Ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh ung thư phổ biến và nguy hiểm nhất ở phụ nữ, có thể dẫn đến tử vong nếu được phát hiện muộn và không được điều trị kịp thời. Với sự phát triển của y học, nhiều xét nghiệm ung thư cổ tử cung đã ra đời nhằm giúp tầm soát phát hiện bệnh sớm, đây được xem là “chìa khóa” để bảo vệ sức khỏe phụ nữ trước các biến chứng nguy hiểm của bệnh.
Khi nào cần xét nghiệm ung thư cổ tử cung?
Tầm soát ung thư cổ tử cung được khuyến cáo định kỳ ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Xét nghiệm sẽ giúp phát hiện sớm bệnh tật hoặc các yếu tố tiền ung thư để phòng ngừa và điều trị sớm đạt hiệu quả cao hơn.
Ngoài ra, phụ nữ có dấu hiệu bất thường của ung thư cổ tử cung cũng cần các xét nghiệm sàng lọc sớm bao gồm;
Chảy máu âm đạo không đều: Chảy máu không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt hoặc làm cho chu kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày.
Dịch tiết âm đạo bất thường: Dịch tiết âm đạo có mùi khó chịu, chất nhầy màu vàng hoặc có máu.
Chảy máu âm đạo sau khi quan hệ tình dục.
Kinh nguyệt không đều, rong kinh hoặc bất thường.
Mệt mỏi, giảm cân nhanh chóng mà không có lý do rõ ràng.
Đau ở vùng bụng dưới, khó chịu khi đi tiểu, đi tiểu thường xuyên.
Những dấu hiệu trên có thể do ung thư cổ tử cung hoặc các bệnh phụ khoa, đi khám và chẩn đoán nguyên nhân sớm giúp người bệnh điều trị hiệu quả hơn.
Các loại xét nghiệm ung thư tử cung
Khoa học y tế hiện đã công nhận và sử dụng các loại xét nghiệm cổ tử cung sau đây:
Xét nghiệm PAP truyền thống
Xét nghiệm này, còn được gọi là xét nghiệm Pap-smear hoặc xét nghiệm phết tế bào, cho phép phát hiện sớm các tế bào cổ tử cung bất thường. Sự hiện diện của các tế bào này được coi là tiền ung thư hoặc ở những bệnh nhân bị ung thư giai đoạn đầu.
Xét nghiệm Pap được thực hiện như sau: bệnh nhân được hướng dẫn nằm ở tư thế dang rộng chân, bác sĩ sẽ sử dụng mỏ vịt để đưa âm đạo vào cổ tử cung và lấy một lượng nhỏ tế bào cổ tử cung. Những tế bào này được thu thập với một vết bẩn, và sau đó được gửi cho tế bào học.
Nếu kết quả xét nghiệm Pap cho thấy các tế bào bất thường, có thể cần phải xét nghiệm thêm để xác nhận và theo dõi thường xuyên nhằm ngăn ngừa nguy cơ phát triển ung thư.
Trong tầm soát ung thư tử cung sớm, xét nghiệm Pap được khuyến nghị hàng năm ở phụ nữ dương tính với HPV (trên 21 tuổi) hoặc 3 năm một lần ở phụ nữ âm tính với HPV.
Xét nghiệm HPV
So với xét nghiệm Pap truyền thống, xét nghiệm HPV là xét nghiệm tế bào ung thư cổ tử cung tiên tiến hơn, cho phép phát hiện sớm DNA HPV với độ nhạy và độ đặc hiệu cao. Đặc biệt, hai chủng HPV thường gây ung thư cổ tử cung, loại 16 và loại 18, có thể được xác định nhanh chóng.
Để thu thập một mẫu cho xét nghiệm HPV, cũng cần phải lấy mẫu tế bào cổ tử cung trực tiếp, nhưng bác sĩ không sử dụng mỏ vịt, mà sử dụng một miếng bông gòn đặc biệt đưa vào cổ tử cung qua âm đạo. Hiện tại, xét nghiệm HPV được khuyến nghị để tầm soát ung thư cổ tử cung để thay thế xét nghiệm Pap truyền thống do độ chính xác và độ nhạy cao hơn của nó.
Xét nghiệm Thinprep
Xét nghiệm tế bào ung thư cổ tử cung Thinprep cũng là một xét nghiệm tiên tiến giúp chẩn đoán bệnh sớm và chính xác. Sự khác biệt là mẫu tế bào cổ tử cung thu thập được sẽ được trộn lẫn với dung dịch cố định để giúp giữ cho các tế bào tốt hơn, từ đó phân tích chính xác hơn.
Bác sĩ thu thập mẫu Thinprep bằng cách chèn một bàn chải đặc biệt vào cổ tử cung để thu thập mẫu. Sau đó, mẫu được chuyển vào lọ Thinprep để bảo quản bằng dung dịch chuyên dụng.
Cả ba xét nghiệm ung thư cổ tử cung này đều có thể được sử dụng trong sàng lọc sớm ở những phụ nữ có nguy cơ cao trên 21 tuổi. Tần suất xét nghiệm tương tự đã được tìm thấy là thích hợp để phát hiện và điều trị bệnh hiệu quả.
Tại sao phải tầm soát ung thư cổ tử cung sớm?
Có nhiều yếu tố nguy cơ gây ung thư cổ tử cung như:
Virus HPV
Đây là thủ phạm chính, chiếm 99,7% liên quan đến ung thư cổ tử cung lây truyền qua đường tình dục. Virus này có nhiều loại, nhưng chỉ có khoảng 14 loại có nguy cơ gây ung thư cao, đặc biệt là các chủng 16 và 18.
Ức chế miễn dịch
Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc các bệnh ức chế miễn dịch làm tăng nguy cơ nhiễm HPV dẫn đến ung thư cổ tử cung.
Ngoài ra, ung thư cổ tử cung còn liên quan đến nhiều yếu tố khác như: sinh con quá sớm, sinh con quá thường xuyên và quá nhiều, tuổi tác, quan hệ tình dục không lành mạnh, lối sống không khoa học…
Bệnh là nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh, thậm chí tử vong ở phụ nữ, vì vậy phát hiện sớm thông qua tầm soát ung thư cổ tử cung vẫn là biện pháp tốt nhất. Nếu phát hiện sớm, ung thư cổ tử cung có thể được chữa khỏi hoàn toàn, giúp người bệnh có cuộc sống và tuổi thọ bình thường.
Ngoài ra, tầm soát phát hiện sớm ung thư cổ tử cung cũng giúp giảm thời gian điều trị và tiết kiệm chi phí cho bệnh nhân và gia đình.
Vì những lý do này, các bác sĩ khuyến cáo rằng những phụ nữ có nguy cơ cao trên 21 tuổi và dưới 65 tuổi nên được tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ. Xét nghiệm này nên được thực hiện cùng với khám phụ khoa thường xuyên, phát hiện sớm các bệnh nguy cơ và giúp phụ nữ bảo vệ sức khỏe của chính mình tốt hơn.
Vì vậy, tầm soát ung thư cổ tử cung sớm để tầm soát, phòng ngừa và phát hiện sớm luôn là ưu tiên hàng đầu. Phụ nữ nên khám phụ khoa và thực hiện các xét nghiệm định kỳ, đặc biệt là khi cơ thể có những dấu hiệu bất thường.