Ung thư máu: Dấu hiệu và phương pháp điều trị

Ung thư máu hay ung thư bạch cầu là một bệnh ung thư ác tính rất khó chữa khỏi. Phát hiện sớm sẽ có hy vọng cao hơn trong việc chữa khỏi.

Ung thư máu – Khái niệm và nguyên nhân gây bệnh

Ung thư máu là một hiện tượng trong đó số lượng tế bào bạch cầu tăng quá nhanh và quá nhiều trong một thời gian ngắn. Dẫn đến sự phá hủy các tế bào hồng cầu, khiến bệnh nhân bị thiếu hụt. Nếu không được điều trị sớm, cái chết chỉ là vấn đề sớm hay muộn.

Một nhóm ung thư máu khác được gọi là lumphoma. Loại ung thư này ảnh hưởng đến hệ bạch huyết. Khi cơ thể sản xuất quá nhiều lumpho, nó gây ra quá tải và mất kiểm soát. Làm hỏng hệ thống miễn dịch. Ngoài các hạch bạch huyết, u lympho có thể phát triển trong tủy, lớp phủ và các cơ quan khác.

Bệnh bạch cầu là một loại ung thư ác tính không hình thành khối u như nhiều bệnh ung thư khác. Ung thư máu có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân như:

– Bệnh nhân ung thư được điều trị bằng hóa trị, xạ trị, thuốc. 

– Những người tiếp xúc với các nguồn phóng xạ như nạn nhân của bom nguyên tử, vụ nổ lò phản ứng hạt nhân, rò rỉ phóng xạ hoặc bệnh nhân đang xạ trị.

– Những người làm việc trong môi trường tiếp xúc với nhiều hóa chất độc hại như formaldehyde, benzen, v.v. 

– Những người mắc hội chứng, các bệnh làm thay đổi gen như bệnh máu, hội chứng di truyền, bệnh do virus, v.v.

Dấu hiệu nhận biết ung thư máu

Mặc dù ung thư máu rất khó phát hiện sớm, nhưng có một số dấu hiệu cảnh báo mà bệnh nhân có thể nhận thấy. Cụ thể: 

Xuất hiện các đốm đỏ trên da: Đây là kết quả của việc giảm tiểu cầu nhanh chóng.

Đau đầu dữ dội: Nó được gây ra bởi sự giảm số lượng tế bào hồng cầu, ngăn chặn đủ oxy đến não. Đau đầu cũng có thể đi kèm với làn da nhợt nhạt, đổ mồ hôi quá nhiều.

Đau xương: Một trong những dấu hiệu chính của bệnh là gì. Cơn đau có thể nhẹ / nghiêm trọng tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và giai đoạn của bệnh. Đau xảy ra thường xuyên hơn ở các khớp gối, cánh tay, lưng…

Các hạch bạch huyết bị sưng dưới da nhưng không gây đau.

Mệt mỏi và nhợt nhạt: Đột ngột thiếu các tế bào hồng cầu trong máu, hoặc đơn giản là thiếu máu, sẽ làm cho cơ thể bệnh nhân luôn nhợt nhạt và mệt mỏi.

Sốt cao thường xuyên: Ung thư máu làm cho hệ thống miễn dịch suy yếu. Do đó, các triệu chứng như nhiễm trùng và sốt là rất phổ biến.

Chảy máu cam liên tục: Khi có ung thư máu, số lượng tiểu cầu giảm nhanh chóng, làm giảm khả năng cầm máu. Do đó, bệnh nhân dễ bị chảy máu cam.

Đau bụng: Ở giai đoạn nghiêm trọng, gan và lá lách có thể sưng lên, gây đầy hơi, đau bụng, chán ăn, buồn nôn hoặc nôn.

Tiên lượng bệnh ung thư máu

Tiên lượng của bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu phụ thuộc vào sự tiến triển của bệnh, giai đoạn và tổn thương thể chất gây ra. Để có tiên lượng chính xác, bệnh nhân cần làm các xét nghiệm chẩn đoán để kiểm tra.

Tiên lượng chung về ung thư máu như sau:

4.1. Bệnh bạch cầu tủy cấp tính

Là dạng bệnh bạch cầu phổ biến nhất, nếu được phát hiện sớm và điều trị tích cực, 20-40% bệnh nhân sống sót trong ít nhất 5 năm. Bệnh nhân càng lớn tuổi, tiên lượng càng xấu. 

4.2. Bệnh bạch cầu tủy mãn tính

Những người được phát hiện và điều trị trong giai đoạn đầu thường sống trung bình khoảng 8 năm. Tiên lượng sống sót giảm xuống còn 5,5 năm nếu bệnh được phát hiện ở giai đoạn giữa. Nếu bệnh tiến triển, thời gian sống trung bình chỉ khoảng 4 năm. 

4.3. Bệnh bạch cầu lymphocytic cấp tính

Bệnh tiến triển nhanh, không can thiệp sớm, trung bình bệnh nhân chỉ sống được 4 tháng. Trẻ em thường là đối tượng của bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính, với điều trị trong giai đoạn đầu đạt được tỷ lệ chữa khỏi hoàn toàn lên đến 80%. 

4.4. Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính

Bệnh nhân thường có tiên lượng tốt, khoảng 10-20 năm. Tuy nhiên, nếu bệnh có tế bào T, tiên lượng rất xấu.

Nói chung, trẻ em trong nhóm tuổi 3-7 bị bệnh bạch cầu có cơ hội phục hồi cao, giảm dần ở người lớn và người già. Phát hiện sớm và điều trị ung thư máu mang lại cơ hội chữa khỏi cao và tuổi thọ cao cho bệnh nhân.

Phương pháp điều trị

Đối với ung thư máu, một hoặc nhiều trong số 4 phương pháp điều trị sau đây có thể được áp dụng:

Hóa trị: Phương pháp này là để ngăn chặn sự phát triển của các tế bào bạch cầu bằng cách dùng, tiêm hoặc truyền thuốc hóa trị vào cơ thể.

Điều trị sinh học: Đây là một quá trình giết chết hoặc kích thích sự phát triển của các tế bào ung thư và cải thiện sức đề kháng tự nhiên của cơ thể bằng cách truyền cho người bệnh kháng thể đơn dòng.

Xạ trị: Việc sử dụng chùm tia năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư.

Thay thế kênh gốc: Đây là một phương pháp cực kỳ phức tạp. Tủy sống sẽ được lấy từ bất cứ ai tương thích với bệnh nhân và cấy ghép để thay thế tủy cũ.