Suy thận mạn: Phương pháp điều trị và hiệu quả

Trong điều trị suy thận mạn, hiện nay có ba phương pháp được áp dụng phổ biến trên thế giới là ghép thận, chạy thận nhân tạo và lọc màng bụng. Tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân mà có những phương pháp điều trị khác nhau. Vậy chỉ định điều trị suy thận mạn tính cho từng giai đoạn là gì? Và suy thận mãn tính có thể được chữa khỏi?

1. Có bao nhiêu giai đoạn trong suy thận mạn?

Dựa trên mức độ tổn thương thận và thay đổi hệ số thanh thải creatinin nội sinh, suy thận mạn tính được chia thành 5 giai đoạn lâm sàng như sau:

Giai đoạn 1: Suy thận nhẹ

Tổn thương thận ở mức tối thiểu, tốc độ lọc cầu thận vẫn nằm trong chỉ số bình thường;

Hướng dẫn điều trị bảo tồn;

Giai đoạn 2: Suy thận vừa

Thận bị tổn thương nhẹ, tốc độ lọc cầu thận bắt đầu giảm nhẹ, từ 60-89 ml/phút;

Hướng dẫn điều trị bảo tồn;

Giai đoạn 3a: Suy thận nặng

Tốc độ lọc cầu thận giảm vừa phải (từ 30-59 ml / phút), có dấu hiệu thiếu máu, các bệnh về xương khớp như đau lưng và mỏi đầu gối có thể xuất hiện;

Hướng dẫn điều trị bảo tồn;

Giai đoạn 3b: Suy thận nặng

Tốc độ lọc cầu thận giảm nghiêm trọng (từ 15-29 ml / phút);

Hướng dẫn điều trị lọc máu;

Giai đoạn 4: Suy thận giai đoạn cuối

Tốc độ lọc cầu thận giảm xuống dưới 15ml/phút, thận gần như không hoạt động, bệnh nhân phải lọc máu ngoài thận hoặc ghép thận;

Điều trị lọc máu bắt buộc hoặc ghép thận.

2. Nguyên tắc điều trị suy thận mạn tính

Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và giai đoạn bệnh của bệnh nhân mà lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và tối ưu nhất. Nhưng cho dù phương pháp điều trị nào, cần đảm bảo các nguyên tắc sau:

Điều trị nguyên nhân và điều trị các triệu chứng;

Kiểm soát và điều trị huyết áp;

Kiểm soát nồng độ cholesterol trong quá trình điều trị để hạn chế nguy cơ biến chứng tim mạch sau suy thận;

Điều trị và hạn chế các biến chứng sau suy thận mạn như giữ nước, tăng kali máu, giảm protein…;

Xác định chế độ ăn phù hợp theo giai đoạn suy thận.

Chú ý các trường hợp suy thận mạn giai đoạn cuối để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp: ghép thận, lọc màng bụng hoặc chạy thận nhân tạo.

3. Phương pháp điều trị suy thận mạn tính

Hiện nay, có rất nhiều phương pháp hỗ trợ điều trị suy thận mạn, nhưng được sử dụng phổ biến nhất trong thực hành lâm sàng là 3 phương pháp:

Ghép thận:

Ghép thận, hay ghép thận, là một quá trình cấy ghép một quả thận khỏe mạnh cho những người mắc bệnh thận mãn tính giai đoạn cuối.

Thận được sử dụng để cấy ghép có thể được lấy từ một người hiến tặng còn sống (có liên quan hoặc không) hoặc đã chết.

Phương pháp này được chỉ định cho bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối khi các phương pháp lọc máu ngoài phúc mạc hoặc chạy thận nhân tạo không hiệu quả.

Chạy thận nhân tạo:

Chạy thận nhân tạo là phương pháp điều trị lọc máu bên ngoài cơ thể bệnh nhân thông qua máy lọc máu. Máu được lấy từ các mạch máu của bệnh nhân và sau đó được đưa qua bộ lọc lọc máu tổng hợp. Lúc này, máy lọc máu hoạt động như một quả thận nhân tạo, máu được làm sạch rồi đưa về cơ thể bệnh nhân.

Chạy thận nhân tạo được chỉ định trong các trường hợp sau:

Bệnh nhân suy thận có biến chứng gây rối loạn chức năng não;

Có dấu hiệu tăng kali máu không đáp ứng với điều trị y tế;

Có dấu hiệu nhiễm toan không thể điều trị bằng điều trị y tế;

Hệ số thanh thải creatinin giảm xuống dưới 10ml/phút/1,73m2 cơ thể.

Chạy thận nhân tạo thường được thực hiện 3 lần một tuần, mỗi lần kéo dài ít nhất 4 giờ.

Để chạy thận nhân tạo đạt hiệu quả và đảm bảo chức năng lọc, người bệnh cần có chế độ ăn uống, nghỉ ngơi và sinh hoạt hợp lý.

Lọc màng bụng:

Đây là phương pháp lọc máu sử dụng bộ lọc tự nhiên của cơ thể thay vì sử dụng bộ lọc nhân tạo như trong chạy thận nhân tạo. Bộ lọc tự nhiên được đề cập ở đây là màng lót khoang bụng, còn được gọi là phúc mạc.

Trong quá trình lọc màng bụng, 1-3 lít dịch lọc máu sẽ được đưa vào khoang phúc mạc bao gồm đường, muối và một số chất khác. Tại đây, độc tố, sản phẩm trao đổi chất trong cơ thể và nước sẽ được lọc và đào thải từ máu và các cơ quan trong khoang phúc mạc vào buồng lọc dựa trên sự khuếch tán và siêu lọc bằng áp suất. lực thẩm thấu với sự khác biệt về nồng độ chất tan.

Thẩm tách được đưa vào bụng thông qua ống thông hoặc ống cố định. Ở đây, độc tố trong máu được hấp thụ. Sau một thời gian, dịch lọc này được xả vào túi chất thải và sau đó được thay thế bằng dịch lọc mới. Quá trình nạp và dẫn lưu chất lỏng này có thể được thực hiện theo hai cách khác nhau: hoặc lọc màng bụng ngoại trú liên tục (được thực hiện bằng tay trong ngày) hoặc lọc màng bụng chu kỳ tự động (được thực hiện bằng máy chạy bộ). tự động theo chu kỳ).

Lọc màng bụng được chỉ định trong các trường hợp sau:

Suy thận cấp tính với chỉ định chạy thận nhân tạo cấp tính với các triệu chứng tăng urê máu, tăng creatinine máu, tăng kali máu, nhiễm toan chuyển hóa và quá tải chất lỏng;

Khó chọn đường tiếp cận để đặt ống thông chạy thận nhân tạo;

Tắc nghẽn ngã ba tĩnh mạch-động mạch;

Với bệnh tim mạch mạn tính, bệnh nhân không đáp ứng với lọc máu cấp cứu.

Lọc màng bụng chống chỉ định trong các trường hợp sau:

Bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm hoặc rối loạn đông máu nặng;

Bệnh nhân đang mang thai;

Bệnh nhân béo phì, có tiền sử dính ruột hoặc gãy xương đùi;

Bệnh nhân đang sử dụng thông khí nhân tạo.

Nếu suy thận mạn tính được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, sử dụng đúng phương pháp điều trị có thể hạn chế nguy cơ biến chứng xảy ra ở các cơ quan khác và có thể kéo dài cuộc sống cho người bệnh. kiên nhẫn.

Tuy nhiên, ở giai đoạn cuối khi chức năng thận đã bị suy yếu hoàn toàn rồi mất đi thì việc điều trị để phục hồi hoàn toàn là rất khó khăn. Khi đó, cần áp dụng các phương pháp hỗ trợ như chạy thận nhân tạo, lọc máu ngoài phúc mạc. Những phương pháp này sẽ giúp đảm bảo cơ thể tái hấp thu và đào thải độc tố, từ đó giúp cơ thể khỏe mạnh và kéo dài tuổi thọ. Ở những bệnh nhân không thể thực hiện các phương pháp này, chỉ định hiện tại là ghép thận.