Rối loạn phân ly thuộc nhóm bệnh tâm thần, với tỷ lệ hiện mắc 0,3 – 0,5% dân số. Bệnh phổ biến ở phụ nữ hơn nam giới và ở người trẻ tuổi nhiều hơn ở người già. Triệu chứng lâm sàng của rối loạn phân ly rất nhiều, đa dạng và đôi khi không rõ nguyên nhân nên thường gây nhiều khó khăn trong chẩn đoán và điều trị.
1. Rối loạn phân ly là gì?
Rối loạn phân ly (rối loạn thần kinh chức năng, hysteria,…) là rối loạn tâm thần liên quan đến việc ngắt kết nối và gián đoạn giữa suy nghĩ, ký ức, môi trường xung quanh, hành động và đặc điểm cá nhân. Những người bị rối loạn phân ly thoát khỏi tình trạng này bằng cách không tự chủ, có hại cho sức khỏe của họ và ảnh hưởng đến chức năng của họ trong cuộc sống hàng ngày.
Rối loạn phân ly thường phát triển như một phản ứng với chấn thương và giữ lại những ký ức khó khăn. Các triệu chứng – từ mất trí nhớ đến các đặc điểm xen kẽ – phụ thuộc một phần vào loại rối loạn phân ly. Rất nhiều căng thẳng có thể làm cho các triệu chứng của bệnh trở nên nghiêm trọng và rõ ràng hơn.
2. Đặc điểm của rối loạn phân ly
Quá trình hoạt động của vỏ não suy yếu, thoát khỏi sự kiểm soát dưới vỏ não, tăng cảm xúc và tăng khả năng gợi ý. Do đó, sự kích thích mạnh mẽ của chấn thương tâm lý dẫn đến vỏ não không thể kiểm soát bản thân và rơi vào trạng thái ức chế. Khi vỏ não không thể tự điều chỉnh, hoạt động của vùng dưới vỏ não sẽ tăng lên, gây ra các triệu chứng rối loạn phân ly.
Ngoài ra, các kích thích chấn thương tâm lý có thể dễ dàng gây ra phản ứng dây chuyền tập thể. Khi một người trong một nhóm mắc bệnh, nhiều người khác cũng có thể mắc phải, khiến chúng ta cảm thấy như căn bệnh này có thể dễ dàng lây lan (rối loạn phân ly tập thể).
Rối loạn phân ly ở trẻ em – đặc biệt phổ biến ở trẻ em gái – thường xảy ra đồng thời trong một nhóm hoặc nhóm ở trường hoặc trong một đám đông. Các triệu chứng của rối loạn này bắt đầu với một người mắc bệnh và những người xung quanh họ có xu hướng “lây lan nó”. Bệnh thường xuất hiện sau chấn thương tâm lý và những vấn đề khó khăn trong cuộc sống như học tập, công việc và các mối quan hệ mà bệnh nhân không thể tự giải quyết.
3. Triệu chứng rối loạn phân ly
Rối loạn phân ly thường không tuân theo bất kỳ sơ đồ giải phẫu nào mà dựa trên trí tưởng tượng của bệnh nhân. Những rối loạn này cũng rất đa dạng, xuất hiện và kết thúc đột ngột. Các triệu chứng có thể giảm dần sau một vài tuần hoặc vài tháng, hoặc chúng có thể tái phát khi các sự kiện chấn thương tiếp tục xảy ra.
Các dấu hiệu và triệu chứng phụ thuộc vào loại rối loạn phân ly và có thể bao gồm:
Mất trí nhớ (Mất trí nhớ) trong một khoảng thời gian nhất định, liên quan đến các sự kiện, con người và thông tin cá nhân.
Có một cảm giác độc lập với bản thân và cảm xúc của bạn.
Nhận thức về con người và đồ vật xung quanh bị bóp méo và không thực tế.
Có một cảm giác thiếu phán xét.
Căng thẳng hoặc các vấn đề trong các mối quan hệ, công việc hoặc các lĩnh vực quan trọng khác của cuộc sống.
Mất khả năng đối phó khi cảm xúc hoặc căng thẳng.
Các vấn đề sức khỏe tâm thần như trầm cảm, lo lắng, suy nghĩ và hành vi tự tử.
4. Nguyên nhân gây rối loạn phân ly
Hiện nay, không có bằng chứng khoa học nào cho thấy rối loạn phân ly là do tổn thương não, vì vậy bệnh lý này còn được gọi là bệnh lý chức năng. Những lý do chính là:
4.1. Chấn thương tinh thần
Chấn thương tinh thần thường là những cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi tột độ, tức giận quá mức, thất vọng nghiêm trọng… Chấn thương thường dễ dàng nhìn thấy trong bệnh tâm thần suy nhược vì nó cấp tính và mạnh mẽ. thường phát sinh ngay sau chấn thương hoặc ngay sau chấn thương. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp chấn thương tinh thần rất khó tìm, đặc biệt là trong trường hợp tái phát lâu dài.
4.2. Yếu tố thuận lợi
Tính cách yếu: Bệnh thường phát sinh ở những người do hoàn cảnh và học vấn không phù hợp nên hình thành tính cách yếu đuối, tiêu cực như thiếu tự chủ, thiếu kiềm chế, thích nuông chiều, thích khoe khoang, chịu đựng gian khổ kém, lý tưởng không ổn định.
Yếu tố môi trường có hại: Đây là những yếu tố làm suy yếu hệ thần kinh, làm giảm hoạt động của vỏ não như nhiễm trùng, ngộ độc, chấn thương sọ não, suy dinh dưỡng, kiệt sức,…
5. Điều trị rối loạn phân ly như thế nào?
Rối loạn phân ly được điều trị chủ yếu bằng tâm lý trị liệu, trong đó liệu pháp gợi ý được áp dụng rất hiệu quả. Bên cạnh đó cần kết hợp với việc nâng cao thể trạng, bồi dưỡng nhân cách, tạo môi trường sống phù hợp để cải thiện thể trạng bệnh nhân.
Ngoài ra, có thể kết hợp các liệu pháp toàn diện khác như âm nhạc, thể thao, lao động, thư giãn, tập thể dục,… Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, cùng với việc áp dụng tâm lý trị liệu. Cần kết hợp sử dụng thuốc hướng tâm thần hoặc châm cứu, bấm huyệt để tạo niềm tin cho người bệnh trong quá trình điều trị giúp giảm bệnh và loại bỏ các triệu chứng rối loạn chức năng.
Trong thời gian điều trị bằng tâm lý trị liệu, cần chú ý đến:
Tuyệt đối đừng đánh giá thấp bệnh nhân, không coi đó là bệnh giả và từ chối hoặc bỏ rơi bệnh nhân.
Cần tránh quá nuông chiều hoặc quá lo lắng về bệnh nhân, do đó vô tình gợi ý cho bệnh nhân về tình trạng nghiêm trọng hơn của bệnh.
Rối loạn phân ly là một căn bệnh có tính cách yếu đuối. Các liệu pháp trên chỉ có hiệu quả trong điều trị các triệu chứng. Nếu bạn muốn được chữa khỏi, bạn phải tiếp tục thực hiện liệu pháp tâm lý lâu dài.
Để phòng ngừa căn bệnh này, chúng ta cần tăng cường tuyên truyền, giáo dục những kiến thức cần thiết về vệ sinh, phòng chống bệnh tâm thần, nhằm rèn luyện nhân cách từ khi còn nhỏ, giáo dục tinh thần đoàn kết, yêu thương lẫn nhau, tập thể. Tránh căng thẳng tinh thần trong sinh hoạt, học tập và làm việc.
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn