Triệu chứng và chẩn đoán lạc nội mạc tử cung

Phụ nữ thường bị đau bụng trong thời kỳ kinh nguyệt là một trong những biểu hiện của lạc nội mạc tử cung. Đây là một căn bệnh lành tính, nhưng gây ra rất nhiều bất tiện và đau đớn cho bệnh nhân mỗi khi thời kỳ kinh nguyệt đến, và thậm chí có thể dẫn đến vô sinh ở phụ nữ.

1. Lạc nội mạc tử cung là gì?

Lạc nội mạc tử cung là một tình trạng xảy ra khi các tế bào nội mạc tử cung (hoặc nội mạc tử cung, loại mô hình thành niêm mạc tử cung) được tìm thấy bên ngoài tử cung của người phụ nữ. Bệnh có thể gây vô sinh do khả năng làm hỏng ống dẫn trứng và ống dẫn trứng, dẫn đến tắc nghẽn nhu động của ống dẫn trứng và rối loạn rụng trứng.

2. Bệnh có phổ biến không?

Khoảng 1 trong 10 phụ nữ trong độ tuổi sinh sản bị lạc nội mạc tử cung. Bệnh thường được chẩn đoán ở phụ nữ trong độ tuổi từ 30 đến 40.

3. Lạc nội mạc tử cung thường xảy ra ở những khu vực nào trên cơ thể?

Mô nội mạc tử cung thường xảy ra ở các khu vực sau:

Phúc mạc (hoặc phúc mạc): Là một lớp huyết thanh bao phủ bề mặt bên trong của thành bụng và bao phủ tất cả các cơ quan của đường tiêu hóa và một vài cơ quan khác trong bụng.

Buồng trứng.

Ống dẫn trứng.

Bề mặt ngoài tử cung.

Bàng quang, niệu quản.

Ruột và trực tràng.

Sacrum (không gian phía sau tử cung, về cơ bản là một khoang ảo, ở điểm thấp nhất của bụng).

4. Sự nguy hiểm của bệnh

Tình trạng nội mạc tử cung xuất hiện ở nhiều nơi trong cơ thể để đáp ứng với những thay đổi trong nội tiết tố nữ estrogen. Những mô “bị mất” này có thể phát triển, gây chảy máu tương tự như niêm mạc tử cung trong chu kỳ kinh nguyệt. Ngoài ra, tình trạng này ảnh hưởng đến các mô xung quanh, gây kích ứng, viêm và sưng. Sự phá hủy và chảy máu của các mô này mỗi tháng gây ra sự hình thành mô sẹo, được gọi là sự kết dính. Đôi khi sự kết dính xảy ra có thể khiến các cơ quan dính vào nhau. Chảy máu, viêm và hình thành mô sẹo có thể gây đau, đặc biệt là vào khoảng thời gian trước và trong kỳ kinh nguyệt.

5. Khả năng vô sinh do lạc nội mạc tử cung

Theo thống kê, có tới 40% phụ nữ vô sinh có liên quan đến lạc nội mạc tử cung. Đó là bởi vì viêm do bệnh có thể làm hỏng tinh trùng hoặc trứng trong quá trình thụ tinh, hoặc cản trở sự di chuyển của chúng qua ống dẫn trứng và qua tử cung. Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, lạc nội mạc tử cung có thể khiến ống dẫn trứng bị chặn bởi sự kết dính hoặc mô sẹo.

6. Triệu chứng lạc nội mạc tử cung

Triệu chứng phổ biến nhất của lạc nội mạc tử cung là đau vùng chậu mãn tính, đặc biệt là ngay trước và trong kỳ kinh nguyệt. Ngoài ra, đau cũng xảy ra khi phụ nữ quan hệ tình dục. Khi mô nội mạc tử cung xuất hiện trong ruột, nhu động ruột có thể gây đau đớn. Nếu nó xảy ra trong bàng quang, phụ nữ thường cảm thấy đau khi đi tiểu. Bên cạnh đó, chảy máu kinh nguyệt không đều cũng là một triệu chứng khác của lạc nội mạc tử cung. Mặt khác, có rất nhiều phụ nữ mắc bệnh nhưng không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào.

7. Chẩn đoán lạc nội mạc tử cung

Để chẩn đoán bệnh, trước tiên bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện khám sức khỏe, bao gồm cả khám vùng chậu. Tuy nhiên, cách duy nhất để xác định dứt khoát bệnh nhân bị lạc nội mạc tử cung là thông qua thủ thuật nội soi. Đôi khi, bác sĩ sẽ loại bỏ một mảnh mô để thử nghiệm. Thủ tục này được gọi là sinh thiết nội mạc tử cung.

8. Điều trị lạc nội mạc tử cung

Điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng, triệu chứng và quyết định điều trị của bệnh nhân. Lạc nội mạc tử cung được điều trị bằng thuốc, phẫu thuật hoặc cả hai. Để đối phó với cơn đau do bệnh tật, thuốc là ưu tiên hàng đầu.

8.1. Những loại thuốc được sử dụng?

Các loại thuốc được sử dụng trong điều trị lạc nội mạc tử cung, bao gồm: thuốc giảm đau, chẳng hạn như thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và thuốc hormone; Ví dụ bao gồm thuốc tránh thai đường uống, thuốc chỉ dùng progestin và thuốc chủ vận hormone giải phóng gonadotropin. Thuốc nội tiết giúp làm chậm sự phát triển của mô nội mạc tử cung và ngăn ngừa sự kết dính xảy ra. Những loại thuốc này thường không thể loại bỏ các mô lạc nội mạc tử cung hiện có.

8.2. Phẫu thuật lạc nội mạc tử cung

Phẫu thuật được thực hiện để giảm đau và cải thiện khả năng sinh sản. Trong quá trình phẫu thuật, mô nội mạc tử cung xảy ra ở những nơi khác nhau trong cơ thể được loại bỏ.

9. Phẫu thuật có chữa khỏi lạc nội mạc tử cung không?

Sau phẫu thuật, hầu hết phụ nữ đều ngừng đau. Tuy nhiên, các triệu chứng đau có thể quay trở lại, với một tỷ lệ nhất định. Cụ thể, khoảng 40-80% phụ nữ phải đối mặt với cơn đau tái phát 2 năm sau phẫu thuật. Điều này thường là do tại thời điểm phẫu thuật, mô lạc nội mạc tử cung không thể được xác định hoàn toàn hoặc không thể được loại bỏ. Mặt khác, bệnh càng nặng thì càng có nhiều khả năng tái phát sau phẫu thuật. Sử dụng thuốc tránh thai hoặc một số loại thuốc khác theo quy định sau phẫu thuật có thể giúp kéo dài thời gian trước khi tái phát xảy ra.

10. Làm thế nào để đối phó với cơn đau dữ dội không biến mất ngay cả khi điều trị

Một số bệnh nhân trải qua cơn đau dữ dội không biến mất sau khi điều trị, trong đó cắt bỏ tử cung là phương sách cuối cùng. Như vậy, lạc nội mạc tử cung ít có khả năng dẫn đến đau trong tương lai. Dù bằng cách nào, mục tiêu của điều trị phẫu thuật là loại bỏ càng nhiều mô lạc nội mạc tử cung được tìm thấy bên ngoài tử cung càng tốt.

Lạc nội mạc tử cung không phải là một căn bệnh hiếm gặp. Trong hầu hết các trường hợp, nó chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống, làm việc và học tập, những người khác có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của người phụ nữ. Tuy nhiên, căn bệnh này sẽ gần như biến mất hoàn toàn khi người phụ nữ mang thai và sẽ hồi phục hoàn toàn khi đến thời kỳ mãn kinh, bởi vì tại thời điểm đó, buồng trứng của người phụ nữ không còn có thể duy trì các hoạt động nội tiết của phụ nữ.

Về mặt tâm lý, khi phụ nữ nhận thức rõ về lạc nội mạc tử cung và bản chất lành tính của nó, cơn đau và sự khó chịu sẽ ít hơn nhiều.

Phẫu thuật nội soi là lựa chọn ưu tiên trong bệnh lạc nội mạc tử cung vì có nhiều ưu điểm so với phẫu thuật mở, phẫu thuật tốt, phục hồi bệnh nhân nhanh hơn. Phương pháp này là sự kết hợp giữa kỹ năng và chuyên môn của bác sĩ và độ chính xác cao của công nghệ hiện đại. Công nghệ phẫu thuật nội soi bằng robot có khả năng vượt qua một số khó khăn trong phẫu thuật thông thường, chẳng hạn như cung cấp hình ảnh camera 3D rõ ràng thay vì hình ảnh 2D, cánh tay phẫu thuật nhanh nhẹn và linh hoạt giúp cắt. , đốt cháy nhanh và chính xác, góc nhìn rộng khắc phục được những khó khăn về thị lực ở một số vùng trên cơ thể mà các bác sĩ khó nhìn thấy.