Đau thần kinh tọa ngày càng trở nên phổ biến và gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân. Để không phát hiện sớm căn bệnh này, mỗi người cần được trang bị những kiến thức cần thiết về bệnh cũng như phương pháp điều trị, phòng ngừa hiệu quả.
1. Thông tin chung về đau thần kinh tọa
Dây thần kinh tọa kéo dài từ lưng dưới xuống ngón chân và được coi là dây thần kinh dài nhất trong cơ thể con người. Mỗi bên có một dây thần kinh tọa kiểm soát, cung cấp chuyển động và nuôi dưỡng các khu vực mà nó đi qua.
Đau thần kinh tọa thường xảy ra ở một bên trong nhóm tuổi lao động từ 30 đến 50 tuổi. Sau viêm khớp dạng thấp, đau thần kinh tọa là tình trạng y tế phổ biến thứ hai cần điều trị tại bệnh viện. Những nơi phổ biến nhất cho đau thần kinh tọa là xương cột sống trên, hoặc khi bệnh nhân bị thoát vị đĩa đệm, hẹp cột sống làm cho dây thần kinh bị chèn ép một phần, dẫn đến cảm giác chân bị ảnh hưởng. tê, đau và viêm.
Mặc dù đau thần kinh tọa có thể gây ra rất nhiều đau đớn, hầu hết mọi người được chữa khỏi trong vòng vài tuần bằng các phương pháp y tế không phẫu thuật. Các trường hợp đau thần kinh tọa nặng chủ yếu là do các vấn đề về bàng quang hoặc ruột ảnh hưởng đến dây thần kinh tọa và cần phẫu thuật để cải thiện các triệu chứng đau.
Mặc dù không đe dọa đến tính mạng, đau thần kinh tọa có thể dẫn đến yếu chi, nặng hơn, tàn tật, giảm khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Do đó, khi bệnh được phát hiện sớm cần điều trị ngay để tránh các biến chứng nguy hiểm về sau.
2. Nguyên nhân gây đau thần kinh tọa
Đau thần kinh tọa có thể được gây ra bởi những điều sau đây:
80% bệnh nhân đau thần kinh tọa là do dây thần kinh tọa bị ép bởi một đĩa đệm cột sống nhô ra. Đĩa đệm có chức năng giảm ma sát và giảm sốc cho đốt sống. Nếu các đĩa đệm bị thoát vị, chúng sẽ đè lên các dây thần kinh xung quanh;
Khối lượng cơ, khối u, nhiễm trùng, chảy máu trong, mang thai, chấn thương, gãy xương chậu ép vào dây thần kinh tọa;
Các nguyên nhân khác: do viêm khớp thoái hóa, tổn thương thân đốt sống (nhiễm khuẩn, lao), viêm đĩa đệm đốt sống,…
Các yếu tố sau đây cũng khiến bạn có nguy cơ đau thần kinh tọa cao hơn:
Thừa cân, béo phì: Thừa cân sẽ gây áp lực lớn lên cột sống và đè lên dây thần kinh tọa;
Tuổi tác: càng lớn tuổi, cột sống và khớp của bạn càng già nên dễ dẫn đến các bệnh như gai xương hoặc thoát vị đĩa đệm. Đây là 2 nguyên nhân phổ biến gây đau thần kinh tọa;
Ngồi lâu: giữ tư thế ngồi trong thời gian dài hoặc duy trì lối sống ít vận động cũng làm tăng nguy cơ đau thần kinh tọa hơn là làm việc chăm chỉ mỗi ngày;
Bệnh tiểu đường: Các dây thần kinh dễ bị tổn thương ở những người mắc bệnh tiểu đường hơn so với dân số nói chung.
3. Dấu hiệu nhận biết đau thần kinh tọa
Một người bị đau thần kinh tọa nếu có các triệu chứng sau:
Cơn đau di chuyển đến nơi dây thần kinh tọa đi qua, đau ở cột sống thắt lưng và sau đó tỏa ra bên ngoài đùi, mắt cá chân ngoài, mông, bắp chân, mặt trước của chân và ngón chân. Hướng đau sẽ thay đổi tùy theo vị trí tổn thương;
Cơn đau có thể ở các mức độ khác nhau như đau âm ỉ, đau nhói, đau dữ dội, đau giật và tăng mạnh khi ho, ngồi lâu, hắt hơi,…;
Cơ bắp chân cũng bị ảnh hưởng với các triệu chứng như ngứa ran và tê ở chân hoặc bàn chân.
4. Điều trị đau thần kinh tọa bằng nhiều biện pháp khác nhau
4.1. Phương pháp y tế không phẫu thuật
Người bệnh cần nghỉ ngơi và thư giãn, tránh gây áp lực lên dây thần kinh tọa bằng cách nằm trên giường cứng, không ngồi quá lâu, không mang vật nặng,…
Đối với đau cấp tính, thuốc có thể được sử dụng để làm giảm các triệu chứng:
Thuốc giảm đau: NSAID, paracetamol. Các loại thuốc có thể gây tác dụng phụ về tiêu hóa, gan, tim, thận,… Nên sử dụng kết hợp với thuốc giảm axit hoặc thuốc giúp bảo vệ dạ dày để giảm thiểu nguy cơ phát triển loét. bụng.
Thuốc giãn cơ;
Thuốc nhóm vitamin B;
các chế phẩm morphine cho cơn đau dữ dội;
Tiêm corticosteroid: tiêm ngoài màng cứng để giảm đau.
Lưu ý: Các thuốc trên cần sử dụng theo đơn thuốc, người bệnh không được tự sử dụng khi chưa có hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ.
Ngoài thuốc và một khi cơn đau được kiểm soát, bệnh nhân sẽ cần tham gia các bài tập vật lý trị liệu để giúp phục hồi chức năng chi và ngăn ngừa chấn thương trong tương lai:
Sự xoa bóp;
Thực hiện các bài tập kéo căng cột sống, treo trên thanh, tập bơi, tập cơ lưng để tăng cường và linh hoạt cột sống;
Sử dụng đai hỗ trợ để giảm áp lực lên đĩa đệm cột sống.
4.2. Điều trị ngoại khoa bằng phẫu thuật
Nếu điều trị y tế không hiệu quả hoặc dây thần kinh tọa bị chèn ép nghiêm trọng (hẹp cột sống, hội chứng cauda equina, liệt chi dưới, teo cơ,…).
Dựa trên tình trạng của khối u, thoát vị, thoái hóa cột sống và các điều kiện kỹ thuật có sẵn, lựa chọn phẫu thuật phù hợp nhất được chọn, phổ biến nhất là hai phương pháp sau:
Cắt arcectomy sau đốt sống: áp dụng cho các trường hợp đau thần kinh tọa do hẹp cột sống. Tuy nhiên, phương pháp này có nhược điểm là khiến cột sống không ổn định, nguy cơ tái phát cao;
Phẫu thuật cắt bỏ nhân tủy: được chỉ định nếu điều trị nội khoa sau 3 tháng không có kết quả. Thoát vị đĩa đệm ở bất kỳ bộ phận nào sẽ được loại bỏ để giải phóng dây thần kinh bị chèn ép. Nếu bệnh nhân đã có biến chứng rối loạn cảm giác hoặc hạn chế vận động, phẫu thuật nên được thực hiện sớm hơn;
Dây thần kinh tọa bị chèn ép nghiêm trọng do thoái hóa cột sống: nẹp vít cột sống và đốt sống để cố định chấn thương.
4.3. Các phương pháp điều trị khác
Đau thần kinh tọa cũng có thể được điều trị bằng các biện pháp khác, chẳng hạn như:
Chiropractic: đây là một hình thức điều chỉnh cột sống được sử dụng để giảm đau, cải thiện chức năng và phục hồi khả năng vận động của cột sống;
Châm cứu: người bệnh cần thực hiện châm cứu tại những nơi có uy tín có chứng chỉ hành nghề. Phương pháp này cũng ghi nhận các trường hợp giảm đau lưng sau một thời gian điều trị;
Điều trị hỗ trợ:
Áp dụng nhiệt: đây có thể là một miếng đệm sưởi ấm, đèn sưởi hoặc túi nóng cho khu vực bị ảnh hưởng. Không chườm quá lâu với nhiệt độ quá nóng vì dễ bị bỏng da;
Chườm lạnh: đặt một túi lạnh trong khoảng 20 phút mỗi lần, nhiều lần trong ngày.
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn