Xuất huyết não do vỡ mạch não: Nhận biết dấu hiệu

Xuất huyết trong não do vỡ mạch máu não có tỷ lệ tử vong cao, việc công nhận điều trị sớm giúp ngăn ngừa kích thước khối máu tụ tăng lên và giảm các biến chứng nguy hiểm của bệnh.

1. Xuất huyết não là gì?

Xuất huyết não là một loại đột quỵ xảy ra khi máu tràn vào mô não và gây tổn thương não. Khi máu từ chấn thương kích thích mô não, nó gây phù não, nơi máu thu thập trong một khối gọi là tụ máu. Tình trạng này làm tăng áp lực lên các mô xung quanh, cuối cùng giết chết các tế bào não và vỡ mạch não.

Bệnh nhân bị xuất huyết não nặng có tỷ lệ tử vong cao, tiên lượng phụ thuộc chủ yếu vào kích thước của khối máu tụ trong não. Kích thước càng lớn, nguy cơ tử vong và tàn tật của bệnh nhân càng cao. Thông thường, điều trị chỉ nhằm mục đích giữ cho khối máu tụ không tăng kích thước và giảm các biến chứng. Một số ít bệnh nhân bị xuất huyết trong não có thể hồi phục và có thể đi lại, và phần lớn bệnh nhân bị tàn tật vĩnh viễn.

2. Nguyên nhân gây xuất huyết não

Dị dạng mạch máu não là nguyên nhân chính gây xuất huyết não. Đây là một bệnh bẩm sinh và chỉ có thể được chẩn đoán khi có triệu chứng.

Những người bị chấn thương đầu hoặc hoạt động thể chất quá mức, quá nhiều căng thẳng.

Những người bị huyết áp cao thường làm suy yếu thành mạch máu, nếu không được điều trị sẽ gây xuất huyết não.

Phình động mạch, gây ra bởi các thành mạch máu yếu, có thể vỡ và chảy máu vào não, dẫn đến đột quỵ.

Ở những người bị bệnh mạch máu amyloid, tình trạng này có thể gây xuất huyết vi mô tinh tế trước khi gây chảy máu lớn.

Những người bị rối loạn đông máu

Người mắc bệnh gan, u não

Những người có tiền sử béo phì, lối sống ít vận động, cholesterol trong máu cao.

Những người làm việc trong thời tiết nóng bị say nắng.

3. Biến chứng xuất huyết não

Sau xuất huyết não, có đến 92% người dân bị biến chứng vận động, 68% di chứng trung bình, nhẹ và 27% biến chứng nặng. Các biến chứng xuất huyết phổ biến nhất bao gồm:

Liệt nửa người: Theo thống kê của các chuyên gia y tế, hơn 90% người bị xuất huyết não bị biến chứng này sau khi hồi phục. Đây là loại di chứng xuất huyết não nặng nhất, khiến bệnh nhân không thể chủ động trong cuộc sống, gây khó khăn cho việc đi lại, khó di chuyển trọng lượng.

Rối loạn tâm lý: Người bệnh thường bị rối loạn tâm lý vì vừa trải qua một cú sốc tinh thần lớn, luôn cảm thấy cô đơn, buồn bã và vô dụng khi thấy mình ốm yếu nằm một chỗ, phải phụ thuộc vào người thân. chăm sóc.

Rối loạn ngôn ngữ: Bệnh nhân bị xuất huyết não sẽ bị méo miệng, phát âm không tròn trịa như khi khỏe mạnh, một số âm không phát ra hoặc mất nguyên âm cuối. Trong trường hợp nghiêm trọng, khả năng ngôn ngữ của bệnh nhân chỉ bập bẹ như một đứa trẻ học nói.

Rối loạn nhận thức: Như mất trí nhớ, thờ ơ, nhầm lẫn, thờ ơ, không có khả năng nhớ những gì đã xảy ra trong một khoảng thời gian.

Rối loạn nuốt: Người bị xuất huyết não khi nuốt dễ bị sặc, khó nuốt, không thể nhai…

Rối loạn hô hấp: Bệnh nhân dễ dẫn đến suy hô hấp, nhỏ lưỡi, sặc đờm… gây viêm phổi.

Tiểu không tự chủ: Đây là biến chứng thường gặp nhất đối với bệnh nhân xuất huyết não, khiến người bệnh gặp nhiều bất tiện trong cuộc sống, khó chịu, mệt mỏi và thất vọng.

Ngoài các biến chứng xuất huyết não, bệnh nhân còn phải đối mặt với nguy cơ tái phát bệnh, gây ra nhiều hệ lụy khác và chi phí điều trị cao gấp nhiều lần.

4. Dấu hiệu nhận biết

Sự khởi đầu của xuất huyết não rất đột ngột và dữ dội, nó có thể ngay sau khi gắng sức về tâm lý và thể chất hoặc trong quá trình làm việc và hoạt động bình thường, ngay cả khi bệnh bùng phát trong giấc ngủ hoặc ngay sau khi thức dậy. Dậy đi. Một số dấu hiệu của bệnh như sau:

Đau đầu dữ dội đột ngột, yếu chân tay và ngã sang một bên hoặc tê liệt cánh tay hoặc chân.

Tôi không thể nói, tôi không thể nói rõ ràng, khuôn mặt tôi méo mó, miệng tôi cũng bị bóp méo.

Đổ mồ hôi cơ thể, tiểu không tự chủ, thở không đều, nhịp tim và huyết áp không đều, sốt.

Rối loạn nuốt như khó nuốt, dễ nuốt, nghẹt thở, không nhai.

Trí nhớ suy giảm nhanh chóng, hay quên hoặc hoàn toàn quên mọi thứ nhanh chóng…

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu trên, cần nhanh chóng đưa bệnh nhân đến bệnh viện để được hỗ trợ vì người bị xuất huyết não cần được cấp cứu trong vòng 3-4 giờ sau khi khởi phát bệnh để giảm mức độ nặng của bệnh. nguy cơ và hạn chế các biến chứng của bệnh.

5. Phương pháp chẩn đoán và điều trị xuất huyết não

Phương pháp chẩn đoán

Ngoài các biểu hiện lâm sàng của bệnh xuất huyết, các bác sĩ sẽ cho bệnh nhân chụp CT não hoặc MRI não. Hai phương pháp này rất cần thiết để khẳng định chẩn đoán xuất huyết não và loại trừ đột quỵ do thiếu máu cục bộ… CT và MRI đều được coi là lựa chọn hình ảnh đầu tay trong đánh giá và chẩn đoán cấp tính. cứu xuất huyết não. Tuy nhiên, CT nên được thực hiện ở những bệnh nhân chống chỉ định với MRI.

Điều trị xuất huyết não

Điều trị xuất huyết não phụ thuộc vào vị trí, nguyên nhân và mức độ chảy máu. Bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật để giảm sưng và ngăn ngừa chảy máu. Tùy thuộc vào vị trí của cục máu đông, bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật mở sọ hoặc chọc hút có hướng dẫn vô tuyến. Một số loại thuốc cũng có thể được kê toa, bao gồm thuốc giảm đau, corticosteroid hoặc thuốc lợi tiểu để giảm phù nề và thuốc chống co giật để kiểm soát co giật.

Bệnh nhân sẽ cần điều trị lâu dài để khắc phục các triệu chứng do tổn thương não gây ra. Tùy thuộc vào các triệu chứng, điều trị có thể bao gồm vật lý trị liệu, trị liệu ngôn ngữ và các liệu pháp khác.

6. Làm thế nào để kiểm soát bệnh xuất huyết não?

Xuất huyết não là một căn bệnh rất nguy hiểm, để lại nhiều biến chứng, để kiểm soát bệnh bạn nên:

Điều trị huyết áp cao thông qua chế độ ăn uống, tập thể dục và thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Nói không với rượu, thuốc lá và các chất như cocaine có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết não.

Kiểm soát bệnh tiểu đường, bệnh gan, bệnh tim,…

Xây dựng lối sống lành mạnh.

Đi kiểm tra định kỳ ít nhất 6 tháng một lần để biết tình trạng sức khỏe của bạn.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn