Tê bì chân tay là bệnh gì?

Cảm giác tê bì chân tay khiến nhiều người cảm thấy khó chịu. Thông thường tê bì chân tay chỉ là một phản ứng đơn giản của cơ thể với các tác động nước ngoài và sẽ nhanh chóng biến mất. Nhưng nếu tình trạng này tiếp tục liên tục, điều đó có nghĩa là cơ thể bạn đang trải qua một tình trạng y tế. Qua bài viết dưới đây, bài viết sẽ cung cấp cho bạn những thông tin như nguyên nhân, cách khắc phục tình trạng này

1. Tê là gì?

Tê thực sự là một sự xáo trộn một phần hoặc toàn bộ cảm giác tại một vị trí nhất định trong cơ thể. Sự tê liệt này thường đi kèm với một cảm giác châm chích bất thường không liên quan đến các kích thích cảm giác. Một số người bị liệt xa hoặc đau… Tê thường liên quan đến rối loạn chức năng của các dây thần kinh ngoại biên.

Khi bị tê tay và chân, thông thường cánh tay sẽ cảm thấy tê trước, sau đó sẽ lan đến cổ tay, bàn tay và cuối cùng là các ngón tay. Tình trạng này tuy không quá nguy hiểm nhưng nếu không được điều trị sớm sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến khả năng cầm nắm, đi lại của bệnh nhân.

2. Nguyên nhân và triệu chứng của người bị tê bì chân tay

2.1 Nguyên nhân

Dấu hiệu tai biến mạch máu não:

Tê ở chân tay thường không phải là dấu hiệu của trường hợp khẩn cấp cần phải nằm viện. Tuy nhiên, không thể không nhắc đến việc tê ở chân tay có thể là một dấu hiệu của đột quỵ. Đến bệnh viện ngay lập tức nếu tê ở tay hoặc chân có liên quan đến các triệu chứng của bạn.

Đột ngột yếu hoặc tê ở cánh tay hoặc chân của bạn, đặc biệt là nếu nó chỉ ở một bên của cơ thể

Khó nói hoặc nói lắp bắp

Quỳ xuống trước mặt bạn

Nhìn sai cách

Chóng mặt đột ngột hoặc mất thăng bằng

Đau đầu dữ dội đột ngột

Thiếu vitamin hoặc khoáng chất

Vitamin B12 là cần thiết cho hoạt động lành mạnh của các dây thần kinh. Thiếu vitamin B12 gây tê hoặc ngứa ran ở bàn tay và bàn chân của bạn. Các triệu chứng thiếu vitamin B12 đi kèm với các triệu chứng sau: mệt mỏi, vàng da, vàng mắt, khó giữ thăng bằng, khó nhìn thẳng, ảo giác.

Thiếu kali và magiê cũng có thể gây tê ở chân tay.

Tác dụng của một số loại thuốc:

Tổn thương thần kinh (bệnh thần kinh) có thể là tác dụng phụ của các loại thuốc khác nhau, từ thuốc ung thư đến thuốc động kinh. Nó có thể ảnh hưởng đến cả chân và cánh tay của bạn.

Một số loại thuốc có tác dụng phụ gây tê chân tay bao gồm:

Thuốc kháng sinh như metronidazole (Flagyl), nitrofurantoin (Macrobid) và fluoroquinolones (Cipro).

Thuốc chống ung thư như cisplatin và vincristine.

Thuốc chống động kinh như phenytoin (Dilantin).

Thuốc tim hoặc huyết áp như amiodarone (Nexterone) và hydralazine (Apresoline).

Sập đĩa:

Đĩa đệm là một đĩa mềm ngăn cách các đốt sống của cột sống. Chấn thương (chẳng hạn như thoát vị đĩa đệm) làm cho phần này của đĩa mềm bị nén.

Các đĩa đệm bị hư hỏng có thể gây áp lực và kích thích các dây thần kinh cột sống của bạn. Ngoài tê, đĩa đệm bị trượt có thể gây yếu hoặc đau ở cánh tay hoặc chân của bạn.

Hội chứng Raynaud:

Hội chứng Raynaud xảy ra khi các mạch máu của bạn thu hẹp, hạn chế lưu lượng máu đến bàn tay và bàn chân của bạn. Việc thiếu lưu thông máu làm cho ngón tay và ngón chân của bạn tê liệt, lạnh, nhợt nhạt và rất đau.

Triệu chứng này thường xuất hiện khi bạn bị lạnh hoặc bạn cảm thấy căng thẳng.

Hội chứng ống cổ tay:

Đường hầm cổ tay là một đường hầm chạy qua trung tâm cổ tay của bạn. Ở giữa đường hầm này là dây thần kinh giữa chịu trách nhiệm cung cấp cảm giác cho các ngón tay bao gồm ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một phần của ngón đeo nhẫn.

Thoái hóa cột sống:

Các dây thần kinh và động mạch của đốt sống cổ bị chèn ép do tình trạng thoái hóa cản trở lưu thông máu và gây ra nhiều triệu chứng bao gồm tê ở chân tay. Nếu không được điều trị sớm, bệnh sẽ trở nặng, xuất hiện ngày càng thường xuyên hơn và thậm chí có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như liệt hoặc teo chân tay.

Bệnh tim mạch:

Tê ở bàn tay và bàn chân có thể là dấu hiệu sớm của bệnh tim mạch. Lưu thông máu kém khi tim bạn không hoạt động bình thường và tê bì chân tay là không thể tránh khỏi.

Xơ vữa động mạch:

Mảng bám xơ vữa động mạch gây hẹp mạch máu hoặc gây áp lực lên các dây thần kinh lân cận đến tê ở tay và chân.

Tiểu đường:

Khi bạn bị tiểu đường, cơ thể bạn gặp khó khăn trong việc di chuyển đường từ máu vào tế bào. Lượng đường trong máu cao trong một thời gian dài có thể dẫn đến tổn thương thần kinh được gọi là bệnh thần kinh ngoại biên tiểu đường.

Bệnh này gây tổn thương thần kinh dẫn đến tê ở cánh tay, bàn tay, chân và bàn chân của bạn.

Rối loạn tuyến giáp:

Công việc của tuyến giáp là sản xuất hormone giúp điều chỉnh quá trình trao đổi chất của cơ thể. Suy giáp xảy ra khi tuyến giáp của bạn sản xuất quá ít hormone.

Một rối loạn tuyến giáp không được điều trị có thể làm hỏng các dây thần kinh truyền cảm giác đến cánh tay và chân của bạn. Rối loạn này được gọi là bệnh thần kinh ngoại biên. Các triệu chứng là tê và yếu ở bàn tay và bàn chân của bạn.

Viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp:

Các khớp lớn như khớp tay, đầu gối và hông, khi bị tổn thương, mòn hoặc nhiễm trùng, có thể gây tê ở chân tay hoặc hạn chế phạm vi chuyển động.

Hẹp cột sống:

Đây là một dị tật bẩm sinh gây ra bởi cột sống bị biến dạng. Cột sống nhỏ chèn ép các dây thần kinh và làm tê chân tay. Nếu không khắc phục sẽ dẫn đến tắc nghẽn lưu lượng máu, ảnh hưởng đến vận động của bệnh nhân.

Bệnh đa xơ cứng (MS):

Ở những bệnh nhân bị MS, hệ thống miễn dịch tấn công lớp phủ bảo vệ xung quanh các sợi thần kinh. Thần kinh càng dài, các dây thần kinh càng bị tổn thương.

Các triệu chứng phụ thuộc vào dây thần kinh nào bị ảnh hưởng. Tê và ngứa ran là một trong những triệu chứng MS phổ biến nhất. Mất cảm giác xảy ra ở bàn tay, bàn chân hoặc mặt. Tê thường chỉ ở một bên cơ thể.

2.2 Triệu chứng

Theo thời gian bệnh không được điều trị, mức độ tê và đau sẽ tăng lên; Các ngón tay không chỉ tê mà còn đau nhức, cảm giác tê tăng lên, cơn đau lan xuống cánh tay, sau đó là cẳng tay dẫn đến khó cử động hoặc nắm bắt. Kèm theo đó là các ngón chân, bàn chân, mắt cá chân, chân.

Dấu hiệu cảnh báo:

Ở những người bị tê, các triệu chứng sau đây là nguyên nhân gây lo ngại:

Tê bắt đầu đột ngột (trong vòng vài phút hoặc vài giờ). Các dấu hiệu ban đầu của tê bì chân tay thường rất nhẹ bao gồm: tê đầu ngón tay, châm chích, cảm giác ngứa ran, chuột rút, đau nhức… Các triệu chứng này thường nhẹ và thoáng qua nên người bệnh rất chủ quan, không nên đi khám sớm.

Điểm yếu bắt đầu đột ngột hoặc nhanh chóng (trong vòng vài giờ hoặc vài ngày)

Tê hoặc yếu nhanh chóng lan lên hoặc xuống cơ thể, liên quan đến ngày càng nhiều bộ phận của cơ thể

Khó thở

Tê ở đùi, mông, bộ phận sinh dục và khu vực giữa chúng (vùng yên) và mất kiểm soát bàng quang và ruột (phân không tự chủ)

Tê ở cả hai dưới một mức cụ thể của cơ thể (chẳng hạn như bên dưới sound bar)

Tê toàn bộ chân hoặc cánh tay

Mất cảm giác ở mặt và cơ thể

Nếu các triệu chứng trên kéo dài hơn 6 tuần, bạn cần đến cơ sở y tế.

3. Khám người bị tê tay chân

Trước tiên, bác sĩ sẽ hỏi về bộ phận cơ thể nào bị ảnh hưởng. Hình thái của các bộ phận cơ thể bị ảnh hưởng bởi tê thường chỉ ra phần nào của con đường thần kinh có vấn đề:

Một phần chi: Dây thần kinh ngoại biên hoặc đôi khi trục trặc rễ thần kinh cột sống

Cánh tay và chân ở cùng một bên của cơ thể: Vấn đề về não

Cả hai bên của cơ thể dưới một mức độ cụ thể của cơ thể: Trục trặc tủy sống, như xảy ra trong viêm tủy ngang (gây viêm trên toàn bộ chiều rộng của tủy sống)

Song phương, chủ yếu ở bàn tay và bàn chân: Sự cố đồng thời của nhiều dây thần kinh ngoại biên trên khắp cơ thể (bệnh đa dây thần kinh)

Các bác sĩ sau đó hỏi về các triệu chứng khác và lịch sử y tế. Lịch sử lấy sẽ gợi ý nguyên nhân và các xét nghiệm có thể cần phải được thực hiện.

Bác sĩ cũng sẽ yêu cầu bệnh nhân mô tả cảm giác tê. Sau đó, bác sĩ có thể hỏi những câu hỏi cụ thể:

Khi tê bắt đầu

Biểu hiện bắt đầu như thế nào?

Hỏi về các triệu chứng khác như cảm giác bất thường, yếu hoặc tê liệt, mất kiểm soát ruột hoặc bàng quang, giữ nước tiểu, các vấn đề về thị lực, khó nuốt hoặc suy giảm chức năng tâm thần

Hỏi về áp lực lên chân tay, chấn thương, ngủ ở những tư thế khó xử hoặc nhiễm trùng, tất cả đều gây ra các triệu chứng

Biết nhanh như thế nào tê và các triệu chứng khác có thể giúp bác sĩ xác định loại rối loạn. Ví dụ, đau lưng hoặc cổ cho thấy viêm xương khớp, vỡ đĩa đệm hoặc rối loạn khác gây áp lực lên tủy sống.

Các bác sĩ cũng hỏi về các rối loạn có thể xảy ra, đặc biệt là bệnh tiểu đường, bệnh thận mãn tính, nhiễm trùng (như nhiễm HIV hoặc bệnh Lyme), đột quỵ hoặc viêm khớp.

Bác sĩ cũng sẽ hỏi nếu có tiền sử gia đình của bất kỳ thành viên gia đình nào có triệu chứng tương tự hoặc bị rối loạn di truyền ảnh hưởng đến hệ thần kinh.

Tiền sử sử dụng ma túy, bao gồm chất kích thích và khả năng phơi nhiễm với độc tố.

Khám sức khỏe bao gồm đánh giá toàn bộ hệ thống thần kinh, tập trung vào kiểm tra cảm giác (liệu người đó có thể cảm nhận được các kích thích, chẳng hạn như xúc giác và nhiệt độ, là bình thường), cũng như phản ứng. bức xạ và chức năng cơ bắp.

4. Biến chứng của người bị tê bì chân tay

Do các triệu chứng thường nhẹ nên nhiều người chủ quan và không chịu đi khám, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:

Đau nhức thường xuyên, tê toàn thân khiến người bệnh mất cảm giác ngon miệng, mất ngủ, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe.

Vận động, đi lại, mọi thứ trong cuộc sống hàng ngày đều bị ảnh hưởng rất nhiều

Nếu không được điều trị có thể dẫn đến các biến chứng: liệt chi, teo cơ, tiểu không tự chủ…

Nó có thể tiến triển xấu thành khối u, ung thư chèn ép hệ thần kinh và thậm chí đe dọa tính mạng.

5. Biện pháp điều trị, phòng ngừa tê bì tay chân

5.1 Điều trị tê bì chân tay

Gây mê được khắc phục hoặc điều trị khi có thể.

Các biện pháp chung có thể giúp giảm các triệu chứng và ngăn ngừa các vấn đề khác. Điều quan trọng là ngăn ngừa chấn thương vì những người bị tê ít cảm thấy khó chịu hơn. Nếu bàn chân của họ bị tê, đặc biệt là khi tuần hoàn bị suy yếu, họ nên mang vớ và giày vừa vặn với bàn chân và nên kiểm tra giày của họ xem có đá cuội hoặc các vật lạ khác trước khi mang chúng vào. Bạn nên kiểm tra bàn chân thường xuyên xem có vết loét và dấu hiệu nhiễm trùng không, chẳng hạn như đỏ. Nếu bàn tay hoặc ngón tay bị tê, mọi người nên cẩn thận khi xử lý các đồ vật có thể nóng hoặc sắc.

Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, bác sĩ sẽ quyết định có cần điều trị y tế hay không, sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID), kết hợp với paracetamol, vitamin B uống hoặc tiêm,…

5.2 Ngăn ngừa tê bì chân tay

Tránh ở cùng một vị trí trong thời gian dài, đặc biệt là khi xem TV hoặc làm việc trên máy tính.

Tránh tiêu thụ caffeine và đồ uống có cồn vì chúng có thể làm giảm lưu thông máu.

Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh.

Sử dụng nhiều trái cây tươi theo mùa và rau lá xanh. Tránh thực phẩm chế biến và tinh chế.

Uống nhiều nước trong ngày để tránh mất nước vì nó có thể gây lưu thông kém.

Tránh hút thuốc và sử dụng các sản phẩm thuốc lá khác vì chúng có thể làm quá tải hệ thần kinh.

Tránh mang giày không vừa với bàn chân để tránh tê chân. Giày cao gót hoặc giày nén ngón chân của bạn cũng có thể dẫn đến tê.

5.3 Biện pháp khắc phục tại nhà

Tê ở tay và chân gây ra rất nhiều khó chịu. May mắn thay, bạn có thể điều trị vấn đề dễ dàng với một số biện pháp khắc phục đơn giản tại nhà.

Chườm ấm:

Điều đầu tiên bạn cần làm để thoát khỏi tình trạng tê ở tay và chân là áp dụng một miếng gạc ấm vào vùng đau. Nó tăng cường cung cấp máu cho phần đó của cơ thể. Hơn nữa, nó thư giãn các cơ và dây thần kinh trong khu vực ứng dụng.

Nhúng khăn vào nước ấm.

Bóp phần thừa và sau đó áp dụng nó trên khu vực bị ảnh hưởng trong 5 – 7 phút.

Lặp lại nhiều lần cho đến khi hết tê.

Bạn cũng có thể tắm nước ấm hoặc sử dụng miếng đệm sưởi ấm để giảm đau.

Sự xoa bóp:

Xoa bóp bàn tay và bàn chân của bạn trong khi tê là một cách dễ dàng nhưng hiệu quả để đối phó với vấn đề này. Nó làm tăng lưu thông máu, do đó làm giảm cảm giác tê. Hơn nữa, nó giúp kích thích các dây thần kinh và cơ bắp, do đó cải thiện chức năng tổng thể của chúng.

Lấy một ít dầu ô liu, dừa hoặc mù tạt ấm trong lòng bàn tay của bạn.

Áp dụng đều cho khu vực tê.

Massage theo chuyển động tròn với ngón tay chắc chắn trong ít nhất 5 phút.

Lặp lại khi cần thiết.

Tập thể dục:

Tập thể dục có thể cải thiện lưu thông máu và oxy đến tất cả các bộ phận của cơ thể, do đó ngăn ngừa cảm giác tê và ngứa ran ở bất cứ đâu trên cơ thể, bao gồm cả bàn tay và bàn chân của bạn. Bạn. Hơn nữa, tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện khả năng vận động và giúp ngăn ngừa một số vấn đề sức khỏe.

Thực hiện các bài tập chân và cánh tay đơn giản trong 15 phút mỗi sáng. Trong giờ giải lao tại nơi làm việc, uốn cong và duỗi người để làm việc cánh tay, cổ tay, bàn tay và chân của bạn.

Các bài tập tim mạch và aerobic trong 30 phút, 5 ngày một tuần, cũng rất hữu ích.

Thường xuyên đi bộ, chạy bộ, đạp xe hoặc bơi lội để cải thiện lưu thông máu.

Đừng quên khởi động tốt trước khi tập thể dục. Mang giày và dụng cụ tập thể dục phù hợp. Hạn chế các bài tập có tác động cao nếu chúng làm cho bàn chân và ngón chân của bạn tê liệt.

Củ nghệ:

Curcumin, một hợp chất được tìm thấy trong củ nghệ, cải thiện lưu lượng máu đi khắp cơ thể. Ngoài ra, đặc tính chống viêm của nó giúp giảm đau và khó chịu ở vùng bị ảnh hưởng.

Thêm 1 muỗng cà phê bột nghệ vào 1 cốc sữa. Làm nóng nó trên ngọn lửa nhỏ. Ngoài ra, thêm một chút mật ong. Uống hỗn hợp mỗi ngày một lần để cải thiện lưu thông của bạn.

Bạn cũng có thể xoa bóp vùng bị ảnh hưởng trong vài phút bằng hỗn hợp được pha chế từ nghệ và nước.

Nếu bạn có lưu thông máu kém, việc bổ sung nghệ hàng ngày có thể giúp ích. Tuy nhiên, bạn phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng chất bổ sung.

Muối Epson:

Ngâm chân trong bồn nước ấm với muối Epsom cũng có thể giúp giảm tê. Tinh thể magiê sulfate có thể giúp nâng cao mức magiê trong cơ thể và cải thiện lưu thông máu. Lưu thông máu đúng cách có thể giúp giảm tê và ngăn ngừa nó tái phát.

Trộn 1⁄2 chén muối Epsom trong một bồn nhỏ chứa đầy nước ấm.

Ngâm chân trong dung dịch này trong khoảng 10 phút.

Lặp lại phương thuốc này một vài lần một tuần.

Phương thuốc này không được khuyến cáo cho những người mắc bệnh tiểu đường hoặc các vấn đề về thận.

Quế:

Quế chứa nhiều hóa chất và chất dinh dưỡng, bao gồm mangan và kali cũng như một số vitamin B quan trọng. Đặc tính dinh dưỡng của nó có thể giúp cải thiện lưu lượng máu đến cánh tay và chân, do đó giúp điều trị tê tay và chân. Theo các chuyên gia, tiêu thụ 2 đến 4 gram bột quế mỗi ngày giúp cải thiện lưu thông máu.

Trộn 1 muỗng cà phê bột quế trong 1 cốc nước ấm. Uống nước này mỗi ngày một lần.

Một lựa chọn khác là trộn 1 muỗng cà phê bột quế và mật ong với nhau và có hỗn hợp này mỗi sáng trong vài tuần.

Ginkgo Biloba:

Ginkgo biloba, một loại thảo mộc phổ biến được sử dụng trong Ayurveda, cũng có thể giúp cải thiện lưu thông máu. Do đó, loại thảo dược này có thể giúp giảm và ngăn ngừa các vấn đề về tê tay và chân.

Liều lượng chung của Ginkgo Biloba bổ sung là 40 miligam, 3 lần một ngày. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng phương thuốc này. Ginkgo biloba có thể ảnh hưởng đến một số loại thuốc.

Nâng cao chân và tay:

Độ cao cũng có thể giúp giảm tê ở bàn tay và bàn chân do lưu thông kém. Nâng cao khu vực bị ảnh hưởng trong vài phút để cải thiện lưu lượng máu.

Khi lưu lượng máu đến khu vực bị ảnh hưởng trở lại bình thường, cảm giác tê sẽ biến mất.

Sử dụng gối để nâng cao cánh tay và chân của bạn.

Thực phẩm giàu vitamin B:

Để ngăn ngừa tê và ngứa ran ở bàn tay và bàn chân của bạn, điều cần thiết là phải ăn thực phẩm có nhiều vitamin B, đặc biệt là vitamin B6 và vitamin B12. Những vitamin này cần thiết cho chức năng thần kinh khỏe mạnh, và sự thiếu hụt của chúng có thể gây tê ở một số bộ phận cơ thể, bao gồm bàn tay, cánh tay, ngón tay và chân.

Thêm thực phẩm giàu vitamin B6 và vitamin B12 vào chế độ ăn uống của bạn, bằng cách thêm: trứng, thịt, cá, hạt, các loại hạt, ngũ cốc tăng cường, bơ, chuối, đậu, bột yến mạch, sữa, phô mai mát, sữa chua và trái cây khô.

Bạn thậm chí có thể cân nhắc việc bổ sung vitamin B-complex hai lần mỗi ngày. Tham khảo ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn để biết liều lượng và loại bổ sung chính xác.

Bổ sung magiê:

Mức magiê thấp trong cơ thể cũng có thể dẫn đến tê. Khoáng chất này là cần thiết cho hoạt động trơn tru của hệ thống thần kinh và lưu thông máu thích hợp trong cơ thể.

Ăn thực phẩm giàu magiê, chẳng hạn như rau xanh đậm, các loại hạt, bột yến mạch, bơ đậu phộng, cá nước lạnh, đậu nành, bơ, chuối, sô cô la đen và sữa chua ít béo.

Bạn cũng có thể bổ sung có chứa magiê. Tuy nhiên, nói chuyện với bác sĩ của bạn để thảo luận về liều lượng chính xác.