng thấp. Ung thư giai đoạn đầu thường phát triển chậm hơn và có tiên lượng tốt hơn.

Giai đoạn I: Đây là giai đoạn sớm nhất của ung thư ruột kết, được gọi là ung thư biểu mô tại chỗ, nơi ung thư vẫn còn giới hạn ở đại tràng. Trong giai đoạn này, các tế bào ung thư chỉ có mặt trong lớp lót, phát triển trong các lớp của đại tràng.

Giai đoạn II: Trong giai đoạn này, các tế bào ung thư đã bắt đầu lan rộng và xâm lấn các khu vực khác của đại tràng, nhưng chưa lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Giai đoạn này được phân loại thành các giai đoạn phụ IIa, IIb và IIc, dựa trên mức độ lan rộng của các tế bào ung thư.

Giai đoạn III: Trong giai đoạn này, các tế bào ung thư bắt đầu lan đến các hạch bạch huyết gần đó. Giai đoạn này được chia thành IIIa, IIIb và IIIc dựa trên số lượng hạch bạch huyết bị ảnh hưởng bởi ung thư.

Giai đoạn IV: Đây là ung thư đại tràng giai đoạn cuối, các tế bào ung thư đã di căn đến các cơ quan khác của cơ thể.

Giai đoạn IVa: Ung thư đã phát triển qua tất cả các lớp của thành ruột và đã xâm lấn các hạch bạch huyết khu vực và đã lan đến một phần xa của cơ thể, chẳng hạn như gan hoặc phổi.

Giai đoạn IVb: Ung thư đã lan đến nhiều hơn một phần xa của cơ thể

Ung thư đại tràng có chữa được không?

Ung thư đại tràng là nguyên nhân thứ tư gây tử vong do ung thư trên thế giới sau ung thư phổi, ung thư dạ dày và ung thư gan. Tuy nhiên, nếu phát hiện ở giai đoạn sớm, tỷ lệ chữa khỏi lên đến 90%, thậm chí có người đã sống khỏe hơn 20 năm sau khi phát hiện bệnh.

Tiên lượng sống sót sau 5 năm ở người bị ung thư phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm thì việc điều trị hiệu quả hơn. Tiên lượng sống sót sau 5 năm theo giai đoạn là:

Giai đoạn 1: 90%

Giai đoạn 2: 80-83%

Giai đoạn 3: 60%

Giai đoạn 4: 11%

Nguyên nhân gây ung thư đại tràng

Nguyên nhân gây ung thư đại tràng bao gồm:

Polyp đại tràng: Một nguyên nhân quan trọng gây ung thư ruột kết. Theo một nghiên cứu, hơn 50% các trường hợp ung thư ruột kết phát sinh trên cơ sở polyp đại tràng. Số lượng polyp càng cao, tỷ lệ ung thư càng cao.

Bệnh đại tràng mãn tính: Ung thư đại tràng có thể phát sinh trên các tổn thương của bệnh: kiết lỵ, amip, lao, giang mai, thương hàn và các bệnh khác của đại tràng như viêm loét đại tràng mãn tính

Chế độ ăn ít cặn, nhiều chất béo và protein động vật: Chế độ ăn này làm thay đổi vi khuẩn kỵ khí trong ruột kết, biến axit mật và cholesterol thành chất gây ung thư. Đồng thời, thực phẩm ít dư lượng làm giảm thể tích phân, gây táo bón, chất gây ung thư sẽ tiếp xúc với niêm mạc ruột lâu hơn và tập trung hơn, ảnh hưởng đến biểu mô đại tràng. Các chất phân hủy protein như indol, seatol, piridin là những chất gây ung thư thực nghiệm và cũng có thể gây ung thư ở người.

Yếu tố di truyền: Polyp đại tràng gia đình có liên quan đến đột biến gen APC (Adenomatous polyposis coli), chiếm 1% ung thư ruột kết. Ngoài ra, HNPCC, còn được gọi là hội chứng Lynch, liên quan đến các gen P53, RAS và DCC. Nó chiếm 5% của tất cả các bệnh ung thư đại trực tràng.

Triệu chứng ung thư đại tràng

Các triệu chứng ung thư đại tràng bao gồm:

1. Đau bụng:

Đau bụng là một trong những triệu chứng sớm nhất và xuất hiện ở 70-80% bệnh nhân ung thư ruột kết.

Trường hợp đau xảy ra không tuân theo bất kỳ quy tắc nào: nó có thể đau bất cứ lúc nào trong ngày, không liên quan đến bữa ăn, vị trí đau thường ở khu vực bị ung thư. Cơn đau có thể dài hoặc ngắn, từ vài phút đến vài giờ. Cường độ của cơn đau lúc đầu thấp, sau đó đau đớn hơn.

Ung thư ở đại tràng phải đến muộn thường có triệu chứng bán tắc nghẽn: bệnh nhân bị đau bụng không liên tục, đôi khi đầy bụng, sau khi đi tiêu, cơn đau đã biến mất (hội chứng Koenig).

Ung thư ở đại tràng trái thường gây đau dữ dội khi có tắc ruột.

2. Rối loạn tiêu hóa:

Thường xuất hiện ở 60% bệnh nhân ung thư ruột kết

Biểu hiện bằng táo bón, phân lỏng hoặc xen kẽ giữa táo bón và phân lỏng.

Táo bón thường gặp hơn ở ung thư đại tràng trái, táo bón kéo dài khiến người bệnh khó chịu, đau đầu, chán ăn, ảnh hưởng đến sức khỏe. Sử dụng thuốc nhuận tràng, bệnh nhân có thể đi tiêu trở lại, nhưng sau đó táo bón vẫn tiếp tục.

Táo bón là do ung thư thu hẹp lòng ruột, cản trở dòng chảy của phân, gây ứ đọng phân. Sự ứ đọng của phân làm tăng tốc độ thối rữa và lên men, tạo ra nhiều khí hơn, gây trướng bụng và cũng làm tăng bài tiết chất nhầy đường ruột, sẽ làm lỏng phân trộn lẫn với chất nhầy và đôi khi có máu.

3. Phân có máu

Bệnh nhân đi tiêu, phân thường có máu do chảy máu tại vị trí ung thư (bên phải nhiều hơn bên trái).

Chảy máu ở đại tràng phải thường có màu đỏ sẫm, trong khi chảy máu ở đại tràng trái có màu đỏ tươi hơn. Phân có máu thường chứa ít chất nhầy từ niêm mạc ruột.

Hiện tượng chảy máu thường rỉ ra, từng chút một nên không ảnh hưởng đến sức khỏe của bệnh nhân lúc đầu. Sau đó, do mất máu kéo dài, bệnh nhân bị thiếu máu.

4. Triệu chứng toàn thân

Bởi vì các sản phẩm thoái hóa của mô ung thư và các chất trong ruột đã được hấp thụ qua thành ruột vào cơ thể, nó phổ biến hơn trong ung thư ruột kết phải so với ung thư ruột kết trái.

Giảm cân: có thể giảm cân từ từ khiến bệnh nhân không chú ý nhưng đôi khi cũng giảm cân nhanh (5kg trong 1 tháng), kèm theo đó là các triệu chứng biếng ăn, mệt mỏi.

Thiếu máu: Đặc điểm của thiếu máu trong ung thư ruột kết là thiếu máu mà không mất máu rõ ràng nên rất khó phát hiện.

Sốt: Khoảng 16% -18% bệnh nhân ung thư ruột kết bị sốt là triệu chứng duy nhất.

5. Khối u

Được tìm thấy ở 60% bệnh nhân ung thư ruột kết

Ung thư đại tràng phải dễ sờ thấy hơn ở đại tràng trái. Các khối u ở góc phải và trái của đại tràng thường khó sờ thấy vì chúng bị ẩn.

Khi một khối u của đại tràng có thể sờ thấy, nó thường là một bệnh giai đoạn muộn.

Đối tượng có nguy cơ ung thư ruột kết

Người trên 50 tuổi

Người có tiền sử mắc các bệnh viêm ruột mạn tính như viêm loét đại tràng, bệnh Crohn

Bạn hoặc gia đình bạn bị polyp đại tràng, đặc biệt là polyp gia đình, hội chứng Lynch

Có chế độ ăn uống không hợp lý: nhiều chất béo, ít chất xơ

Không hoạt động thể chất, hút thuốc, béo phì

Các bệnh khác: bệnh nhân chiếu xạ bụng, bệnh to đầu chi, bệnh nhân ghép thận

Phòng chống ung thư ruột kết

Khám đại trực tràng định kỳ:

Một trong những cách tốt nhất để ngăn ngừa ung thư

Polyp tiền ung thư thường không có triệu chứng và có thể được tìm thấy thông qua nội soi vài năm trước khi ung thư xâm lấn phát triển.

Duy trì thói quen ăn uống lành mạnh:

Tránh ăn nhiều thịt, dầu mỡ, thực phẩm chiên rán

Hạn chế đồ uống có cồn và thuốc lá

Ăn nhiều chất xơ (rau, trái cây)

Tập thể dục thường xuyên

Phương pháp chẩn đoán ung thư đại tràng

Chẩn đoán ung thư đại tràng dựa trên các triệu chứng lâm sàng, chụp X-quang và kiểm tra nội soi

1. Lâm sàng:

Bệnh được chia thành 6 loại lâm sàng:

Bệnh viêm ruột (40-50%)

Rối loạn tiêu hóa (20-25%)

Nhiễm độc và thiếu máu (10-15%)

Tắc ruột (30-35%)

Viêm các cơ quan trong bụng như viêm ruột thừa, viêm túi mật, viêm tụy cấp,… (5-7%)

Khối u (2-3%)

2. X-quang:

X-quang là một phương pháp phổ biến và có giá trị để chẩn đoán ung thư ruột kết. Có hai phương pháp thường được sử dụng:

Chụp đại tràng cản quang với baryt

Hình ảnh cản quang kép: sau khi thuốc xổ được đặt vào đại tràng để bệnh nhân đi tiêu rồi thổi phồng vào đại tràng để chụp ảnh, phương pháp này có thể phát hiện khối u rõ ràng hơn.

3. Nội soi đường tiêu hóa:

Nội soi đại tràng được thực hiện khi sự xuất hiện X quang của khối u không rõ ràng hoặc khi cần phân biệt lành tính với khối u ác tính của đại tràng và trong trường hợp chảy máu đại tràng không rõ nguyên nhân.

Nội soi đại tràng kết hợp sinh thiết có giá trị lớn trong chẩn đoán xác định và chẩn đoán phân biệt ung thư ruột kết.

4. Các xét nghiệm khác:

Chụp X-quang bụng, chụp CT, MRI, chụp PET, v.v. đều có giá trị trong việc đánh giá giai đoạn bệnh.

5. Xét nghiệm tầm soát ung thư ruột kết:

Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT): Máu trong phân có thể do nhiều nguyên nhân như polyp, ung thư, viêm loét đại tràng, trĩ… Do đó, nếu xét nghiệm dương tính, nên thực hiện soi cổ tử cung linh hoạt. Để kiểm tra.

Nội soi đại tràng: đánh giá toàn bộ đại tràng và trực tràng, giúp phát hiện các khối u có kích thước vài mm hoặc các bất thường khác của đại tràng như polyp đại tràng, túi thừa, tổn thương loét, viêm do nhiễm trùng…

Xét nghiệm các dấu hiệu ung thư: bao gồm các dấu hiệu CEA, CA 19-9 thường được sử dụng trong chẩn đoán ung thư ruột kết.

Các biện pháp điều trị ung thư đại tràng

Điều trị được quyết định dựa trên giai đoạn ung thư đại tràng

Giai đoạn I đến IIIa: thường có thể được điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ khối u

Giai đoạn IIIb hoặc IIIc: hóa trị với phẫu thuật để ngăn chặn các tế bào ung thư tấn công các cơ quan khác của cơ thể

Giai đoạn IV: hóa trị là một cách hiệu quả để điều trị ung thư

Phẫu thuật:

Phẫu thuật dự phòng: phẫu thuật cắt bỏ các tổn thương tiền ung thư góp phần tích cực vào việc giảm tỷ lệ mắc bệnh.

Phẫu thuật điều trị ung thư: có hai chỉ định chính: phẫu thuật triệt để và tạm thời. Chỉ định nào để áp dụng phụ thuộc hoàn toàn vào giai đoạn của bệnh

Xạ trị:

Xạ trị có thể chữa khỏi bệnh, giúp kéo dài thời gian và điều trị các triệu chứng ung thư.

Valence:

Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc gây độc tế bào để tiêu diệt các tế bào ác tính trong cơ thể bệnh nhân ung thư.

Liệu pháp miễn dịch tự thân