Ung thư phổi tế bào nhỏ và di căn

Ung thư tế phổi tếbào nhỏ là một dạng ung thư phổi, nếu không được phát hiện sớm và kiểm soát kịp thời, nguy cơ tử vong là rất cao. Tuy nhiên, với sự phát triển liên tục của y học, hầu hết các bệnh có thể được kiểm tra, kéo dài tuổi thọ của bệnh nhân.

Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) còn được gọi là ung thư biểu mô tế bào nhỏ. Dạng ung thư này chiếm khoảng 15% ung thư phổi, và nó thường có hai dạng chính, ung thư biểu mô tế bào nhỏ và ung thư biểu mô tế bào nhỏ kết hợp.

Các giai đoạn của ung thư phổi tế bào nhỏ là gì?

Thời gian khởi phát:

Ở giai đoạn này, ung thư chỉ xuất hiện ở phổi hoặc trạng thái bạch huyết trung thất. Tỷ lệ bệnh nhân ung thư ở giai đoạn này rất thấp (khoảng 30%), mặc dù khối u đã di chuyển ra ngoài vùng ngực, nhiều trường hợp chưa được phát hiện bằng xét nghiệm. Ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn giới hạn được bắt đầu bằng cách kết hợp dữ liệu hóa trị với xạ trị. Sau đó, bệnh nhân sẽ tiếp tục được xạ trị để ngăn chặn khối u lan đến não và cho bệnh nhân cơ hội thoát khỏi ung thư.

Giai đoạn phát triển rộng rãi:

Các tế bào ung thư phát triển mạnh và sắp xếp ung thư thành một loại lá khác, thậm chí có thể di chuyển đến các khu vực xa hơn của cơ thể như não, gan, xương hoặc tuyến thượng thận. Hầu hết những người bị ung thư tế bào nhỏ được điều trị khi ung thư đạt đến giai đoạn này. Ung thư ở giai đoạn này thường tiến triển hơn nhiều so với giai đoạn đầu, rất khó để loại bỏ hoàn toàn các đặc tính của khối u. Điều trị trong giai đoạn kéo dài chỉ nhằm mục đích giảm bớt các triệu chứng của bệnh và giúp kéo dài tuổi thọ.

Điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ

Ung thư phổi tế bào nhỏ là một loại ung thư ác tính nguy hiểm đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng của bệnh nhân nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Ung thư phổi tế bào nhỏ có mức độ nguy hiểm cao hơn ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC), vì vậy tiên lượng của bệnh này không quá cao. Các phương pháp được áp dụng như xạ trị, hóa trị hoặc phẫu thuật, nhưng các phương pháp này không thể loại bỏ hoàn toàn các tế bào ung thư.

Những biện pháp này có thể thu nhỏ các khối u và ngăn chặn sự phát triển của chúng trong cơ thể. Ngoài ra, các biện pháp điều trị cho bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ cũng giúp bệnh nhân cải thiện chất lượng. sức khỏe cuộc sống và dẫn đến tỷ lệ sống sót cao hơn. Tỷ lệ sống sót của mỗi bệnh nhân sẽ khác nhau và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, tình trạng sức khỏe và tiến triển bệnh của bệnh nhân. Nếu ung thư phổi tế bào nhỏ được tìm thấy ở giai đoạn đầu, tỷ lệ sống sót là khoảng 23% sau năm năm. Trong trường hợp ung thư phổi đã lan sang các cơ quan khác, tỷ lệ sống sót giảm xuống còn khoảng 14% và khoảng 2% nếu ung thư đã lan đến các vị trí xa hơn trong cơ thể.

Ung thư phổi di căn

Ung thư phổi di căn là tình trạng các tế bào khối u đột biến trong phổi lan đến các vị trí khác nhau trong cơ thể như xương, gan, não, tuyến thượng thận, v.v.

Ung thư phổi tế bào nhỏ di căn

Ung thư phổi di căn xương

Di căn xương là khi các tế bào ung thư bắt đầu di căn từ phổi và lan đến xương qua máu hoặc mạch bạch huyết. Ung thư phổi di căn đến xương phổ biến ở 30-40% bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn 3 hoặc 4.

Ở giai đoạn này, bệnh nhân sẽ gặp các triệu chứng như đau xương, đây cũng là triệu chứng phổ biến của di căn xương giai đoạn 4.

Các biện pháp điều trị ung thư di căn xương chủ yếu nhằm giúp bệnh thuyên giảm, không thể chữa khỏi nguyên nhân gốc rễ. Mục tiêu chính của phương pháp điều trị là giảm đau do di căn xương, để ngăn ngừa bệnh nhân khỏi gãy xương và các biến chứng khác.

Các biện pháp được đưa ra như:

Hóa.

Liệu pháp nhắm mục tiêu sử dụng các loại thuốc nhắm mục tiêu

Liệu pháp miễn dịch.

Ung thư phổi di căn lên não

Ung thư phổi tế bào nhỏ di căn não là một biến chứng di căn phổ biến trong ung thư. Khoảng 10% bệnh nhân mới được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ tiến triển có di căn lên não.

Trước đây, bệnh nhân ung thư phổi di căn não thường có tiên lượng xấu và tử vong nhanh chóng. Tuy nhiên, sự phát triển của y học hiện đại cùng với sự phát triển của phẫu thuật, xạ trị, xạ trị và hóa trị đã làm giảm tỷ lệ tử vong, kéo dài thời gian sống, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống. cho nhiều bệnh nhân hơn.

Nguyên tắc cơ bản trong điều trị bệnh nhân ung thư phổi di căn não là kết hợp điều trị tại khoa (điều trị tổn thương do ung thư não di căn) và điều trị toàn thân ung thư phổi nguyên phát. di căn não. Việc điều trị khối u di căn lên não là rất cần thiết, đặc biệt trong trường hợp bệnh nhân có dấu hiệu chèn ép, phù não… Bởi vì đây là nguyên nhân gây tử vong cao và cần được ưu tiên hàng đầu. phải được xử lý. Tuy nhiên, việc điều trị khối u não di căn của ung thư phổi vẫn chỉ là điều trị tại khoa, chưa điều trị tận gốc nguyên nhân, và nguy cơ tái phát di căn là rất cao. Điều trị toàn thân ung thư phổi nguyên phát nên được thực hiện kết hợp với điều trị tại địa phương. Theo đó, việc điều trị phụ thuộc vào các yếu tố sau:

Loại khối u và giai đoạn của khối u nguyên phát.

Tình trạng thần kinh của bệnh nhân.

Mức độ lây lan của khối u nguyên phát.

Điểm tiên lượng bệnh

Đối với những bệnh nhân có khối u não chưa được xác định là khối u nguyên phát, nên sinh thiết khối u não nếu bệnh nhân đủ khỏe mạnh.

Ung thư phổi tế bào nhỏ di căn đến các hạch bạch huyết ở cổ

Di căn hạch bạch huyết ở cổ là khi các tế bào ung thư phổi di căn đến các hạch bạch huyết ở cổ. Trong những trường hợp này, các hạch bạch huyết ở cổ có thể sưng lên. Tuy nhiên, sưng hạch bạch huyết ở cổ bệnh nhân có thể bị nhầm lẫn với các bệnh khác.

Để chẩn đoán ung thư phổi có di căn hạch bạch huyết ở cổ, cần phải dựa trên các xét nghiệm lâm sàng và phòng thí nghiệm. Bên cạnh các triệu chứng, ung thư phổi có hạch bạch huyết di căn ở cổ được chẩn đoán bằng các phương pháp hỗ trợ như sau:

Phương pháp xác định vị trí khối u

X-quang ngực ở vị trí thẳng đứng hoặc nghiêng

Chụp cắt lớp vi tính

Phương pháp chẩn đoán bản chất khối u

Để biết chính xác bản chất của ung thư phổi với di căn hạch bạch huyết, các thủ tục sau đây có thể được thực hiện:

Tế bào học đờm

Tế bào học khát vọng kim tốt (FNA)

Nội soi phế quản với ống soi phế quản linh hoạt

Nội soi trung thu

Nội soi lồng ngực

PET-CT

Ung thư phổi di căn sống được bao lâu?

Ung thư phổi đến giai đoạn di căn rất nguy hiểm, bệnh nhân kiệt sức về tinh thần, thời gian sống của bệnh nhân ngắn, tử vong rất nhanh. Bệnh nhân ung thư phổi di căn thường tử vong trong vòng 6 tháng đầu nếu không được điều trị và sử dụng các phương pháp hỗ trợ kịp thời kết hợp với lạc quan để kéo dài tuổi thọ.

Ngăn ngừa và giảm nguy cơ ung thư phổi tế bào nhỏ

Ung thư phổi được gây ra bởi các yếu tố khác nhau. Các bác sĩ cũng như các nhà nghiên cứu liên tục xem xét các yếu tố này để có thể ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh. Mặc dù hiện tại không có cách nào được chứng minh để ngăn ngừa hoàn toàn căn bệnh này, nhưng nếu bạn thực hiện một số biện pháp phòng ngừa tốt được tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa, bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh. bản thân và gia đình

Điều quan trọng nhất để ngăn ngừa ung thư là tránh hút thuốc thụ động. Thống kê cho thấy những người không hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi rất thấp. Những người hút thuốc để giảm nguy cơ phải ngừng hút thuốc, mặc dù nguy cơ ung thư phổi của họ vẫn sẽ cao hơn so với những người không bao giờ hút thuốc, nhưng cũng sẽ có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ ung thư.

Phát hiện sớm các triệu chứng phổi bất thường sẽ làm tăng tỷ lệ chữa khỏi và ngăn ngừa bệnh tiến triển thành ung thư. Do đó, việc thực hiện tầm soát ung thư phổi định kỳ là điều cần thiết cho tất cả mọi người, điều này có thể phát hiện các dấu hiệu bất thường xảy ra ở phổi cũng như các bệnh liên quan đến phổi, giúp phát hiện ung thư phổi. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời bệnh tránh những điều đáng tiếc xảy ra.