Viêm ruột thừa là một bệnh đường ruột phổ biến, nếu không được điều trị kịp thời, có thể đe dọa tính mạng và ảnh hưởng đến sức khỏe sau này. Vậy nguyên nhân gây đau viêm ruột thừa, xử lý như thế nào? Hôm nay chúng ta hãy tìm hiểu thêm về căn bệnh này.
1. Viêm ruột thừa là gì?
Ruột thừa, còn được gọi là manh tràng, là một phần của đường tiêu hóa nằm ở ngã ba giữa ruột non và ruột già. Khi khỏe mạnh, ruột thừa thường mỏng, dài từ 5 đến 10 cm. Ruột thừa không có vai trò trong việc tiêu hóa và hấp thụ các chất như ruột non và ruột già.
Trong quá khứ, người ta cho rằng ruột thừa chỉ là một di tích của sự tiến hóa. Tuy nhiên, một số nghiên cứu gần đây cho thấy ruột thừa chứa các mô đặc biệt liên quan đến hệ thống miễn dịch của cơ thể, chống lại nhiễm trùng. Đồng thời, bề mặt niêm mạc ruột thừa chứa vi khuẩn có lợi, đóng vai trò quan trọng trong việc giúp khởi động hệ tiêu hóa sau các bệnh truyền nhiễm.
Vì một số lý do, ruột thừa bị viêm; hoặc có khối u ở ruột thừa sẽ gây viêm ruột thừa. Trong đó, viêm ruột thừa đau là trường hợp phổ biến nhất, chiếm 60-70% các trường hợp cấp cứu.
Viêm ruột thừa có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và giới tính, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân thông qua đau bụng. Đau viêm ruột thừa cần được phát hiện sớm để có biện pháp điều trị kịp thời. Nếu không, bệnh có thể dễ dàng gây ra các biến chứng nguy hiểm ở bụng, thậm chí có thể ảnh hưởng đến tính mạng của bệnh nhân.
2. Nguyên nhân
Đau ruột thừa có thể được gây ra bởi nhiều lý do, bao gồm ruột thừa bị viêm hoặc khối u ruột thừa. Trong đó, viêm ruột thừa chiếm tỷ lệ cao và là nguyên nhân chính gây đau ruột thừa.
Nguyên nhân gây viêm ruột thừa
Tắc nghẽn lỗ mở giữa ruột già và ruột thừa: đây là nguyên nhân phổ biến nhất, gây ứ đọng chất thải trong ruột thừa, tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển, gây viêm nhiễm và nhiễm trùng dẫn đến đau ruột thừa.
Sưng và viêm nang bạch huyết dưới niêm mạc ruột thừa: do nhiễm trùng đường ruột (salmonella, shigella,…) hoặc nhiễm trùng toàn thân như nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính.
Các vật lạ như sỏi, hạt quả, vật sắc nhọn, vv làm hỏng ruột thừa, dẫn đến đau.
Ký sinh trùng đường ruột như giun tròn, giun kim, vv xâm nhập vào ruột thừa và gây đau.
Tất cả các nguyên nhân gây viêm ruột thừa đều có nguy cơ cao dẫn đến đau ruột thừa nặng và kéo dài, có thể gây biến chứng viêm phúc mạc. Điều này gây nguy hiểm cho sức khỏe của bệnh nhân và ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày của bệnh nhân.
3. Triệu chứng
Dựa trên vị trí của ruột thừa, mọi người có thể dễ dàng nhận ra các triệu chứng khi bệnh nhân bị viêm ruột thừa. Đau ở vùng bụng phải trên hoặc phía trên rốn là triệu chứng điển hình của viêm ruột thừa. Cơn đau có thể kéo dài từ 2 – 12 giờ, âm ỉ sau đó tăng dần và lan ra các vị trí xung quanh, đau khi di chuyển, di chuyển, ho. Trong một số trường hợp, đau có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau: đau dưới sườn phải (ruột thừa dưới gan), đau lưng và hông (ruột thừa sau não),…
Ngoài ra, người bị viêm ruột thừa còn có một số triệu chứng sau:
Bệnh nhân có thể bị sốt tới 38 độ, đây là phản ứng của cơ thể đối với nhiễm trùng. Nếu bệnh nhân bị sốt cao, đó có thể là cảnh báo viêm phúc mạc.
Bệnh nhân bị rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, nôn mửa và rất ít trường hợp táo bón, biếng ăn, chán ăn thường xuất hiện trong viêm ruột thừa cấp.
Cứng thành bụng và đau thành bụng cũng xuất hiện trong viêm ruột thừa. Nếu nặng sẽ khiến ruột thừa bị vỡ, nguy hiểm đến tính mạng.
Đau bàng quang, tiểu tiện thường xuyên: khi viêm ruột thừa trở nặng và kéo dài hơn sẽ gây nhiễm trùng từ ruột thừa, ảnh hưởng đến quá trình bài tiết của cơ thể. Nếu tình trạng này kéo dài sẽ rất nguy hiểm cho sức khỏe.
4. Chẩn đoán
Đến nay, vẫn chưa có xét nghiệm đặc hiệu để chẩn đoán chính xác viêm ruột thừa. Hầu hết viêm ruột thừa được chẩn đoán dựa trên các dấu hiệu lâm sàng điển hình của bệnh: đau bụng quanh rốn, nghiêm trọng và tăng theo thời gian. Tuy nhiên, khi bệnh nhân có triệu chứng không điển hình, sẽ khó phân biệt với các bệnh khác ở vùng bụng. Do đó, một số phương pháp chẩn đoán hỗ trợ có thể được sử dụng:
Kiểm tra:
Xét nghiệm sinh lý máu, nếu các tế bào bạch cầu tăng lên, đó là dấu hiệu nhiễm trùng trong cơ thể.
Xét nghiệm nước tiểu: để loại trừ nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc sỏi thận gây đau ở bệnh nhân.
Sử dụng que thử thai cho bệnh nhân nữ để loại trừ thai ngoài tử cung.
Phân tích hình ảnh:
Siêu âm để kiểm tra sưng ruột thừa. Phương pháp này rất có giá trị vì nó có thể dễ dàng phát hiện khối u ruột thừa hoặc ruột thừa bị viêm, và cũng có thể phát hiện các bệnh lý ở vùng xương chậu là nguyên nhân gây đau. Tuy nhiên, đối với những bệnh nhân có lớp mỡ dày, đầy hơi và mang thai, kết quả không chính xác.
X-quang có thể cho thấy sỏi hoặc dị vật trong ruột thừa nhưng không phát hiện viêm ruột thừa cấp tính.
Chụp cắt lớp vi tính (CT): là phương pháp được đánh giá là chính xác nhất trong chẩn đoán viêm ruột thừa cấp.
5. Điều trị
Thông thường khi nói đến viêm ruột thừa, mọi người đều nghĩ rằng ruột thừa phải được cắt bỏ để giảm đau. Tuy nhiên, có phải mọi trường hợp viêm ruột thừa đều cần cắt ruột thừa không? Có phương pháp điều trị nào khác không?
Điều trị phẫu thuật
Thông thường, khi bệnh nhân bị viêm ruột thừa cấp, cắt ruột thừa là ưu tiên hàng đầu. Phẫu thuật cần được thực hiện càng sớm càng tốt để tránh làm cho ruột thừa bị vỡ. Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể hồi phục nhanh chóng và tất nhiên sẽ để lại một vết sẹo nhỏ ở bên cạnh.
Viêm ruột thừa là một căn bệnh không còn xa lạ. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ căn bệnh này. Viêm ruột thừa cần được phát hiện và điều trị sớm để tránh gây ra các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng. Do đó, bạn cần biết các triệu chứng của bệnh để dễ dàng nhận biết viêm ruột thừa cấp.