Tìm hiểu về viêm gân gấp ngón tay

Viêm gân gấp ngón tay phổ biến hơn ở chi trên so với chi dưới. Mặc dù căn bệnh này không đe dọa đến tính mạng cũng như toàn bộ tình trạng cơ thể, nhưng nó ảnh hưởng trực tiếp đến chuyển động của bàn tay, hạn chế khả năng làm việc và các chức năng của chi trên.

1. Viêm gân gấp ngón tay là gì?

Viêm gân gấp ngón tay (còn được gọi là lò xo ngón tay) xảy ra do viêm vỏ bọc gân của gân uốn cong ngón tay, dẫn đến thu hẹp vỏ gân. Trong một số trường hợp, các hạt xơ xuất hiện trong vỏ bọc gân, gây ra sự di chuyển của gân qua vị trí xơ bị tắc nghẽn. Do đó, mỗi lần uốn cong hoặc duỗi ngón tay rất khó khăn và hạn chế, bệnh nhân phải cố gắng bật ngón tay ra hoặc phải dùng tay phải kéo ngón tay ra như lò xo. Do đó, bệnh còn được gọi là ngón tay mùa xuân.

Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân bị viêm gân cơ gấp không có nguyên nhân cụ thể, nhưng cũng có những trường hợp do:

Nghề nghiệp sử dụng tính linh hoạt của ngón tay một cách thường xuyên

Một số bệnh hệ thống như tiểu đường loại 2, viêm khớp dạng thấp, bệnh gút, bệnh vẩy nến

Bệnh nhân bị thương trong một vụ tai nạn.

2. Chẩn đoán xác định viêm bao gân cơ gấp

Chẩn đoán xác định viêm bao gân do uốn cong dựa trên các triệu chứng ở bệnh nhân thông qua khám lâm sàng như:

Các triệu chứng có thể bao gồm sốt, nhưng không sốt cao, thường là 38 – 38,5 độ C

Đau ở phía gân của bàn tay, dọc theo trục ngón tay

Có thể có hạch phản ứng ở vùng khuỷu tay trung gian

Khó thực hiện các động tác đơn giản (chẳng hạn như nắm và uốn). Thường gặp ở ngón tay dài (ngón chân có 3 xương)

Nếu bạn thấy dấu hiệu tái phát, cơn đau ngày càng tồi tệ hơn, bạn cần gặp bác sĩ chuyên khoa để được điều trị kịp thời.

Thông qua khám lâm sàng, nếu nghi ngờ bệnh ngón tay mùa xuân, các bác sĩ có thể yêu cầu một số xét nghiệm để hiểu rõ hơn về căn bệnh như:

Siêu âm với tần số đầu dò > 7,5 – 20MHz có thể cho thấy gân, vỏ gân dày lên và chất lỏng xung quanh. Các hạt sợi có thể được nhìn thấy trong vỏ bọc gân.

Chụp X-quang thường không đáng kể.

MRI (chụp cộng hưởng từ) có thể phát hiện dịch tiết, tràn dịch hoặc sưng vỏ gân, cấu trúc và chất lượng của gân có thể thay đổi.

Xét nghiệm máu cho thấy số lượng bạch cầu và tốc độ máu lắng tăng cao.

3. Phân loại mức độ viêm bao gân gấp ngón tay

Độ I: Bệnh nhân bị đau ở gốc ngón tay nhưng vẫn có thể cử động được

Độ II: Ngón tay của bệnh nhân bị hạn chế, gân có thể di chuyển được nhưng được bật hoặc cần sự trợ giúp của bàn tay đối diện.

Độ III: Ngón tay của bệnh nhân bị kẹt ở vị trí cò súng.

4. Điều trị viêm bao gân uốn cong

Viêm gân ngón tay là một căn bệnh không đe dọa tính mạng. Nó có thể được chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách.

Điều trị y tế với chế độ tương ứng:

Hạn chế chuyển động của ngón tay bị thương, bạn có thể sử dụng nẹp ngón tay để cố định, áp dụng bức xạ lạnh hoặc hồng ngoại.

Sử dụng thuốc chống viêm, thuốc giảm đau bằng đường uống, tiêm hoặc tiêm corticosteroid tại chỗ.

Sử dụng kháng sinh khi có nhiễm trùng và khi toàn bộ cơ thể có dấu hiệu nhiễm trùng.

Bổ sung vitamin (chủ yếu là vitamin C).

Trong trường hợp điều trị y tế theo khóa học nhưng không cải thiện bệnh, thì:

Tiêm corticosteroid tại chỗ: Chỉ có thể tiêm với bác sĩ chuyên khoa cơ xương có kinh nghiệm và phòng tiêm vô trùng. Khi dùng corticosteroid tại chỗ, phải đảm bảo vô trùng tuyệt đối.

Chuẩn bị:

+ Methyl prednisolone acetate (1ml=40mg) là loại tác dụng kéo dài. Liều cho một lần tiêm trong vỏ bọc gân dao động từ 8-20mg/1 lần (0,2-0,5ml/1 lần) tùy theo vị trí, cách nhau 3-6 tháng, không quá ba lần một năm.

+ Betamethasone (1ml = 5mg Betamethasone dipropionate.

+ 2mg Betamethasone sodium phosphate) là loại có tác dụng kéo dài. Liều tiêm paraarticular là từ 0,8 – 2mg/1 lần (0,2 – 0,5ml/1 lần) tùy theo địa điểm, mỗi lần cách nhau 3-6 tháng, không quá ba lần trong năm.

+ Chống chỉ định tuyệt đối với việc tiêm corticosteroid tại chỗ: Các tổn thương do nhiễm khuẩn, nấm hoặc vi khuẩn chưa được loại trừ; tổn thương nhiễm trùng trên hoặc gần vị trí tiêm.

+ Chống chỉ định tương đối với việc tiêm corticosteroid tại chỗ (bao gồm cả chống chỉ định với corticosteroid): Huyết áp cao, tiểu đường, bệnh loét dạ dày tá tràng (phải được điều trị và theo dõi trước và sau khi tiêm), bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu hoặc bị rối loạn đông máu.

+ Tác dụng phụ sau khi tiêm corticosteroid tại chỗ: Đau sau khi tiêm trong vài giờ, có thể kéo dài trong vài ngày, là phổ biến sau lần tiêm đầu tiên; teo da cục bộ hoặc các mảng sắc tố do tiêm bề mặt, sẽ khỏi trong vài tháng đến hai năm; Nhiễm trùng.

Điều trị nguyên nhân cơ bản, nếu có.

Điều trị phẫu thuật

Phẫu thuật giải phóng nén, cắt bỏ viêm xơ hóa nếu điều trị y tế thất bại.

Giám sát và quản lý

Tránh các yếu tố nguy cơ: Tránh microtrauma. Phát hiện và điều trị đúng cách các bệnh như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vẩy nến, viêm cột sống dính khớp, bệnh gút, viêm xương khớp, tiểu đường, nhiễm trùng. Sửa chữa các biến dạng gây ra sự sai lệch của chi. Hãy thận trọng khi sử dụng quinolone và phát hiện sớm khi các triệu chứng gợi ý.

Description: https://ssl.microsofttranslator.com/static/27828690/img/tooltip_logo.gif
Description: https://ssl.microsofttranslator.com/static/27828690/img/tooltip_close.gif

Original

Therefore, each time the flexion or extension of the finger is very difficult and limited, the patient must try to pop the finger out or have to use the right hand to pull the finger out like a spring.