Phương pháp chuẩn đoán và điều trị sỏi niệu quản

Sỏi niệu quản có thể gây đau dữ dội, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của bệnh nhân. Loại sỏi này thường được gây ra bởi sỏi thận rơi vào niệu quản, chặn đường tiết niệu. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể bị đe dọa tính mạng.

Chuẩn đoán sỏi niệu quản

Bác sĩ sẽ chẩn đoán lâm sàng dựa trên đặc điểm đau của bệnh nhân như đau hông hoặc đau thận. Ngoài ra, một số phương pháp chẩn đoán thường được áp dụng như:

Siêu âm: Đây là phương tiện ban đầu để đề nghị chẩn đoán sỏi niệu quản có dấu hiệu hydronephrosis, giãn niệu quản. Siêu âm thường cho thấy sỏi niệu quản ở phần ba trên và dưới của niệu quản.

Chụp X-quang hệ tiết niệu (KUB): Phương pháp này có thể phát hiện sỏi niệu quản trong khoảng 60-80% trường hợp, ngoại trừ sỏi không tương phản như sỏi axit uric, sỏi cystine.

Chụp cắt lớp vi tính (MSCT): Đây là phương pháp giúp xác định vị trí, kích thước và độ tương phản của sỏi, mức độ cản trở với độ chính xác cao (lên đến 96%).

Xét nghiệm máu: Kết quả xét nghiệm máu sẽ giúp bác sĩ xác định xem có quá nhiều canxi hoặc axit uric trong máu hay không. Qua đó, bác sĩ có thể theo dõi chức năng thận, đánh giá các bệnh nhiễm trùng đi kèm và kiểm tra các bệnh khác (nếu có).

Phân tích nước tiểu: Được sử dụng để đánh giá xem có nhiễm trùng đường tiết niệu hay không. Ngoài ra, một mẫu nước tiểu từ 24 giờ qua có thể cho thấy liệu bạn đang bài tiết quá nhiều khoáng chất hình thành sỏi hay quá ít chất ngăn chặn sỏi. Bác sĩ có thể sẽ yêu cầu bạn làm xét nghiệm này trong 2 ngày liên tiếp.

Phương pháp điều trị sỏi niệu quản

Điều trị nội khoa

Điều trị y tế bằng thuốc: là điều trị hỗ trợ để đưa sỏi ra ngoài một cách tự nhiên.

Điều trị can thiệp

Đối với các trường hợp không thể điều trị bằng liệu pháp y tế hoặc điều trị y tế trong 2 tuần nhưng sỏi không tự ra, bệnh nhân nên nhập viện để can thiệp, để tránh các biến chứng lâu dài.

Hầu hết sỏi niệu quản có kích thước nhỏ, vì vậy các can thiệp hiện đại được các bác sĩ thực hiện nhẹ nhàng và ít biến chứng sau can thiệp. Các biện pháp can thiệp điều trị sỏi niệu quản:

Lithotripsy ngoài cơ thể: Một phương pháp sử dụng sóng xung kích tập trung từ bên ngoài cơ thể để tập trung vào khu vực có sỏi. Trong khoảng thời gian 7-15 ngày, các mảnh vụn sẽ đi qua niệu quản, xuống bàng quang và ra ngoài qua đường tiết niệu.

Thạch thể qua da: Bác sĩ đưa đầu qua một lỗ nhỏ (đường hầm) trong da, vào thận và sau đó xuống niệu quản để hòa tan sỏi. Cũng thông qua đường hầm này, bác sĩ đã đặt một ống thông thận để giúp kiểm tra sau phẫu thuật. Ống thông này sẽ được lấy ra sau 24-48 giờ.

Ngược dòng thạch tràng: Bác sĩ đưa ống soi phế quản bằng đầu khuếch tán dọc theo niệu đạo vào bàng quang, sau đó lên đến niệu quản để tiếp cận trực tiếp với sỏi. Sau đó sử dụng khí nén hoặc năng lượng laser để phá vỡ đá và bơm và nhặt lên để loại bỏ tất cả sỏi. Đây là phương pháp tối ưu nhất và cũng đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật cao của bác sĩ. Nội soi mềm ngược lithotripsy là một kỹ thuật hiện đại, xâm lấn tối thiểu trong điều trị sỏi đường tiết niệu. Kỹ thuật này giúp bảo tồn tối đa chức năng thận và giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng. Bệnh nhân có thể được xuất viện trong 1-2 ngày. Với phương pháp này, bệnh nhân sẽ không có vết mổ – tất cả các thao tác được thực hiện thông qua con đường tự nhiên.

Phẫu thuật lấy sỏi nội soi: Nội soi qua bụng hoặc không gian retroperitoneal để loại bỏ sỏi.

Phẫu thuật mở để loại bỏ sỏi: Thường được áp dụng khi sỏi quá lớn hoặc bệnh nhân đã có nhiều biến chứng nhiễm trùng nghiêm trọng.

Cắt thận: Các bác sĩ buộc phải chỉ định phẫu thuật này khi sỏi gây biến chứng khiến thận mất hoàn toàn chức năng, gây đau và nhiễm trùng.

Sỏi niệu quản còn lại càng lâu, càng có nhiều khả năng gây ra các biến chứng, làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn vì cả sỏi phải được loại bỏ và các biến chứng được điều trị. Điều này cũng đặt ra một trở ngại lớn cho việc áp dụng các can thiệp tiên tiến hiện nay. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân phải chấp nhận phẫu thuật mở, xâm lấn hơn, phục hồi chậm hơn.