Lupus ban đỏ là một bệnh tự miễn mãn tính đặc trưng bởi đau và viêm khắp cơ thể. Mặc dù lupus ban đỏ không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể làm giảm các triệu chứng của bệnh bằng các phương pháp khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu các dấu hiệu của bệnh lupus ban đỏ trong bài viết dưới đây.
1. Lupus ban đỏ là gì?
Lupus ban đỏ là một bệnh tự miễn gây ra các triệu chứng và biến chứng trên khắp cơ thể. Lupus ban đỏ được chia thành hai loại chính là lupus ban đỏ hệ thống (SLE) và lupus dạng đĩa. Trong số đó, lupus ban đỏ hệ thống là một tình trạng phổ biến. Nhóm tuổi thường gặp lupus ban đỏ là 15-50 tuổi, tỷ lệ hiện mắc là 50/100.000 dân, khoảng 90% là nữ.
Nguyên nhân gây lupus ban đỏ là sự bất thường trong phản ứng miễn dịch của cơ thể, dẫn đến hệ thống miễn dịch chống lại các cơ quan của chính bệnh nhân. Không có cách chữa trị bệnh lupus, nhưng nó có thể được kiểm soát bằng cách điều trị đúng. Do đó, cần nhận biết các dấu hiệu sớm của bệnh lupus ban đỏ để được khám và điều trị kịp thời.
2. Dấu hiệu lupus ban đỏ
Lupus ban đỏ có thể khó phát hiện sớm vì các dấu hiệu của bệnh lupus
thường phức tạp, xảy ra ở nhiều cơ quan khác nhau và dễ nhầm lẫn với các bệnh khác. Ngoài ra, các triệu chứng của bệnh lupus ban đỏ không giống nhau đối với mỗi người, đôi khi mọi người bị đau và sưng khớp, một số người có thể bị viêm khớp. Các dấu hiệu thường gặp của bệnh lupus ban đỏ là:
Phát ban trên mặt: Đây là hình ảnh đặc trưng và đáng chú ý nhất của bệnh lupus ban đỏ. Khoảng 30% bệnh nhân có ban đỏ bất thường trên da, phát ban hình con bướm ở vùng mũi và má. Ngoài ra, trên các vùng da hở khác như cổ tay, bàn tay,… cũng có thể bị ban đỏ. Ban đỏ trong lupus rất nhạy cảm với ánh sáng, và nếu nó tiến triển lâu dài, nó có thể dẫn đến teo phần giữa, được gọi là ban đỏ discoid. Ngoài ra, các triệu chứng của lupus ban đỏ trên da cũng có thể được xem là phồng rộp, rát và chảy máu.
Sốt dai dẳng: Sốt xảy ra khi bị nhiễm trùng. Nếu sốt kéo dài hoặc tái phát liên tục, đưa ngay bệnh nhân đến cơ sở y tế.
Đau khớp: Là triệu chứng của bệnh lupus ban đỏ thường gặp ở các khớp bàn tay, cổ tay, mắt cá chân và dễ nhầm lẫn với viêm khớp.
Sưng: Các hạch bạch huyết sưng hoặc khu vực xung quanh hốc mắt có thể là dấu hiệu của bệnh lupus ban đỏ. Ngoài ra, một số bệnh nhân có thể bị sưng bắp chân.
Rụng tóc: Những người bị lupus dễ bị rụng tóc, để lại những mảng hói nhỏ trên đầu và có thể hoặc không kèm theo phát ban.
Tê và đổi màu ngón tay và ngón chân: Khoảng hơn 30% bệnh nhân lupus mắc hội chứng Raynaud, được đặc trưng bởi tình trạng các mạch máu cung cấp máu cho da trở nên nhỏ hơn, cản trở lưu thông đến ngón tay và ngón chân, dẫn đến tê. hoặc chuyển sang màu trắng, tím.
Kiệt sức: Đây là dấu hiệu phổ biến của bệnh lupus ban đỏ. Cảm giác này giống như bị “va vào tường” đến mức không thể hoạt động, nó khác với mệt mỏi khi chơi thể thao hay tập thể dục.
Đau ngực: Đau ngực khi thở sâu hoặc ho là dấu hiệu cảnh báo viêm màng phổi thường xảy ra ở bệnh nhân lupus ban đỏ. Ngoài ra, lupus ban đỏ có thể gây viêm màng ngoài tim, khiến bệnh nhân cảm thấy đau ngực nhiều hơn khi nằm xuống và tốt hơn nếu ngồi lên và nghiêng về phía trước.
Loét miệng: Các vết loét thường gặp ở miệng và mũi và kéo dài từ vài ngày đến vài tháng.
Các đốm đỏ trên da: Tiểu cầu có thể bị tấn công trong bệnh lupus. Khi số lượng tiểu cầu giảm, da sẽ xuất hiện màu đỏ do các mạch máu bị rò rỉ. Trong một số trường hợp, nó có thể gây chảy máu mũi, chảy máu nướu răng khi đánh răng.
Đau đầu: là triệu chứng thường gặp của bệnh lupus ban đỏ, chiếm khoảng 50% số bệnh nhân. Bệnh nhân thường gặp vấn đề về nhận thức, tập trung, trí nhớ, kèm theo nguy cơ đau nửa đầu và tê, ngứa ran dây thần kinh vận động và cảm giác. Cần lưu ý rằng lupus ban đỏ có thể gây đột quỵ ở những người trẻ tuổi trong độ tuổi từ 30 đến 40.
3. Biến chứng của lupus ban đỏ
Nếu lupus ban đỏ không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể gây ra các biến chứng khắp cơ thể, bao gồm:
Vuốt ve.
Đau tim.
Thay đổi trí nhớ, hành vi.
Co giật.
Viêm thận, suy thận, suy chức năng thận.
Viêm tim, viêm màng ngoài tim.
Viêm mô phổi, niêm mạc phổi, viêm màng phổi.
Lupus có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến phụ nữ mang thai và gây ra các biến chứng khi mang thai, thậm chí sảy thai.
4. Chẩn đoán lupus ban đỏ
Để chẩn đoán, bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh lupus ban đỏ, bao gồm:
Phát ban nắng.
Loét niêm mạc miệng và mũi.
Viêm, sưng đau các khớp nhỏ ở bàn tay, cổ tay, bàn chân và đầu gối.
Tóc mỏng, dễ rụng.
Các dấu hiệu ở tim và phổi như tiếng thổi tim, rối loạn nhịp tim.
Các xét nghiệm cần thực hiện như: Công thức máu toàn bộ, nước tiểu, chụp X-quang ngực,…
5. Cách điều trị lupus ban đỏ
Không có cách chữa trị bệnh lupus, và mục tiêu của điều trị là kiểm soát các triệu chứng. Do đó, người bệnh cần tìm hiểu các dấu hiệu của bệnh lupus ban đỏ để phát hiện sớm và điều trị phù hợp.
Điều trị bằng thuốc: Tùy theo triệu chứng lupus ban đỏ mà bác sĩ sẽ kê toa các loại thuốc khác nhau, một số loại thuốc thường dùng như:
Thuốc chống sốt rét: Hydroxychloroquine được khuyên dùng cho những người bị lupus ban đỏ, nó cũng được sử dụng để điều trị viêm khớp liên quan đến lupus, giảm mệt mỏi, phát ban, loét miệng và giảm bùng phát.
Corticoid và thuốc ức chế miễn dịch: với các triệu chứng như viêm thận, viêm phổi,…, bệnh nhân sẽ được kê đơn corticoid liều cao hoặc thuốc ức chế miễn dịch. Một số corticosteroid và thuốc ức chế miễn dịch như Prednisone, Azathioprine, Methotrexate, Cyclophosphamide, Cyclophosphamide, Mycophenolate mofetil,… Những loại thuốc này có thể gây ra tác dụng không mong muốn trong quá trình sử dụng. Mặc dù Prednisone là một loại thuốc tác dụng nhanh và hiệu quả cho bệnh lupus ban đỏ, nhưng nó có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, tăng cân, huyết áp cao, vết rạn da, loãng xương và tăng nhãn áp. , đục thủy tinh thể, trầm cảm,…
Ngoài ra, các thuốc khác còn được sử dụng để điều trị lupus ban đỏ như: thuốc kháng viêm không steroid, thuốc sinh học như belimumab, thuốc chống đông máu,…
Ngoài ra, chế độ ăn uống cũng ảnh hưởng lớn đến bệnh lupus ban đỏ, giúp cơ thể chống lại các đợt cấp. Người bệnh nên thay đổi lối sống, chế độ ăn uống, ăn những thực phẩm có lợi sẽ giúp giảm đau, giảm viêm, duy trì xương chắc khỏe, hạn chế biến chứng xương, giảm tác dụng phụ của thuốc, tăng sức đề kháng. Chế độ ăn uống trong bệnh lupus ban đỏ:
Thực phẩm giàu canxi và vitamin D: Làm cho xương chắc khỏe hơn, giảm biến chứng của thuốc trên xương (loãng xương, gãy xương,…). Thực phẩm giàu canxi và vitamin D như sữa, sữa chua, phô mai, đậu phụ, rau lá xanh đậm, ngũ cốc, nấm, hồi, cá mòi,…
Thực phẩm giàu omega-3: Giảm viêm, hạ huyết áp, cải thiện tâm trạng và sức khỏe tim mạch. Thực phẩm giàu Omega-3 như cá hồi, cá mòi, cá thu, cá trích, tôm, hàu, rong biển, các loại hạt,…
Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa giúp chống viêm và tổn thương tế bào.
Cá béo: Các loại cá béo như cá thu, cá hồi, cá mòi, cá ngừ,… chứa nhiều Omega-3 giúp giảm viêm, giảm nguy cơ mắc bệnh tim, huyết áp,…
Trái cây và rau quả: Bạn nên bổ sung thêm nhiều rau và trái cây vào chế độ ăn uống hàng ngày, chúng giúp ngăn ngừa quá trình oxy hóa và giảm viêm, giảm sưng.
Những thực phẩm mà người bệnh lupus nên tránh như: Thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, thực phẩm nhiều muối, chất kích thích, rau mùi, cần tây, tỏi, lá đinh hương, cây và trái cây thuộc họ cà chua,…