Những điều cần biết về cấp cứu chấn thương sọ não

Chấn thương sọ não là một chấn thương ở đầu gây tổn thương hộp sọ và các cấu trúc bên trong khác. Nếu chấn thương sọ não không được điều trị đúng cách, nạn nhân có thể sẽ tử vong hoặc để lại nhiều di chứng nghiêm trọng.

1. Tổng quan về chấn thương sọ não

Chấn thương sọ não là nguy cơ đe dọa tính mạng, đặc biệt chấn thương ở trẻ em luôn tiềm ẩn nguy cơ. Các nguyên nhân chính của chấn thương sọ não bao gồm:

Tai nạn giao thông.

Tai nạn lao động.

Tai nạn cuộc sống hàng ngày.

Tai nạn trong thảm họa.

Tai nạn bất cẩn.

Tai nạn do chơi thể thao.

Chấn thương đầu khi sinh con…

Có hai loại đánh giá phổ biến về mức độ tổn thương não:

Chấn thương sọ não kín: Có chấn thương sọ não nhưng chưa gây rách ở màng cứng hoặc chưa mở não ra môi trường bên ngoài. Tổn thương hộp sọ có thể bao gồm sụt lún hộp sọ, gãy xương sọ, chấn động, nhiễm trùng não, chèn ép não do tụ máu, phù não, tràn khí màng phổi…

Chấn thương sọ não hở: Gây rách ở mater dura, mở não ra bên ngoài và có nguy cơ nhiễm trùng não cao.

Ngoài ra còn có nhiều cách khác để phân loại các biến chứng của chấn thương sọ não như theo tính chất hoặc vị trí tổn thương não, chấn thương não cục bộ và lan tỏa, hoặc cả hai loại xuất hiện cùng một lúc.

2. Triệu chứng chấn thương sọ não

Cơ chế chấn thương sọ não là do cú đánh trực tiếp vào đầu. Tùy thuộc vào nơi va chạm, tốc độ và tác nhân gây thương tích, các triệu chứng sẽ khác nhau từ nhẹ đến nặng. Nói chung, các triệu chứng chấn thương sọ não thường biểu hiện theo hai cách:

2.1. Chấn thương nguyên phát

Đây là một chấn thương xảy ra ngay sau tai nạn, với các biểu hiện cụ thể tại điểm tiếp xúc bao gồm:

Rách da đầu gây mất máu nhiều.

Gãy hộp sọ dọc theo chân chim, hoặc gãy xương chèn ép màng não và mô não.

Tổn thương màng não gây ra dòng chảy dịch não tủy.

Tụ máu ngoài màng cứng và dưới màng cứng, chảy máu trong não.

Mô não bị nghiền nát hoặc thoát ra.

Ngoài ra còn có những chấn thương liên quan đến quán tính do hộp sọ bị rung lắc hoặc xoắn, đầu di chuyển nên não có thể bị tăng / giảm tốc đột ngột. Tình trạng này gây tổn thương trục lan tỏa, khiến nạn nhân hôn mê kéo dài, trong khi các triệu chứng cận lâm sàng nghiêm trọng hơn nhiều.

2.2. Thiệt hại thứ cấp

Được hình thành sau khi xảy ra tai nạn, bao gồm:

Tụ máu trong hộp sọ: Máu chảy máu tích tụ thành một khối, lấp đầy khoảng trống trong hộp sọ và làm tăng áp lực nội sọ, gây tổn thương cho các tế bào não.

Phù não: Tổn thương hàng rào máu não và màng tế bào dẫn đến sự tích tụ nước bất thường trong kẽ và tế bào.

Giãn tâm thất: Lưu lượng máu ngăn chặn sự lưu thông của dịch não tủy.

3. Điều trị cấp cứu chấn thương sọ não

3.1. Khi nào cần nhập viện?

Trong trường hợp chấn thương đầu, cha mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay nếu thấy một trong các dấu hiệu sau:

Bất tỉnh trong hơn 1 phút ngay sau khi ngã.

Vẫn tỉnh táo sau va chạm nhưng sau đó xuất hiện các dấu hiệu bất thường như: khóc khó xoa dịu, ngủ nhiều, buồn ngủ, tương tác kém hoặc bất tỉnh;

Nôn nhiều hơn 5 lần hoặc nôn mửa hơn 6 giờ sau chấn thương đầu.

Fontanel phình ra và căng thẳng, kèm theo khuôn mặt nhợt nhạt.

Có những vết thương ở những nơi khác, chảy máu rất nhiều.

Ở người lớn, các triệu chứng bổ sung có thể xuất hiện như nhầm lẫn hoặc giảm sự tỉnh táo về tinh thần, đau đầu và nôn mửa kéo dài, rối loạn tâm thần, động kinh,…

3.2. Kế hoạch chăm sóc

Cấp cứu và chăm sóc ngay lập tức khi nhập viện

Ngay sau chấn thương, nạn nhân phải được điều trị kịp thời, nhanh chóng chuyển đến cơ sở y tế gần nhất để điều trị ban đầu, sau đó chuyển đến khoa ngoại thần kinh.

Kiểm tra toàn diện

Cần kiểm tra toàn diện khi nạn nhân đến phòng cấp cứu, nhất là nếu có nhiều chấn thương như chảy máu trong, tràn máu màng phổi, gãy xương chậu, gãy xương đùi…

Điều trị cấp cứu và ưu tiên đường thở

Khi thực hiện kiểm tra thần kinh, cần tuân theo trình tự sau: Ý thức, dấu hiệu thần kinh, dấu hiệu sinh tồn (mạch, huyết áp, nhiệt độ và nhịp thở). Hơi thở và tuần hoàn của nạn nhân phải được kiểm soát.

Xác định chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị

Kiểm tra và đánh giá lại tổn thương thông qua các phương pháp lâm sàng và cận lâm sàng. Điều trị chấn thương sọ não càng sớm càng tốt để tránh mất máu và nhiễm trùng.

3.3. Ưu tiên chăm sóc cấp cứu

Cố định cột sống cổ ngay lập tức trong khi chờ kết quả X-quang.

Làm sạch đường thở bằng cách hút chất lỏng từ miệng và qua mũi.

Đặt nội khí quản hoặc mở khí quản khi có hàm bị gãy.

Đảm bảo thông gió và thở đầy đủ.

Kiểm soát chảy máu và tuần hoàn;

Điều trị sốc tích cực để cải thiện tưới máu não.

Ngăn ngừa các nguồn chảy máu bên ngoài (nếu có).

Đánh giá nhanh các dấu hiệu thần kinh.

Nhìn chung, tất cả các biện pháp khám và điều trị ban đầu cho nạn nhân phải được thực hiện song song. Đối với khối máu tụ nội sọ gây chèn ép não, cần phẫu thuật cấp cứu ngay sau khi phát hiện để làm giảm não. Nếu nạn nhân bị suy giảm ý thức, giãn đồng tử một bên hoặc bị liệt, chậm điều trị chấn thương sọ não sẽ gây nguy hiểm đến tính mạng.

3.4. Chỉ định cận lâm sàng

X-quang hộp sọ: Bề mặt xương, sụt lún hộp sọ, vết nứt, gãy xương sọ,…

Chụp CT đầu: Yếu, liệt nửa người, lác mắt, chóng mặt, lú lẫn, đau đầu kéo dài và nôn mửa, động kinh, gãy xương sọ,…

Ngoài ra, để đánh giá tiên lượng của bệnh nhân, phải thực hiện đầy đủ các xét nghiệm điện não đồ (EEG), chụp động mạch (DSA) hoặc Doppler mạch máu não. Để giảm thiểu mức độ tàn tật do di chứng gây ra, bệnh nhân buộc phải trải qua quá trình phục hồi chức năng lâu dài.

Nhìn chung, điều trị cấp cứu chấn thương sọ não là ưu tiên hàng đầu và phải nhanh chóng mở đường thở. Các bác sĩ cũng cần đánh giá toàn diện tất cả các chấn thương để tránh bỏ sót, ảnh hưởng đến hy vọng chữa khỏi bệnh nhân. Đối với những nạn nhân không cần nhập viện phải có hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa để thuận tiện theo dõi tại nhà.