Sự nguy hiểm của hội chứng chuyển hóa và biện pháp phòng ngừa

Theo Tổ chức Y tế Thế giới, khoảng 20% -25% người trưởng thành trên toàn cầu mắc hội chứng chuyển hóa. Hội chứng này làm tăng số người mắc bệnh tiểu đường từ trước, căn bệnh mãn tính phổ biến nhất trên thế giới và là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu. Sự nguy hiểm của hội chứng chuyển hóa là có nguy cơ tử vong gấp đôi; Nguy cơ nhồi máu cơ tim và tai biến mạch máu não cao gấp 3 lần so với dân số nói chung.

1. Hội chứng chuyển hóa là gì?

Hội chứng chuyển hóa là một nhóm các yếu tố nguy cơ tập hợp lại với nhau trong cùng một bệnh nhân, bao gồm:

Béo bụng

Rối loạn chuyển hóa lipid

Tăng huyết áp

Không dung nạp glucose

Tình trạng tiền đông máu

Trạng thái tiền viêm

2. Cơ chế của hội chứng chuyển hóa

Kháng insulin gây ra hội chứng chuyển hóa

Nhiều nghiên cứu cho thấy hội chứng chuyển hóa là do cơ thể đề kháng insulin – một loại hormone do tuyến tụy tiết ra có tác dụng kiểm soát lượng đường trong máu. Thông thường, thức ăn được tiêu hóa biến thành glucose và được cơ thể sử dụng làm nguồn năng lượng. Glucose đi vào tế bào nhờ hormone insulin. Nếu cơ thể bị kháng insulin, glucose không thể xâm nhập vào tế bào, sau đó cơ thể phản ứng bằng cách sản xuất nhiều insulin hơn, khiến nồng độ insulin tăng lên trong máu. Khi nồng độ insulin trong máu tăng, triglyceride máu và các chất béo khác tăng lên. Những yếu tố này ảnh hưởng đến thận và khiến huyết áp tăng cao, bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ, tiểu đường…

Các chuyên gia cũng cho rằng, có những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh: tuổi tác, ở độ tuổi 20, tỷ lệ mắc bệnh dưới 10%; Tỷ lệ này tăng lên 40% ở tuổi 60; chủng tộc: người dân ở các nước châu Á có nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa cao hơn các chủng tộc khác; Người béo phì mắc bệnh tiểu đường, tăng huyết áp, hội chứng buồng trứng đa nang…

3. Hội chứng chuyển hóa – Nguy cơ tiềm ẩn

Hội chứng chuyển hóa là cụm từ được nhắc đến nhiều lần trên các diễn đàn sức khỏe hiện nay. Không chỉ trên thế giới mà tại Việt Nam, hội chứng chuyển hóa chưa bao giờ nhận được nhiều sự quan tâm như ở thời điểm hiện tại.

Hội chứng chuyển hóa được quan tâm và phòng ngừa vì mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe và nguy cơ tàn tật đối với bệnh nhân ngày càng tăng và trở nên nghiêm trọng hơn. Đặc biệt, chi phí điều trị bệnh và điều trị các biến cố do nó gây ra là gánh nặng cho bệnh nhân, gia đình và xã hội.

Các chuyên gia dinh dưỡng, nội tiết cho biết, thời gian gần đây, các bệnh mạn tính không lây nhiễm và hội chứng chuyển hóa gia tăng nhanh chóng trong cộng đồng. Hội chứng này là tình trạng cơ thể đồng thời có sự hiện diện của nhiều yếu tố nguy cơ gây bệnh như đái tháo đường, bệnh tim mạch, rối loạn cương dương, đột quỵ, tăng huyết áp…

Bệnh gây xơ vữa động mạch

Rối loạn chuyển hóa thúc đẩy sự hình thành và phát triển các mảng xơ vữa động mạch trong động mạch, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ và tử vong.

Bệnh gây xơ vữa động mạch ở các mạch máu lớn và nhỏ, trong đó các khu vực phổ biến của xơ vữa động mạch là: vòm động mạch chủ, động mạch vành; các động mạch lớn ngoài sọ như gốc động mạch cảnh trong, động mạch đốt sống, động mạch dưới đòn; Các động mạch nội sọ chính bao gồm: động mạch cảnh trong xa, động mạch đốt sống; động mạch não giữa gần, động mạch nền giữa và xơ vữa động mạch lan tỏa. Biến chứng phình động mạch thường gặp ở động mạch nền, động mạch cảnh trong và bệnh động mạch nhỏ.

Tổn thương kết hợp trong hội chứng chuyển hóa

Hội chứng chuyển hóa có thể gây tổn thương kết hợp như: béo phì làm tăng sức đề kháng insulin; Bệnh tiểu đường loại 2 và tăng huyết áp, vì bệnh tiểu đường và tăng huyết áp là cả hai yếu tố gây ra bệnh động mạch vành và tổn thương xơ vữa động mạch.

Nhiều nghiên cứu cho thấy kháng insulin/tăng insulin máu có liên quan đến sự xuất hiện của các yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch, chẳng hạn như tăng triglyceride máu, giảm HDL-c, tăng huyết áp, béo bụng…

4. Các biện pháp phòng ngừa hội chứng chuyển hóa

Hội chứng chuyển hóa chứa nhiều nguy hiểm cho sức khỏe, làm gia tăng các biến cố tim mạch. Do đó, để phòng ngừa các yếu tố nguy cơ này, bạn cần kiểm tra sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần. Cùng với đó, bạn cần có chế độ ăn uống và tập luyện khoa học, nhất là khi bị ốm. Các bệnh kèm theo cần được thăm khám, điều trị tích cực.

Chế độ ăn uống hợp lý và khoa học: Bạn cần ăn đủ loại thực phẩm gồm 4 nhóm chất: protein (thịt, cá, trứng, sữa…); Bột đường (gạo, cháo, phở, bún, bánh mì, bánh ngọt…); chất béo: chất béo trong cá, tôm, cua, hải sản, dầu thực vật); Vitamin và khoáng chất: rau, củ, quả các loại. Tránh hoặc hạn chế uống rượu.

Điều trị tích cực các bệnh: tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn lipid.

Tập thể dục thường xuyên từ 30-45 phút mỗi ngày với cường độ vừa phải. Đi bộ hoặc chạy bộ là một trong những lựa chọn phù hợp.

Loại bỏ các yếu tố gây xơ vữa động mạch như: tránh béo phì; bỏ thuốc lá, thuốc lào; tránh mọi căng thẳng; phòng chống các bệnh truyền nhiễm..

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn https://ungthuphoi.com.vn