Những điều bạn cần biết về bệnh rung nhĩ

Bệnh rung nhĩ là nhịp tim tăng hoặc không đều, có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, suy tim và các biến chứng liên quan đến tim khác. Các triệu chứng thường gặp của rung nhĩ bao gồm tim đập nhanh và khó thở.

1. Dấu hiệu rung nhĩ

Các đợt rung nhĩ có thể đến và đi, hoặc chúng có thể kéo dài và cần điều trị. Mặc dù rung nhĩ thường không đe dọa đến tính mạng, nhưng đây là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng đôi khi cần được điều trị khẩn cấp.

Mối quan tâm với rung nhĩ là khả năng cục máu đông phát triển ở các buồng trên của tim. Các cục máu đông hình thành trong tim có thể di chuyển đến các cơ quan khác và dẫn đến tắc nghẽn lưu lượng máu, gây thiếu máu cục bộ. Điều trị rung nhĩ có thể liên quan đến thuốc và các biện pháp can thiệp khác để cố gắng thay đổi hệ thống điện của tim.

Một số người bị rung nhĩ nhưng không có triệu chứng cho đến khi nó được phát hiện trong một cuộc kiểm tra thể chất. Những người có triệu chứng rung nhĩ có thể gặp các dấu hiệu và triệu chứng như:

Nhịp tim nhanh, nhịp tim không đều

Cảm thấy buồn nôn

Giảm khả năng vận động

Mệt

Mê sảng

Dizzy

Khó thở

Đau ngực

2. Phân loại và điều trị rung nhĩ

2.1 Rung nhĩ đột ngột

Các đợt rung nhĩ có thể biểu hiện với các triệu chứng và tần suất đến và đi khá nhanh, thường chỉ kéo dài vài phút đến vài giờ. Đôi khi các triệu chứng xảy ra trong một tuần. Các triệu chứng có thể tự biến mất hoặc có thể cần điều trị.

2.2 Rung nhĩ dai dẳng

Biểu hiện của loại rung nhĩ này là nhịp tim sau khi rung sẽ không trở lại bình thường. Đối với tình trạng này, điều trị như điện giật hoặc thuốc sẽ là cần thiết để khôi phục nhịp tim.

2.3 Rung nhĩ dai dẳng

Loại rung nhĩ này là liên tục và kéo dài hơn 12 tháng.

2.4 Rung nhĩ vĩnh viễn

Loại rung nhĩ này biểu hiện dưới dạng nhịp tim không đều không thể đảo ngược. Điều trị cần dùng thuốc để kiểm soát nhịp tim và ngăn ngừa cục máu đông.

3. Khuyến nghị cho những người có triệu chứng rung nhĩ

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng rung nhĩ nào, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ và nhân viên y tế của bạn. Bệnh nhân sẽ được điện tâm đồ để xác định các triệu chứng liên quan đến rung nhĩ hoặc rối loạn nhịp tim khác. Nếu trong trường hợp đau ngực, bệnh nhân cần trợ giúp y tế khẩn cấp vì đây là dấu hiệu của cơn đau tim.

4. Nguyên nhân gây rung nhĩ

Rung nhĩ là một rối loạn nhịp tim xảy ra khi hai buồng trên của tim gặp phải các tín hiệu điện hỗn hợp. Nhịp tim trong rung nhĩ có thể dao động từ 100 đến 175 nhịp mỗi phút. Trong khi đó, phạm vi nhịp tim bình thường là 60 đến 100 nhịp mỗi phút.

Trái tim được tạo thành từ bốn buồng – hai buồng trên (tâm nhĩ) và hai buồng dưới (tâm thất). Ở khoang trên bên phải của tim (tâm nhĩ phải) là một nhóm các tế bào được gọi là nút xoang. Đây là một máy tạo nhịp tim tự nhiên. Thông thường, tín hiệu đi qua hai khoang trên của tim và sau đó qua một điểm nối giữa các buồng trên và dưới được gọi là nút nhĩ thất. Chuyển động của tín hiệu khiến tim bạn co bóp và gửi máu đến tim và cơ thể.

Khi rung nhĩ xảy ra, các tín hiệu ở khoang trên của tim bị nhầm lẫn. Nút nhĩ thất kết nối điện tâm nhĩ và tâm thất bị phá hủy bởi các xung cố gắng đi qua tâm thất. Ngoài ra, các nguyên nhân có thể khác của rung nhĩ bao gồm:

Huyết áp cao

Đau tim

Bệnh động mạch vành

Van tim bất thường

Dị tật tim bẩm sinh

Tuyến giáp hoạt động quá mức hoặc mất cân bằng trao đổi chất khác

Lạm dụng các chất kích thích, chẳng hạn như ma túy, caffeine, thuốc lá hoặc rượu

Bệnh phổi

Phẫu thuật tim trước khi phẫu thuật

Nhiễm virus

Căng thẳng, viêm phổi

Ngưng thở khi ngủ

Tuy nhiên, một số người bị rung nhĩ nhưng không có bất kỳ khuyết tật hoặc tổn thương tim nào, một tình trạng còn được gọi là rung nhĩ cô lập. Trong rung nhĩ bị cô lập, nguyên nhân thường không rõ ràng, và các biến chứng nghiêm trọng là rất hiếm.

5. Các yếu tố nguy cơ rung nhĩ

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển rung nhĩ, chẳng hạn như:

Bạn càng lớn tuổi, nguy cơ rung nhĩ càng cao.

Bất cứ ai bị bệnh tim như các vấn đề về van, bệnh tim bẩm sinh, suy tim sung huyết, bệnh động mạch vành hoặc tiền sử đau tim hoặc phẫu thuật tim, v.v. đều có nguy cơ cao bị rung tim. tâm nhĩ.

Bệnh nhân bị huyết áp cao, đặc biệt là nếu nó không được kiểm soát tốt, với lối sống hoặc thay đổi thuốc có thể làm tăng nguy cơ rung nhĩ.

Những người mắc một số bệnh mãn tính như các vấn đề về tuyến giáp, ngưng thở khi ngủ, hội chứng chuyển hóa, tiểu đường, bệnh thận mãn tính hoặc bệnh phổi có nguy cơ cao bị rung nhĩ.

Đối với một số người, uống rượu bia có thể gây ra một đợt rung nhĩ. Uống rượu có thể làm tăng nguy cơ rung nhĩ.

Những người béo phì có nguy cơ phát triển rung nhĩ cao hơn.

6. Rung nhĩ có thể dẫn đến những biến chứng gì?

6.1 Đột quỵ

Trong quá trình rung nhĩ, nhịp tim trở nên hỗn loạn khiến máu đọng lại ở các khoang trên của tim (tâm nhĩ) và tạo thành cục máu đông. Khi cục máu đông hình thành, nó có thể di chuyển đến não và chặn lưu lượng máu, gây đột quỵ. Nguy cơ đột quỵ trong rung nhĩ cũng phụ thuộc vào độ tuổi và vào việc bệnh nhân có bị huyết áp cao, tiểu đường, tiền sử suy tim hoặc đột quỵ trước đó hay không, và các yếu tố khác. Một số loại thuốc, chẳng hạn như chất làm loãng máu, có thể làm giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ hoặc tổn thương cơ quan khác do cục máu đông gây ra.

6.2 Suy tim

Rung nhĩ, nếu không được kiểm soát, có thể làm suy yếu tim và dẫn đến suy tim – một tình trạng mà tim không thể lưu thông đủ máu khi cơ thể cần.

7. Phòng ngừa rung nhĩ

Để ngăn ngừa rung nhĩ, điều quan trọng là phải có một lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Một lối sống lành mạnh bao gồm:

Có một chế độ ăn uống lành mạnh cho tim.

Tăng cường hoạt động thể chất.

Tránh hút thuốc.

Duy trì cân nặng hợp lý.

Hạn chế hoặc tránh các chất kích thích như caffeine và rượu.

Giảm căng thẳng, vì căng thẳng dữ dội và tức giận có thể gây ra các vấn đề về nhịp tim.

Sử dụng thuốc không kê đơn một cách thận trọng, vì một số loại thuốc cảm lạnh và ho có chứa chất kích thích có thể gây ra tim đập nhanh.