Viêm khớp dạng thấp: nguyên nhân, triệu chứng, điều trị, phân loại

Không giống như bệnh thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến màng hoạt dịch của khớp, gây sưng đau, xói mòn dần xương và dẫn đến biến dạng khớp. Nếu bệnh nhân không được điều trị, nguy cơ tàn tật là rất cao. Hãy cùng tìm hiểu lý do và cách điều trị căn bệnh này vô cùng hiệu quả, với những chuẩn mực khoa học ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Viêm khớp dạng thấp là gì?

Viêm khớp dạng thấp (RA) là một bệnh viêm khớp tự miễn mãn tính gây ra bởi tổn thương màng hoạt dịch của khớp. Đây là một bệnh phổ biến hơn ở phụ nữ so với nam giới, thường là ở tuổi trung niên, kèm theo các dấu hiệu lâm sàng và cận lâm sàng rõ ràng.

Bệnh tự miễn này xảy ra khi hệ thống miễn dịch, chịu trách nhiệm bảo vệ cơ thể chống lại các cuộc tấn công của vi khuẩn / virus, trục trặc và tấn công các mô khỏe mạnh trong cơ thể. Kết quả là viêm bao hoạt dịch, khiến khớp bị sưng, nóng, đỏ và đau. Bệnh nhân có nguy cơ bị tàn tật và tổn thương nhiều cơ quan khác, chẳng hạn như mắt, tim, phổi, da, mạch máu,…

Nó thường ảnh hưởng đến các khớp đối xứng trong cơ thể, chẳng hạn như cả bàn tay, cổ tay hoặc đầu gối. Đây là những gì phân biệt RA với các loại viêm khớp khác. Nếu viêm xảy ra ở nhiều khớp (thường từ 4 đến 5 vị trí), nó được gọi là viêm đa khớp.

Các giai đoạn của viêm khớp dạng thấp

Khi RA tiến triển, cơ thể của một người thay đổi. Một số thay đổi bạn có thể nhìn thấy và cảm nhận, trong khi những thay đổi khác không khiến bạn cảm thấy gì. Mỗi giai đoạn của RA sẽ có mục tiêu điều trị khác nhau.

Trạng thái 1

Ở giai đoạn đầu, bệnh nhân cảm thấy đau khớp, cứng khớp hoặc đỏ ở khớp bị viêm. Ngoài ra, có viêm bên trong khớp, làm cho các mô trong khớp sưng lên. Mặc dù không có tổn thương xương, màng hoạt dịch của khớp đã bị tổn thương.

Giai đoạn 2

Tại thời điểm này, màng hoạt dịch bị viêm nhiều hơn, có thể gây tổn thương sụn khớp. Sụn là mô bao phủ phần cuối của xương tại vị trí khớp. Khi sụn bị tổn thương, bệnh nhân sẽ cảm thấy đau và có thể hạn chế vận động.

Giai đoạn 3

Vào thời điểm viêm khớp dạng thấp ở người lớn đã tiến triển đến giai đoạn 3, tình trạng này đã nghiêm trọng. Tại thời điểm này, thiệt hại không chỉ lan đến sụn mà còn cả xương. Khi sụn giữa các xương bị mòn, xương cọ xát với nhau, gây đau đớn và sưng tấy nhiều hơn. Một số người bị yếu cơ và mất khả năng vận động. Đó là do xương bị hư hỏng, thậm chí biến dạng.

Giai đoạn 4

Ở giai đoạn cuối, các khớp đã ngừng hoạt động hoàn toàn, gây đau, sưng, cứng và mất khả năng vận động. Nghiêm trọng hơn, các khớp có thể bị tổn thương và gây viêm cột sống dính khớp.

Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp

Đây là những bệnh xảy ra khi hệ thống miễn dịch thay vì bảo vệ nó tấn công màng hoạt dịch. Đây là màng bao quanh khớp. Kết quả là viêm làm dày bursa, cuối cùng phá hủy sụn và xương trong khớp. Các gân và dây chằng giữ khớp lại với nhau cũng yếu đi và kéo dài. Theo thời gian, các khớp mất hình dạng và sự liên kết ban đầu của chúng.

Cho đến nay, khoa học y tế vẫn chưa tìm ra nguyên nhân chính xác hoặc nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp, mặc dù có nhiều ý kiến cho rằng bệnh xảy ra do yếu tố di truyền. Mặc dù gen của bạn không trực tiếp gây bệnh, nhưng gen của bạn khiến bạn dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường – chẳng hạn như nhiễm một số loại vi rút và vi khuẩn – gây ra RA.

Đối tượng dễ bị RA

Một người càng có nhiều yếu tố rủi ro, nguy cơ của họ càng cao:

Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp hai đến ba lần so với nam giới, nhưng nam giới thường gặp các triệu chứng nghiêm trọng hơn.

Tuổi: Viêm có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường khởi phát ở tuổi trung niên.

Di truyền: Nếu một thành viên trong gia đình bạn bị viêm khớp dạng thấp, bạn sẽ tăng nguy cơ phát triển nó.

Hút thuốc: Hút thuốc (chủ động và thụ động) cả hai đều khiến bạn dễ mắc bệnh, đặc biệt nếu bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh.

Tiếp xúc với chất độc hại: Một số phơi nhiễm như amiăng hoặc silica đã được chứng minh là làm tăng nguy cơ phát triển bệnh.

Thừa cân – béo phì: Những người có chỉ số BMI trong phạm vi thừa cân hoặc béo phì – đặc biệt là phụ nữ từ 55 tuổi trở xuống – có nguy cơ mắc bệnh nguy hiểm này cao hơn.

Triệu chứng viêm khớp dạng thấp

Dưới đây là danh sách các triệu chứng viêm khớp dạng thấp được báo cáo phổ biến nhất:

Khớp trở nên ấm, sưng và đau

Độ cứng thường tồi tệ hơn vào buổi sáng và trong khi không hoạt động

Mệt mỏi, sốt, chán ăn

RA sớm có xu hướng ảnh hưởng đến các khớp nhỏ hơn trước – đặc biệt là các khớp gắn ngón tay vào bàn tay và ngón chân vào bàn chân.

Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng sẽ lan đến cổ tay, đầu gối, mắt cá chân, khuỷu tay, hông và vai. Trong hầu hết các trường hợp, những triệu chứng này xảy ra ở cùng một khớp ở cả hai bên cơ thể.

Khoảng 40% những người mắc bệnh tự miễn viêm khớp dạng thấp cũng gặp các dấu hiệu, dị tật và triệu chứng không liên quan đến khớp. Cụ thể, bệnh sẽ ảnh hưởng đến:

Da

Mắt

Phổi

Tim

Thận

Tuyến nước bọt

Mô thần kinh

Tủy xương

Mạch máu

Biến chứng của viêm khớp dạng thấp

Nếu không có sự can thiệp kịp thời, bệnh nhân sẽ gặp phải các tình trạng sau:

Loãng xương: Bản thân căn bệnh nguy hiểm này, cùng với một số loại thuốc được sử dụng để điều trị, có thể làm tăng nguy cơ loãng xương – một tình trạng làm suy yếu xương và làm cho chúng giòn.

Hình thành các khối mô cứng xung quanh các khu vực khớp áp lực cao, chẳng hạn như khuỷu tay. Không chỉ vậy, những nốt sần này có thể hình thành ở bất cứ đâu trên cơ thể, kể cả phổi.

Khô mắt và miệng: Bệnh nhân có nhiều khả năng mắc hội chứng Sjogren – một rối loạn làm giảm độ ẩm trong mắt và miệng.

Nhiễm trùng: Bản thân căn bệnh này và nhiều loại thuốc được sử dụng trong điều trị có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Thành phần cơ thể bất thường: Tỷ lệ chất béo trên cơ bắp thường cao hơn ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, ngay cả khi người đó có chỉ số khối cơ thể (BMI) bình thường.

Hội chứng ống cổ tay: Nếu viêm ảnh hưởng đến cổ tay, nó có thể chèn ép các dây thần kinh ở bàn tay và ngón tay, gây ra hội chứng ống cổ tay.

Bệnh tim mạch: Nó làm tăng nguy cơ xơ cứng và tắc nghẽn động mạch cũng như viêm túi bao quanh tim.

Bệnh phổi: Những người bị RA có nguy cơ bị viêm và sẹo mô phổi, tiến triển đến khó thở.

Ung thư hạch: Những người bị RA có nhiều khả năng bị ung thư hạch, một nhóm ung thư máu phát triển trong hệ bạch huyết.

Phương pháp chẩn đoán viêm khớp dạng thấp

Để chẩn đoán chuẩn, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra cơ xương khớp nói chung, cụ thể: đau khớp, liệu các khớp đau có đối xứng không, liệu có khối u và nốt sần dưới da hay không, liệu có bất kỳ triệu chứng nào không. độ cứng (đặc biệt là vào buổi sáng) không…

Tiếp theo, bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện một số xét nghiệm như:

Xét nghiệm máu: để xác định số lượng hồng cầu. Những người mắc bệnh tự miễn viêm khớp dạng thấp có thể có số lượng hồng cầu thấp;

Xét nghiệm protein phản ứng C (CRP);

kháng thể kháng nhân dương tính (ANA);

Xét nghiệm kháng thể citrulline tuần hoàn (chống ĐCSTQ);

Tốc độ máu lắng (ESR): Đông máu nhanh ở đáy ống nghiệm là dấu hiệu của RA;

Thử nghiệm RF.

Làm thế nào để điều trị viêm khớp dạng thấp?

Các phương pháp điều trị viêm khớp dạng thấp phổ biến bao gồm dùng thuốc, nghỉ ngơi, tập thể dục và phẫu thuật để sửa chữa tổn thương khớp. Phương pháp nào được chỉ định cho bệnh nhân sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố như tuổi tác, sức khỏe nói chung, tiền sử bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

1. Phương pháp chữa bệnh

Các loại thuốc giúp giảm đau và cứng khớp bao gồm:

Thuốc giảm đau chống viêm như aspirin, ibuprofen hoặc naproxen

Corticosteroid như prednisone

Thuốc giảm đau gây nghiện

Bác sĩ cũng có thể kê toa cho bạn các loại thuốc mạnh hơn (DMARDs). Chúng hoạt động bằng cách can thiệp hoặc ngăn chặn sự tấn công của hệ thống miễn dịch vào khớp.

Trong trường hợp hai nhóm thuốc trên không cải thiện tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ xem xét việc sử dụng các liệu pháp điều trị bằng thuốc sinh học.

2. Khi nào cần phẫu thuật?

Khi tổn thương khớp do viêm khớp dạng thấp trở nên nghiêm trọng, phẫu thuật là cách duy nhất để khôi phục khả năng vận động. Bác sĩ sẽ thay thế khớp bị hư hỏng bằng khớp nhân tạo (làm bằng nhựa, gốm, kim loại, v.v.). Thông thường, đầu xương đùi, khớp gối và khớp hông được chỉ định nhiều nhất để phẫu thuật thay thế.

Các bác sĩ đã thực hiện thành công việc thay thế đồng thời 8 khớp nhân tạo cho một bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp lâu dài. Sau hơn 20 năm sống chung với căn bệnh này, các khớp bàn và ngón tay bị vẹo, biến dạng và gần như mất hoàn toàn chức năng cầm nắm.

Nhờ ứng dụng công nghệ in 3D với vật liệu silicone, các bác sĩ đã tạo ra các khớp ngón tay nhân tạo để thay thế các khớp viêm gây đau và biến dạng của bàn tay. Phẫu thuật không chỉ phục hồi chức năng vận động cho các ngón tay mà còn đảo ngược tình trạng viêm và đau đã kéo dài trong nhiều năm, giúp bệnh nhân tránh được nguy cơ khuyết tật.

Phòng chống

Bệnh có thể được ngăn ngừa và kiểm soát thông qua các biện pháp sau:

1. Bỏ thuốc lá

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), hút thuốc làm tăng đáng kể nguy cơ mắc RA. Cụ thể, người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 1,3-2,4 lần. Không chỉ vậy, hút thuốc còn khiến các triệu chứng của bệnh tiến triển nhanh hơn.

2. Duy trì trọng lượng hợp lý

Những người thừa cân có nhiều khả năng bị RA hơn. Vì vậy, để phòng bệnh, bạn cần giữ cân nặng ổn định bằng cách:

Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng ngũ cốc nguyên hạt, rau và trái cây trong thực đơn của bạn. Ưu tiên protein từ cá và thịt gà thay vì ăn nhiều thịt đỏ. Tránh thực phẩm giàu đường, muối và chất béo không lành mạnh.

Tập thể dục thường xuyên: Kết hợp các bài tập sức mạnh (như squats, tennis, cầu lông…) với các bài tập nhẹ nhàng (đi bộ, bơi lội, đạp xe…). Tập luyện sức mạnh làm giảm đáng kể mất xương, một biến chứng nghiêm trọng của viêm khớp dạng thấp, và giúp giảm đau và cứng khớp. Bạn nên lưu ý tránh các bài tập tác động mạnh trong quá trình bùng phát (nơi đau khớp trở nên dữ dội) để hạn chế sự tiến triển của bệnh.

3. Hạn chế tiếp xúc với các chất ô nhiễm môi trường

Tiếp xúc với một số chất ô nhiễm môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc RA, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra. Do đó, hãy tránh xa amiăng và silica. Nếu môi trường làm việc của bạn yêu cầu bạn tiếp xúc với các hóa chất độc hại này, hãy mặc đồ bảo hộ.

4. Thăm khám và điều trị kịp thời

Khi bạn có bất kỳ triệu chứng nào của RA, bạn cần gặp bác sĩ càng sớm càng tốt. Theo CDC, điều trị sớm và tích cực sẽ giúp trì hoãn các tác dụng phụ của bệnh, cũng như giảm nguy cơ phát triển tổn thương khớp nghiêm trọng sau này trong cuộc sống.

Cách chăm sóc bệnh nhân viêm khớp dạng thấp

Bệnh nhân cần một chế độ chăm sóc đặc biệt để cải thiện các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng. Nếu bạn có một người thân yêu mắc bệnh này, hãy ghi nhớ những hướng dẫn sau khi chăm sóc họ:

Hiểu được tình trạng của bệnh nhân: Bạn cần hiểu rõ về bệnh viêm khớp gối, cổ tay hoặc hông của bệnh nhân, từ đó hỗ trợ họ tốt nhất. Ví dụ, nếu họ bị viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến chuyển động của bàn tay và chi trên, họ sẽ cần hỗ trợ về ăn uống, vệ sinh cá nhân, thay quần áo, v.v.; Trong khi những người bị viêm khớp gối cần giúp đỡ đi lại hoặc đi lên xuống cầu thang…

Biết khi nào cần giúp đỡ và khi nào thì không: Hầu hết những người bị viêm xương khớp không muốn phụ thuộc vào người khác và cố gắng tự làm mọi thứ. Vì vậy, không phải lúc nào bạn cũng cần phải hỗ trợ họ. Khuyến khích các em khi các em cầm đũa gắp thức ăn, đi bộ vào phòng tắm hoặc leo cầu thang mà không cần trợ giúp. Bất cứ điều gì họ cảm thấy họ không thể tự mình làm, họ sẽ yêu cầu sự giúp đỡ của bạn.

Trợ giúp quản lý thuốc: Nếu người thân của bạn gặp khó khăn trong việc ghi nhớ loại thuốc nào nên dùng cũng như thời điểm và lượng thuốc cần dùng, hãy giúp họ.

Khuyến khích và giúp bệnh nhân tập thể dục: Tập thể dục đã được chứng minh là rất có lợi cho những người bị viêm khớp. Tuy nhiên, không nhiều người hào hứng, hoặc thậm chí sợ hãi khi nghĩ đến việc tập thể dục. Công việc của bạn là khuyến khích bệnh nhân tập thể dục thường xuyên và hỗ trợ họ thực hiện các bài tập đúng cách. Ngoài ra, nếu người đó phẫu thuật thay khớp, họ sẽ cần sự giúp đỡ của bạn với các bài tập vật lý trị liệu sau phẫu thuật.

Chế độ ăn uống cho người bị viêm khớp dạng thấp

Mặc dù không có chế độ ăn kiêng duy nhất sẽ giúp điều trị viêm khớp dạng thấp, một số loại thực phẩm khá hiệu quả trong việc giảm viêm. Thực đơn đề xuất cho bệnh nhân bao gồm:

Rất nhiều ngũ cốc nguyên hạt, rau và trái cây

Sữa ít béo và protein động vật (có trong thịt gà, cá không da, v.v.)

Một lượng nhỏ chất béo bão hòa (có trong dầu thực vật, mỡ động vật, lòng đỏ trứng…) và chất béo chuyển hóa (dầu ô liu, cá béo, các loại hạt, v.v.)

Vậy viêm khớp dạng thấp nên tránh những gì? Bệnh nhân nên hạn chế ăn thịt đỏ, thịt chế biến, thức ăn nhanh, thực phẩm giàu muối, thực phẩm giàu đường… bởi vì chúng làm cho tổn thương khớp tồi tệ hơn, gây sưng và đau nhiều hơn. Ngoài ra, nên tránh xa đồ uống có cồn vì chúng không chỉ làm giảm tác dụng của thuốc viêm khớp mà còn gây ra nhiều tác dụng phụ không lành mạnh.