Nguyên nhân và phương pháp điều trị bệnh tả hiệu quả

Bệnh tả là bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn tả gây ra, có thể bùng phát thành dịch lớn tại một địa phương do ô nhiễm nguồn nước, điều kiện vệ sinh kém hoặc thói quen ăn uống không lành mạnh. Với sự phát triển của y học hiện đại, điều trị bệnh tả cũng dễ dàng hơn và tỷ lệ tử vong thấp.

1. Bệnh tả và nguyên nhân của nó

Bệnh tả ở người là một bệnh nhiễm trùng hệ thống tiêu hóa do nhiễm vi khuẩn Vibrio Cholerae có trong nước hoặc thực phẩm. Trước đây, dịch tả gây ra nhiều đại dịch lớn ở nhiều quốc gia, giết chết hàng triệu người do bệnh tiến triển nhanh, bệnh nhân có thể mất nước và chất điện giải dẫn đến sốc nặng nếu không được can thiệp kịp thời.

Hiện nay, bệnh tả được kiểm soát tốt hơn, tỷ lệ tử vong cũng thấp hơn do kiến thức về phòng ngừa và điều trị bệnh phổ biến hơn. Người dân được hướng dẫn ăn chín uống nước sôi, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm để phòng bệnh tả và nhiều bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa khác.

Bệnh tả vẫn xảy ra lẻ tẻ ở một số khu vực ở Việt Nam, thường vào mùa hè ở các tỉnh ven biển do thói quen ăn sống, nấu chưa chín, chế biến thực phẩm không an toàn. Bệnh có thể xảy ra ở bất cứ ai, và được chia thành các bệnh sau:

Dạng không triệu chứng: Nhiều người bị nhiễm bệnh tả nhưng không có triệu chứng.

Bệnh nhẹ: Bệnh tả chỉ gây ra các triệu chứng tiêu chảy thông thường.

Dạng bệnh điển hình: Bệnh tiến triển nhanh, cấp tính, thường kèm theo tiêu chảy ra nước và nôn mửa.

Bệnh tả tối cấp: Bệnh tiến triển nhanh hơn, mỗi lần tiêu chảy khiến bệnh nhân bị mất nước nghiêm trọng, sức khỏe suy giảm nhanh chóng.

Bệnh tả ở trẻ em: Hầu hết chỉ gây tiêu chảy nhẹ ở trẻ nhỏ, có thể kèm theo sốt nhẹ.

Bệnh tả ở người cao tuổi: Nguy hiểm do mất nước nghiêm trọng, có thể dẫn đến biến chứng suy thận mặc dù đã bù nước đầy đủ và thay thế chất điện giải.

2. Bệnh tả phát triển như thế nào?

Sự tiến triển của bệnh tả diễn ra nhanh chóng, các triệu chứng rõ ràng qua các giai đoạn sau:

Thời gian ủ bệnh: Khi nhiễm bệnh tả, thời gian ủ bệnh kéo dài từ vài giờ đến vài ngày, lúc này bệnh nhân thường không có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Đây là thời điểm vi khuẩn xâm nhập và phát triển, gây bệnh đường ruột.

Giai đoạn khởi đầu: Lúc này, vi khuẩn tả gây bệnh với nhiều triệu chứng ban đầu như đầy hơi, tiêu chảy, sôi bụng,… Kéo dài.

Giai đoạn toàn diện: Các triệu chứng của bệnh ở giai đoạn này trở nên nghiêm trọng hơn, khiến cơ thể mất nước và chất điện giải nguy hiểm.

Bệnh nhân bị tiêu chảy liên tục, phân chảy nước không kiểm soát được, lượng phân có thể lên tới hàng chục lít mỗi ngày. Phân của bệnh nhân chủ yếu là nước, không có máu nhưng có màu trắng đục như nước vo gạo.

Bên cạnh tiêu chảy, bệnh nhân mắc bệnh tả cũng nôn mửa rất nhiều, lúc đầu nôn ra thức ăn và dịch tiêu hóa, sau đó chỉ nôn ra nước. Triệu chứng đau bụng, sốt hiếm thấy ở bệnh nhân tả.

Tiêu chảy và nôn mửa liên tục gây mất nước nghiêm trọng và mất điện giải ở bệnh nhân tả. Các triệu chứng nguy hiểm là mệt mỏi, thờ ơ, chuột rút,…

Giai đoạn phục hồi: Nếu bệnh nhân được điều trị bằng kháng sinh và bù nước, thay thế điện giải tốt, tình trạng bệnh sẽ được cải thiện, các triệu chứng cũng sẽ giảm dần.

Dựa trên các triệu chứng, có thể xác định giai đoạn tiến triển của bệnh tả, trong đó giai đoạn 2 là nguy hiểm nhất với nhiều triệu chứng xảy ra nhanh chóng. Mất nước là một biến chứng đặc biệt nguy hiểm, với bệnh nhân mất tới 10% trọng lượng cơ thể do mất nước. Lúc này, cần bổ sung nước và chất điện giải kịp thời để phục hồi sức khỏe và tránh sốc nguy hiểm do mất nước.

3. Hướng dẫn điều trị bệnh tả

Các nguyên tắc trong điều trị bệnh tả là bổ sung nước và chất điện giải nhanh chóng, cách ly bệnh nhân để tránh nhiễm trùng và dùng kháng sinh và triệu chứng cho bệnh nhân. Các phương pháp điều trị cụ thể cho bệnh tả bao gồm:

3.1. Bổ sung nước và chất điện giải bằng đường uống

Nếu bệnh nhân bị tả ở giai đoạn đầu, mất nước không quá nghiêm trọng, thì có thể bù nước đường uống tại nhà hoặc tại cơ sở y tế. Dung dịch bù nước và điện giải đường uống như sau:

Chuẩn bị và uống dung dịch Oresol gồm nhiều muối với nước đun sôi để nguội, uống liên tục trong ngày.

Chuẩn bị và uống dung dịch thay thế gồm đường, muối pha với nước đun sôi để nguội theo tỷ lệ thích hợp để thay thế nước và chất điện giải.

Uống cháo (nấu từ gạo và thêm muối).

Uống nước dừa non pha với muối.

Bệnh nhân uống theo yêu cầu, uống từng ngụm nhỏ để giữ nước và cân bằng chất điện giải trong quá trình phục hồi.

3.2. Bổ sung nước và chất điện giải tiêm tĩnh mạch

Cách làm này giúp cơ thể được bổ sung nhanh hơn, phù hợp với các trường hợp bệnh nặng, khó khăn hoặc không đủ nước, điện giải qua đường uống bình thường. Bệnh nhân được truyền dịch đầy đủ khi mất dịch và phân kèm theo tiêu chảy hoặc nôn mửa và đáp ứng đủ lượng chất lỏng trong ngày.

Các chất lỏng truyền dịch thường được sử dụng bao gồm: Glucose 5%, Sodium Chloride 0,9% hoặc dung dịch Sodium Bicarbonate 1,4%. Ngoài ra, bổ sung KCl đường uống có thể được kết hợp nếu bệnh nhân có thể dùng nó.

3.3. Điều trị bằng kháng sinh

Thuốc kháng sinh được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn tả gây bệnh, chủ yếu được chọn từ các nhóm sau:

Azithromycin: có thể được sử dụng cho phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú và trẻ em dưới 12 tuổi bị bệnh tả.

Chloramphenicol: Sử dụng liên tục trong 3 ngày.

Fluoroquinolone: 2 lần/ngày, chia làm 3 ngày.

Mặc dù bệnh nhân dịch tả bị tiêu chảy nặng, các loại thuốc làm giảm nhu động ruột và giảm tiêu chảy không được sử dụng.

Bệnh nhân khi nhập viện sẽ được đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh dựa trên các triệu chứng nôn mửa, tiêu chảy và mất nước để điều trị thích hợp. Nếu điều trị tốt, sức khỏe bệnh nhân sẽ hồi phục nhanh chóng sau khoảng 1 tuần và được xuất viện về nhà theo dõi.

Do đó, điều trị bệnh tả sẽ cần phải được thực hiện nhanh chóng để kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa mất nước và chất điện giải đe dọa tính mạng. Nếu đang có dấu hiệu dịch tả, nhanh tay đến cơ sở y tế để thăm khám và điều trị.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn